Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105118.21 (+0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105118.21 (+0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105118.21 (+0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CLBK thành GBP
CLBK/GBP: 1 CLBK = 0.0009628 GBP. Giá chuyển đổi 1 Cloudbric (CLBK) thành Bảng Anh (GBP) là 0.0009628 GBP hôm nay.

CLBK
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CLBK/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cloudbric (CLBK) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CLBK hiện có giá trị là 0.0009628 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CLBK hiện có giá 0.0009628 GBP, nghĩa là mua 5 CLBK sẽ mất 0.004814 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 1,038.64 CLBK và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 5,193.19 CLBK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CLBK sang GBP
Chuyển đổi GBP sang CLBK
Cloudbric
Bảng Anh
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CLBK thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Cloudbric tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CLBK sang GBP, lên đến 10000 CLBK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Cloudbric
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành CLBK toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Cloudbric đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang CLBK, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CLBK/GBP
CLBK/GBP: 1 CLBK = 0.0009628 GBP; 2025/06/14 07:44:13
Trong 1D vừa qua, Cloudbric đã thay đổi +7.08% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cloudbric(CLBK) đã thay đổi +7.08% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành CLBK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CLBK sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Cloudbric/GBP
Giá Cloudbric cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.0009970 GBP trong khi giá Cloudbric thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.0008629 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cloudbric theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CLBK theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0009647 GBP | 0.0009970 GBP | 0.001049 GBP | 0.001135 GBP |
Thấp | 0.0008997 GBP | 0.0008629 GBP | 0.0008629 GBP | 0.0008202 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.08% | +3.90% | -4.89% | -13.43% |
Thông tin Cloudbric
Số liệu thị trường CLBK sang GBP
CLBK/GBP:
£0.0009628
Khối lượng CLBK 24 giờ:
£700.99
Vốn hóa thị trường CLBK:
--
Nguồn cung lưu hành CLBK:
0 CLBK
Tỷ giá CLBK sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Cloudbric thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cloudbric là £0.0009628 mỗi CLBK, với tổng vốn hoá thị trường của £0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CLBK. Khối lượng giao dịch của Cloudbric đã thay đổi -23.55% (£-215.89 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CLBK là £916.87.
Thông tin thêm về Cloudbric trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cloudbric phổ biến nhất là CLBK sang GBP, trong đó mã của Cloudbric là CLBK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CLBK sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CLBK sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua CLBK (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CLBK bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CLBK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Cloudbric phổ biến

CLBK đến TWD
1 CLBK thành NT$0.03860 TWD

CLBK đến CNY
1 CLBK thành ¥0.009386 CNY

CLBK đến USD
1 CLBK thành $0.001306 USD

CLBK đến EUR
1 CLBK thành €0.001131 EUR

CLBK đến CAD
1 CLBK thành C$0.001775 CAD

CLBK đến KRW
1 CLBK thành ₩1.78 KRW

CLBK đến JPY
1 CLBK thành ¥0.1882 JPY

CLBK đến GBP
1 CLBK thành £0.0009628 GBP

CLBK đến BRL
1 CLBK thành R$0.007248 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

MAPO đến GBP
1 MAPO thành £0.006956 GBP

MYX đến GBP
1 MYX thành £0.05802 GBP

BCH đến GBP
1 BCH thành £319.57 GBP

AB đến GBP
1 AB thành £0.009159 GBP

MAVIA đến GBP
1 MAVIA thành £0.1291 GBP

SKY đến GBP
1 SKY thành £0.06535 GBP

BDXN đến GBP
1 BDXN thành £0.02563 GBP

RESOLV đến GBP
1 RESOLV thành £0.1947 GBP

ORBS đến GBP
1 ORBS thành £0.01672 GBP

ROAM đến GBP
1 ROAM thành £0.1192 GBP
Bảng chuyển đổi từ CLBK sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của Cloudbric đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CLBK thành Bảng Anh đã thay đổi +3.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.08%, đạt mức cao nhất là 0.0009647 GBP và mức thấp nhất là 0.0008997 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 CLBK là £0.001012 GBP , thay đổi -4.89% so với giá hiện tại. Cloudbric đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -30.27% so với năm trước.
-£
0.0004179GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CLBK | £0.0004814 | £0.0004496 | +7.08% |
1 CLBK | £0.0009628 | £0.0008992 | +7.08% |
5 CLBK | £0.004814 | £0.004496 | +7.08% |
10 CLBK | £0.009628 | £0.008992 | +7.08% |
50 CLBK | £0.04814 | £0.04496 | +7.08% |
100 CLBK | £0.09628 | £0.08992 | +7.08% |
500 CLBK | £0.4814 | £0.4496 | +7.08% |
1000 CLBK | £0.9628 | £0.8992 | +7.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp CLBK/GBP
1 Cloudbric bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Cloudbric (CLBK) trong Bảng Anh (GBP) là £0.0009628.
Tôi có thể mua bao nhiêu CLBK với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,038.64 CLBK đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CLBK sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CLBK sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CLBK bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 5,193.19 CLBK, trong khi 5 CLBK sẽ có giá khoảng 0.004814GBP.
Giá cao nhất của CLBK/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CLBK tính theo GBP là £15.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CLBK/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cloudbric tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cloudbric (CLBK) đã tăng 3.90%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cloudbric (CLBK) đã giảm 4.89% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CLBK thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cloudbric và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CLBK/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CLBK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CLBK/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CLBK/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CLBK/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cloudbric và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Cloudbric: CLBK sang Đô la Mỹ (USD), CLBK sang Euro (EUR), CLBK sang Bảng Anh (GBP), CLBK sang Đô la Canada (CAD), CLBK sang Rupee Ấn Độ (INR), CLBK sang Rupee Pakistan (PKR), CLBK sang Real Brazil (BRL), CLBK sang ...
Giá của Cloudbric ở Mỹ là $0.001306 USD. Ngoài ra, giá của Cloudbric là €0.001131 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009628 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001775 CAD ở Canada, ₹0.1125 INR ở Ấn Độ, ₨0.3696 PKR ở Pakistan, R$0.007248 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cloudbric phổ biến nhất là CLBK sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Cloudbric (CLBK) ở Bảng Anh (GBP) là £0.0009628.
Giá của Cloudbric ở Mỹ là $0.001306 USD. Ngoài ra, giá của Cloudbric là €0.001131 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009628 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001775 CAD ở Canada, ₹0.1125 INR ở Ấn Độ, ₨0.3696 PKR ở Pakistan, R$0.007248 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cloudbric phổ biến nhất là CLBK sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Cloudbric (CLBK) ở Bảng Anh (GBP) là £0.0009628.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Barcelona Fan Token (BAR)

Hướng dẫn mua
AS Roma Fan Token (ASR)

Hướng dẫn mua
Alpine F1 Team Fan Token (ALPINE)

Hướng dẫn mua
NEM (XEM)

Hướng dẫn mua
StreamCoin (STRM)

Hướng dẫn mua
Cronos (CRO)

Hướng dẫn mua
SweatCoin (SWEAT)

Hướng dẫn mua
Eden Network (EDEN)

Hướng dẫn mua
0x (ZRX)

Hướng dẫn mua
MagicCraft (MCRT)

Hướng dẫn mua
EthereumPoW (ETHW)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
