Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi CLASS thành BGN

CLASS/BGN: 1 CLASS = 0.{5}7636 BGN. Giá chuyển đổi 1 Class Coin (CLASS) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.{5}7636 BGN hôm nay.
CLASS
CLASS
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CLASS/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Class Coin (CLASS) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CLASS hiện có giá trị là 0.{5}7636 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CLASS hiện có giá 0.{5}7636 BGN, nghĩa là mua 5 CLASS sẽ mất 0.{4}3818 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 130,965.05 CLASS và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 654,825.27 CLASS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CLASS sang BGN

Chuyển đổi BGN sang CLASS

Class Coin
Lev Bulgari
1 CLASS
0.{5}7636  BGN
2 CLASS
0.{4}1527  BGN
5 CLASS
0.{4}3818  BGN
10 CLASS
0.{4}7636  BGN
20 CLASS
0.0001527  BGN
50 CLASS
0.0003818  BGN
100 CLASS
0.0007636  BGN
200 CLASS
0.001527  BGN
500 CLASS
0.003818  BGN
1000 CLASS
0.007636  BGN
5000 CLASS
0.03818  BGN
10000 CLASS
0.07636  BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CLASS thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Class Coin tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CLASS sang BGN, lên đến 10000 CLASS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Class Coin
1 BGN
130,965.05 CLASS
10 BGN
1,309,650.54 CLASS
50 BGN
6,548,252.69 CLASS
100 BGN
13,096,505.38 CLASS
200 BGN
26,193,010.75 CLASS
500 BGN
65,482,526.89 CLASS
1000 BGN
130,965,053.77 CLASS
2000 BGN
261,930,107.55 CLASS
5000 BGN
654,825,268.86 CLASS
10000 BGN
1,309,650,537.73 CLASS
50000 BGN
6,548,252,688.64 CLASS
100000 BGN
13,096,505,377.27 CLASS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành CLASS toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Class Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang CLASS, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CLASS/BGN

CLASS/BGN: 1 CLASS = 0.{5}7636 BGN; 2025/06/15 06:41:47
Trong 1D vừa qua, Class Coin đã thay đổi -0.82% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Class Coin(CLASS) đã thay đổi -0.82% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành CLASS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CLASS sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Class Coin/BGN

Giá Class Coin cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.{5}7806 BGN trong khi giá Class Coin thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.{5}7629 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Class Coin theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CLASS theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}7699 BGN
0.{5}7806 BGN
0.{4}1021 BGN
0.{4}1021 BGN
Thấp
0.{5}7629 BGN
0.{5}7629 BGN
0.{5}7100 BGN
0.{5}6370 BGN
Bình thường
0 BGN
0 BGN
0 BGN
0 BGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.82%
-0.49%
+6.17%
+12.25%

Thông tin Class Coin

Số liệu thị trường CLASS sang BGN

CLASS/BGN:
лв0.{5}7636
Khối lượng CLASS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CLASS:
--
Nguồn cung lưu hành CLASS:
0 CLASS

Tỷ giá CLASS sang BGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Class Coin thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Class Coin là лв0.{5}7636 mỗi CLASS, với tổng vốn hoá thị trường của лв0 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CLASS. Khối lượng giao dịch của Class Coin đã thay đổi 0.00% (лв0 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CLASS là лв0.

Thông tin thêm về Class Coin trên Bitget

Thông tin Lev Bulgari

Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Class Coin phổ biến nhất là CLASS sang BGN, trong đó mã của Class Coin là CLASS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105397.43 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2527.55 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91253.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77688.45 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143235.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584818.72 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9076879.37 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CLASS sang BGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CLASS sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CLASS (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CLASS bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CLASS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Class Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CLASS đến TWD
1 CLASS thành NT$0.0001332 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CLASS đến CNY
1 CLASS thành ¥0.{4}3238 CNY
popular info Đô la Mỹ
CLASS đến USD
1 CLASS thành $0.{5}4507 USD
popular info Euro
CLASS đến EUR
1 CLASS thành €0.{5}3903 EUR
popular info Đô la Canada
CLASS đến CAD
1 CLASS thành C$0.{5}6126 CAD
popular info Lev Bulgari
CLASS đến BGN
1 CLASS thành лв0.{5}7636 BGN
popular info Won Hàn Quốc
CLASS đến KRW
1 CLASS thành ₩0.006156 KRW
popular info Yên Nhật
CLASS đến JPY
1 CLASS thành ¥0.0006496 JPY
popular info Bảng Anh
CLASS đến GBP
1 CLASS thành £0.{5}3322 GBP
popular info Real Brazil
CLASS đến BRL
1 CLASS thành R$0.{4}2501 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BGN

