Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114667.00 (-0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114667.00 (-0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114667.00 (-0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CLUTCH thành HNL
CLUTCH/HNL: 1 CLUTCH = 78.8 HNL. Giá chuyển đổi 1 CLUTCH (CLUTCH) thành Lempira Honduras (HNL) là 78.8 HNL hôm nay.

CLUTCH
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CLUTCH/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CLUTCH (CLUTCH) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CLUTCH hiện có giá trị là 78.8 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CLUTCH hiện có giá 78.8 HNL, nghĩa là mua 5 CLUTCH sẽ mất 394.01 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.01269 CLUTCH và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.06345 CLUTCH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CLUTCH sang HNL
Chuyển đổi HNL sang CLUTCH
CLUTCH
Lempira Honduras
1 CLUTCH
78.8 HNL
Đổi 1 CLUTCH sang 78.8 HNL
2 CLUTCH
157.6 HNL
Đổi 2 CLUTCH sang 157.6 HNL
5 CLUTCH
394.01 HNL
Đổi 5 CLUTCH sang 394.01 HNL
10 CLUTCH
788.02 HNL
Đổi 10 CLUTCH sang 788.02 HNL
20 CLUTCH
1,576.04 HNL
Đổi 20 CLUTCH sang 1,576.04 HNL
50 CLUTCH
3,940.09 HNL
Đổi 50 CLUTCH sang 3,940.09 HNL
100 CLUTCH
7,880.18 HNL
Đổi 100 CLUTCH sang 7,880.18 HNL
200 CLUTCH
15,760.35 HNL
Đổi 200 CLUTCH sang 15,760.35 HNL
500 CLUTCH
39,400.88 HNL
Đổi 500 CLUTCH sang 39,400.88 HNL
1000 CLUTCH
78,801.76 HNL
Đổi 1000 CLUTCH sang 78,801.76 HNL
5000 CLUTCH
394,008.81 HNL
Đổi 5000 CLUTCH sang 394,008.81 HNL
10000 CLUTCH
788,017.62 HNL
Đổi 10000 CLUTCH sang 788,017.62 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CLUTCH thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của CLUTCH tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CLUTCH sang HNL, lên đến 10000 CLUTCH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
CLUTCH
1 HNL
0.01269 CLUTCH
Đổi 1 HNL sang 0.01269 CLUTCH
10 HNL
0.1269 CLUTCH
Đổi 10 HNL sang 0.1269 CLUTCH
50 HNL
0.6345 CLUTCH
Đổi 50 HNL sang 0.6345 CLUTCH
100 HNL
1.27 CLUTCH
Đổi 100 HNL sang 1.27 CLUTCH
200 HNL
2.54 CLUTCH
Đổi 200 HNL sang 2.54 CLUTCH
500 HNL
6.35 CLUTCH
Đổi 500 HNL sang 6.35 CLUTCH
1000 HNL
12.69 CLUTCH
Đổi 1000 HNL sang 12.69 CLUTCH
2000 HNL
25.38 CLUTCH
Đổi 2000 HNL sang 25.38 CLUTCH
5000 HNL
63.45 CLUTCH
Đổi 5000 HNL sang 63.45 CLUTCH
10000 HNL
126.9 CLUTCH
Đổi 10000 HNL sang 126.9 CLUTCH
50000 HNL
634.5 CLUTCH
Đổi 50000 HNL sang 634.5 CLUTCH
100000 HNL
1,269.01 CLUTCH
Đổi 100000 HNL sang 1,269.01 CLUTCH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành CLUTCH toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo CLUTCH đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang CLUTCH, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CLUTCH/HNL
CLUTCH/HNL: 1 CLUTCH = 78.8 HNL; 2025/09/22 01:27:46
Trong 1D vừa qua, CLUTCH đã thay đổi 0.00% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CLUTCH(CLUTCH) đã thay đổi 0.00% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành CLUTCH trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CLUTCH sang HNL: Biến động và thay đổi giá của CLUTCH/HNL
Giá CLUTCH cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 126.3 HNL trong khi giá CLUTCH thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 78.8 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CLUTCH theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CLUTCH theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 78.8 HNL | 126.3 HNL | 143.36 HNL | 448.63 HNL |
Thấp | 78.8 HNL | 78.8 HNL | 59.02 HNL | 59.02 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -37.61% | -32.02% | -53.83% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CLUTCH (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CLUTCH bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CLUTCH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin CLUTCH
Số liệu thị trường CLUTCH sang HNL
CLUTCH/HNL:
L78.8
Khối lượng CLUTCH 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CLUTCH:
--
Nguồn cung lưu hành CLUTCH:
0 CLUTCH
Tỷ giá CLUTCH sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CLUTCH thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CLUTCH là L78.8 mỗi CLUTCH, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CLUTCH. Khối lượng giao dịch của CLUTCH đã thay đổi 0.00% (L0 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CLUTCH là L0.
Thông tin thêm về CLUTCH trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CLUTCH phổ biến nhất là CLUTCH sang HNL, trong đó mã của CLUTCH là CLUTCH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115686.07 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 237.50 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98541.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85862.20 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159496.38 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 616444.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10205744.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CLUTCH sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CLUTCH sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi CLUTCH phổ biến
CLUTCH đến HNL
1 CLUTCH thành L78.8 HNL

