Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122396.30 (+0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122396.30 (+0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122396.30 (+0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GUZUTA thành MKD
GUZUTA/MKD: 1 GUZUTA = 0.{8}4849 MKD. Giá chuyển đổi 1 CLYDE (GUZUTA) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.{8}4849 MKD hôm nay.

GUZUTA
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GUZUTA/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CLYDE (GUZUTA) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GUZUTA hiện có giá trị là 0.{8}4849 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GUZUTA hiện có giá 0.{8}4849 MKD, nghĩa là mua 5 GUZUTA sẽ mất 0.{7}2424 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 206,228,130.31 GUZUTA và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 1,031,140,651.56 GUZUTA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GUZUTA sang MKD
Chuyển đổi MKD sang GUZUTA
CLYDE
Denar Macedonia
1 GUZUTA
0.{8}4849 MKD
Đổi 1 GUZUTA sang 0.{8}4849 MKD
2 GUZUTA
0.{8}9698 MKD
Đổi 2 GUZUTA sang 0.{8}9698 MKD
5 GUZUTA
0.{7}2424 MKD
Đổi 5 GUZUTA sang 0.{7}2424 MKD
10 GUZUTA
0.{7}4849 MKD
Đổi 10 GUZUTA sang 0.{7}4849 MKD
20 GUZUTA
0.{7}9698 MKD
Đổi 20 GUZUTA sang 0.{7}9698 MKD
50 GUZUTA
0.{6}2424 MKD
Đổi 50 GUZUTA sang 0.{6}2424 MKD
100 GUZUTA
0.{6}4849 MKD
Đổi 100 GUZUTA sang 0.{6}4849 MKD
200 GUZUTA
0.{6}9698 MKD
Đổi 200 GUZUTA sang 0.{6}9698 MKD
500 GUZUTA
0.{5}2424 MKD
Đổi 500 GUZUTA sang 0.{5}2424 MKD
1000 GUZUTA
0.{5}4849 MKD
Đổi 1000 GUZUTA sang 0.{5}4849 MKD
5000 GUZUTA
0.{4}2424 MKD
Đổi 5000 GUZUTA sang 0.{4}2424 MKD
10000 GUZUTA
0.{4}4849 MKD
Đổi 10000 GUZUTA sang 0.{4}4849 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GUZUTA thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của CLYDE tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GUZUTA sang MKD, lên đến 10000 GUZUTA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
CLYDE
1 MKD
206,228,130.31 GUZUTA
Đổi 1 MKD sang 206,228,130.31 GUZUTA
10 MKD
2,062,281,303.11 GUZUTA
Đổi 10 MKD sang 2,062,281,303.11 GUZUTA
50 MKD
10,311,406,515.57 GUZUTA
Đổi 50 MKD sang 10,311,406,515.57 GUZUTA
100 MKD
20,622,813,031.13 GUZUTA
Đổi 100 MKD sang 20,622,813,031.13 GUZUTA
200 MKD
41,245,626,062.26 GUZUTA
Đổi 200 MKD sang 41,245,626,062.26 GUZUTA
500 MKD
103,114,065,155.66 GUZUTA
Đổi 500 MKD sang 103,114,065,155.66 GUZUTA
1000 MKD
206,228,130,311.32 GUZUTA
Đổi 1000 MKD sang 206,228,130,311.32 GUZUTA
2000 MKD
412,456,260,622.65 GUZUTA
Đổi 2000 MKD sang 412,456,260,622.65 GUZUTA
5000 MKD
1,031,140,651,556.61 GUZUTA
Đổi 5000 MKD sang 1,031,140,651,556.61 GUZUTA
10000 MKD
2,062,281,303,113.23 GUZUTA
Đổi 10000 MKD sang 2,062,281,303,113.23 GUZUTA
50000 MKD
10,311,406,515,566.14 GUZUTA
Đổi 50000 MKD sang 10,311,406,515,566.14 GUZUTA
100000 MKD
20,622,813,031,132.28 GUZUTA
Đổi 100000 MKD sang 20,622,813,031,132.28 GUZUTA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành GUZUTA toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo CLYDE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang GUZUTA, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GUZUTA/MKD
GUZUTA/MKD: 1 GUZUTA = 0.{8}4849 MKD; 2025/10/05 02:12:40
Trong 1D vừa qua, CLYDE đã thay đổi -1.08% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CLYDE(GUZUTA) đã thay đổi -1.08% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành GUZUTA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GUZUTA sang MKD: Biến động và thay đổi giá của CLYDE/MKD
Giá CLYDE cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.{8}6406 MKD trong khi giá CLYDE thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.{8}3770 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CLYDE theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GUZUTA theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{8}4902 MKD | 0.{8}6406 MKD | 0.{8}9395 MKD | 0.{7}1122 MKD |
Thấp | 0.{8}4754 MKD | 0.{8}3770 MKD | 0.{8}3770 MKD | 0.{8}3770 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.08% | -23.13% | -40.75% | -28.17% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GUZUTA (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GUZUTA bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GUZUTA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin CLYDE
Số liệu thị trường GUZUTA sang MKD
GUZUTA/MKD:
ден0.{8}4849
Khối lượng GUZUTA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GUZUTA:
--
Nguồn cung lưu hành GUZUTA:
0 GUZUTA
Tỷ giá GUZUTA sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CLYDE thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CLYDE là ден0.{8}4849 mỗi GUZUTA, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GUZUTA. Khối lượng giao dịch của CLYDE đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GUZUTA là ден0.
Thông tin thêm về CLYDE trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CLYDE phổ biến nhất là GUZUTA sang MKD, trong đó mã của CLYDE là GUZUTA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GUZUTA sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GUZUTA sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi CLYDE phổ biến