other assets AB
AB đến BGN
1 AB thành лв0.02573 BGN
other assets ROA CORE
ROA đến BGN
1 ROA thành лв0.03293 BGN
other assets Bubblemaps
BMT đến BGN
1 BMT thành лв0.2021 BGN
other assets Lagrange
LA đến BGN
1 LA thành лв1.4 BGN
other assets 0x0.ai
0x0 đến BGN
1 0x0 thành лв0.2427 BGN
other assets Status
SNT đến BGN
1 SNT thành лв0.05576 BGN
other assets Aleph Zero
AZERO đến BGN
1 AZERO thành лв0.08443 BGN
other assets THENA
THE đến BGN
1 THE thành лв0.4376 BGN
other assets Tether Gold
XAUt đến BGN
1 XAUt thành лв5,857.36 BGN
other assets LeisureMeta
LM đến BGN
1 LM thành лв0.005062 BGN

Bảng chuyển đổi từ CLASS sang BGN

Tỷ giá hoán đổi của Class Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CLASS thành Lev Bulgari đã thay đổi -0.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.82%, đạt mức cao nhất là 0.{5}7699 BGN và mức thấp nhất là 0.{5}7629 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 CLASS là лв0.{5}7192 BGN , thay đổi +6.17% so với giá hiện tại. Class Coin đã thay đổi
-лв
0.0003089BGN
, tương đương mức thay đổi -97.59% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:41 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CLASS
лв0.{5}3818лв0.{5}3849
-0.82%
1 CLASS
лв0.{5}7636лв0.{5}7699
-0.82%
5 CLASS
лв0.{4}3818лв0.{4}3849
-0.82%
10 CLASS
лв0.{4}7636лв0.{4}7699
-0.82%
50 CLASS
лв0.0003818лв0.0003849
-0.82%
100 CLASS
лв0.0007636лв0.0007699
-0.82%
500 CLASS
лв0.003818лв0.003849
-0.82%
1000 CLASS
лв0.007636лв0.007699
-0.82%

Câu Hỏi Thường Gặp CLASS/BGN

1 Class Coin bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Class Coin (CLASS) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.{5}7636.
Tôi có thể mua bao nhiêu CLASS với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 130,965.05 CLASS đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CLASS sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CLASS sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CLASS bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 654,825.27 CLASS, trong khi 5 CLASS sẽ có giá khoảng 0.{4}3818BGN.
Giá cao nhất của CLASS/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CLASS tính theo BGN là лв0.2546. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CLASS/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Class Coin tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Class Coin (CLASS) đã giảm 0.49%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Class Coin (CLASS) đã tăng 6.17% so với Lev Bulgari (BGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CLASS thành BGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Class Coin và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CLASS/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CLASS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CLASS/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CLASS/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CLASS/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Class Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Class Coin: CLASS sang Đô la Mỹ (USD), CLASS sang Euro (EUR), CLASS sang Bảng Anh (GBP), CLASS sang Đô la Canada (CAD), CLASS sang Rupee Ấn Độ (INR), CLASS sang Rupee Pakistan (PKR), CLASS sang Real Brazil (BRL), CLASS sang ...
Giá của Class Coin ở Mỹ là $0.{5}4507 USD. Ngoài ra, giá của Class Coin là €0.{5}3903 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3322 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}6126 CAD ở Canada, ₹0.0003882 INR ở Ấn Độ, ₨0.001275 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2501 BRL ở Brazil, ...
Cặp Class Coin phổ biến nhất là CLASS sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Class Coin (CLASS) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.{5}7636.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.