CLUTCH đến TWD
1 CLUTCH thành NT$90.78 TWD

CLUTCH đến CNY
1 CLUTCH thành ¥21.36 CNY

CLUTCH đến USD
1 CLUTCH thành $3 USD

CLUTCH đến EUR
1 CLUTCH thành €2.56 EUR

CLUTCH đến CAD
1 CLUTCH thành C$4.14 CAD

CLUTCH đến KRW
1 CLUTCH thành ₩4,189.96 KRW

CLUTCH đến JPY
1 CLUTCH thành ¥444.47 JPY

CLUTCH đến GBP
1 CLUTCH thành £2.23 GBP

CLUTCH đến BRL
1 CLUTCH thành R$15.99 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

WLFI đến HNL
1 WLFI thành L6.11 HNL

ETH đến HNL
1 ETH thành L114,148.16 HNL

MERL đến HNL
1 MERL thành L7.28 HNL

IP đến HNL
1 IP thành L350.29 HNL

BTC đến HNL
1 BTC thành L3,011,956.25 HNL

LINEA đến HNL
1 LINEA thành L0.8113 HNL

AVNT đến HNL
1 AVNT thành L60.13 HNL

THE đến HNL
1 THE thành L13.85 HNL

AEVO đến HNL
1 AEVO thành L3.06 HNL

PUMP đến HNL
1 PUMP thành L5.14 HNL
Bảng chuyển đổi từ CLUTCH sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của CLUTCH đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CLUTCH thành Lempira Honduras đã thay đổi -37.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 78.8 HNL và mức thấp nhất là 78.8 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 CLUTCH là L115.93 HNL , thay đổi -32.02% so với giá hiện tại. CLUTCH đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +10.25% so với năm trước.
+L
0.01726HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:27 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CLUTCH | L39.4 | L39.4 | 0.00% |
1 CLUTCH | L78.8 | L78.8 | 0.00% |
5 CLUTCH | L394.01 | L394.01 | 0.00% |
10 CLUTCH | L788.02 | L788.02 | 0.00% |
50 CLUTCH | L3,940.09 | L3,940.09 | 0.00% |
100 CLUTCH | L7,880.18 | L7,880.18 | 0.00% |
500 CLUTCH | L39,400.88 | L39,400.88 | 0.00% |
1000 CLUTCH | L78,801.76 | L78,801.76 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp CLUTCH/HNL
1 CLUTCH bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 CLUTCH (CLUTCH) trong Lempira Honduras (HNL) là L78.8.
Tôi có thể mua bao nhiêu CLUTCH với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01269 CLUTCH đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CLUTCH sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CLUTCH sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CLUTCH bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 0.06345 CLUTCH, trong khi 5 CLUTCH sẽ có giá khoảng 394.01HNL.
Giá cao nhất của CLUTCH/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CLUTCH tính theo HNL là L2,826.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CLUTCH/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CLUTCH tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CLUTCH (CLUTCH) đã giảm 37.61%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CLUTCH (CLUTCH) đã giảm 32.02% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CLUTCH thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CLUTCH và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CLUTCH/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CLUTCH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CLUTCH/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CLUTCH/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CLUTCH/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CLUTCH và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CLUTCH: CLUTCH sang Đô la Mỹ (USD), CLUTCH sang Euro (EUR), CLUTCH sang Bảng Anh (GBP), CLUTCH sang Đô la Canada (CAD), CLUTCH sang Rupee Ấn Độ (INR), CLUTCH sang Rupee Pakistan (PKR), CLUTCH sang Real Brazil (BRL), CLUTCH sang ...
Giá của CLUTCH ở Mỹ là $3 USD. Ngoài ra, giá của CLUTCH là €2.56 EUR ở khu vực đồng euro, £2.23 GBP ở Vương quốc Anh, C$4.14 CAD ở Canada, ₹264.72 INR ở Ấn Độ, ₨853.21 PKR ở Pakistan, R$15.99 BRL ở Brazil, ...
Cặp CLUTCH phổ biến nhất là CLUTCH sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 CLUTCH (CLUTCH) ở Lempira Honduras (HNL) là L78.8.
Giá của CLUTCH ở Mỹ là $3 USD. Ngoài ra, giá của CLUTCH là €2.56 EUR ở khu vực đồng euro, £2.23 GBP ở Vương quốc Anh, C$4.14 CAD ở Canada, ₹264.72 INR ở Ấn Độ, ₨853.21 PKR ở Pakistan, R$15.99 BRL ở Brazil, ...
Cặp CLUTCH phổ biến nhất là CLUTCH sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 CLUTCH (CLUTCH) ở Lempira Honduras (HNL) là L78.8.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.