GUZUTA đến TWD
1 GUZUTA thành NT$0.{8}2808 TWD

GUZUTA đến CNY
1 GUZUTA thành ¥0.{9}6585 CNY
GUZUTA đến MKD
1 GUZUTA thành ден0.{8}4849 MKD

GUZUTA đến USD
1 GUZUTA thành $0.{10}9238 USD

GUZUTA đến EUR
1 GUZUTA thành €0.{10}7870 EUR

GUZUTA đến CAD
1 GUZUTA thành C$0.{9}1290 CAD

GUZUTA đến KRW
1 GUZUTA thành ₩0.{6}1300 KRW

GUZUTA đến JPY
1 GUZUTA thành ¥0.{7}1362 JPY

GUZUTA đến GBP
1 GUZUTA thành £0.{10}6855 GBP

GUZUTA đến BRL
1 GUZUTA thành R$0.{9}4930 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

TUT đến MKD
1 TUT thành ден5.46 MKD

GST đến MKD
1 GST thành ден0.2751 MKD

REACT đến MKD
1 REACT thành ден5 MKD

RFC đến MKD
1 RFC thành ден1.48 MKD

ZEN đến MKD
1 ZEN thành ден521.43 MKD

JAGER đến MKD
1 JAGER thành ден0.{7}4869 MKD

ASP đến MKD
1 ASP thành ден6.48 MKD

SANTOS đến MKD
1 SANTOS thành ден105.32 MKD

LAZIO đến MKD
1 LAZIO thành ден59.22 MKD

PORT3 đến MKD
1 PORT3 thành ден3.35 MKD
Bảng chuyển đổi từ GUZUTA sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của CLYDE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GUZUTA thành Denar Macedonia đã thay đổi -23.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.08%, đạt mức cao nhất là 0.{8}4902 MKD và mức thấp nhất là 0.{8}4754 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GUZUTA là ден0.{8}8184 MKD , thay đổi -40.75% so với giá hiện tại. CLYDE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.25% so với năm trước.
-ден
0.{7}3042MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GUZUTA | ден0.{8}2424 | ден0.{8}2451 | -1.08% |
1 GUZUTA | ден0.{8}4849 | ден0.{8}4902 | -1.08% |
5 GUZUTA | ден0.{7}2424 | ден0.{7}2451 | -1.08% |
10 GUZUTA | ден0.{7}4849 | ден0.{7}4902 | -1.08% |
50 GUZUTA | ден0.{6}2424 | ден0.{6}2451 | -1.08% |
100 GUZUTA | ден0.{6}4849 | ден0.{6}4902 | -1.08% |
500 GUZUTA | ден0.{5}2424 | ден0.{5}2451 | -1.08% |
1000 GUZUTA | ден0.{5}4849 | ден0.{5}4902 | -1.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp GUZUTA/MKD
1 CLYDE bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 CLYDE (GUZUTA) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.{8}4849.
Tôi có thể mua bao nhiêu GUZUTA với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 206,228,130.31 GUZUTA đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GUZUTA sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GUZUTA sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GUZUTA bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 1,031,140,651.56 GUZUTA, trong khi 5 GUZUTA sẽ có giá khoảng 0.{7}2424MKD.
Giá cao nhất của GUZUTA/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GUZUTA tính theo MKD là ден0.{6}3631. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GUZUTA/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CLYDE tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CLYDE (GUZUTA) đã giảm 23.13%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CLYDE (GUZUTA) đã giảm 40.75% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GUZUTA thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CLYDE và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GUZUTA/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GUZUTA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GUZUTA/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GUZUTA/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GUZUTA/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CLYDE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CLYDE: GUZUTA sang Đô la Mỹ (USD), GUZUTA sang Euro (EUR), GUZUTA sang Bảng Anh (GBP), GUZUTA sang Đô la Canada (CAD), GUZUTA sang Rupee Ấn Độ (INR), GUZUTA sang Rupee Pakistan (PKR), GUZUTA sang Real Brazil (BRL), GUZUTA sang ...
Giá của CLYDE ở Mỹ là $0.{10}9238 USD. Ngoài ra, giá của CLYDE là €0.{10}7870 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{10}6855 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{9}1290 CAD ở Canada, ₹0.{8}8197 INR ở Ấn Độ, ₨0.{7}2599 PKR ở Pakistan, R$0.{9}4930 BRL ở Brazil, ...
Cặp CLYDE phổ biến nhất là GUZUTA sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 CLYDE (GUZUTA) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.{8}4849.
Giá của CLYDE ở Mỹ là $0.{10}9238 USD. Ngoài ra, giá của CLYDE là €0.{10}7870 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{10}6855 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{9}1290 CAD ở Canada, ₹0.{8}8197 INR ở Ấn Độ, ₨0.{7}2599 PKR ở Pakistan, R$0.{9}4930 BRL ở Brazil, ...
Cặp CLYDE phổ biến nhất là GUZUTA sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 CLYDE (GUZUTA) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.{8}4849.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.