Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113411.01 (-2.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$121.7M (1 ngày); +$829.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113411.01 (-2.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$121.7M (1 ngày); +$829.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113411.01 (-2.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$121.7M (1 ngày); +$829.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CHUCK thành IDR
CHUCK/IDR: 1 CHUCK = 17.62 IDR. Giá chuyển đổi 1 Chuck (CHUCK) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 17.62 IDR hôm nay.

CHUCK
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHUCK/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Chuck (CHUCK) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHUCK hiện có giá trị là 17.62 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHUCK hiện có giá 17.62 IDR, nghĩa là mua 5 CHUCK sẽ mất 88.11 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.05674 CHUCK và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.2837 CHUCK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CHUCK sang IDR
Chuyển đổi IDR sang CHUCK
Chuck
Rupiah Indonesia
1 CHUCK
17.62 IDR
Đổi 1 CHUCK sang 17.62 IDR
2 CHUCK
35.25 IDR
Đổi 2 CHUCK sang 35.25 IDR
5 CHUCK
88.11 IDR
Đổi 5 CHUCK sang 88.11 IDR
10 CHUCK
176.23 IDR
Đổi 10 CHUCK sang 176.23 IDR
20 CHUCK
352.45 IDR
Đổi 20 CHUCK sang 352.45 IDR
50 CHUCK
881.14 IDR
Đổi 50 CHUCK sang 881.14 IDR
100 CHUCK
1,762.27 IDR
Đổi 100 CHUCK sang 1,762.27 IDR
200 CHUCK
3,524.54 IDR
Đổi 200 CHUCK sang 3,524.54 IDR
500 CHUCK
8,811.35 IDR
Đổi 500 CHUCK sang 8,811.35 IDR
1000 CHUCK
17,622.71 IDR
Đổi 1000 CHUCK sang 17,622.71 IDR
5000 CHUCK
88,113.55 IDR
Đổi 5000 CHUCK sang 88,113.55 IDR
10000 CHUCK
176,227.1 IDR
Đổi 10000 CHUCK sang 176,227.1 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHUCK thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Chuck tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHUCK sang IDR, lên đến 10000 CHUCK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Chuck
1 IDR
0.05674 CHUCK
Đổi 1 IDR sang 0.05674 CHUCK
10 IDR
0.5674 CHUCK
Đổi 10 IDR sang 0.5674 CHUCK
50 IDR
2.84 CHUCK
Đổi 50 IDR sang 2.84 CHUCK
100 IDR
5.67 CHUCK
Đổi 100 IDR sang 5.67 CHUCK
200 IDR
11.35 CHUCK
Đổi 200 IDR sang 11.35 CHUCK
500 IDR
28.37 CHUCK
Đổi 500 IDR sang 28.37 CHUCK
1000 IDR
56.74 CHUCK
Đổi 1000 IDR sang 56.74 CHUCK
2000 IDR
113.49 CHUCK
Đổi 2000 IDR sang 113.49 CHUCK
5000 IDR
283.72 CHUCK
Đổi 5000 IDR sang 283.72 CHUCK
10000 IDR
567.45 CHUCK
Đổi 10000 IDR sang 567.45 CHUCK
50000 IDR
2,837.25 CHUCK
Đổi 50000 IDR sang 2,837.25 CHUCK
100000 IDR
5,674.5 CHUCK
Đổi 100000 IDR sang 5,674.5 CHUCK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành CHUCK toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Chuck đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang CHUCK, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CHUCK/IDR
CHUCK/IDR: 1 CHUCK = 17.62 IDR; 2025/08/19 17:00:04
Trong 1D vừa qua, Chuck đã thay đổi -3.13% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Chuck(CHUCK) đã thay đổi -3.13% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành CHUCK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CHUCK sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Chuck/IDR
Giá Chuck cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 23.33 IDR trong khi giá Chuck thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 17.6 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Chuck theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CHUCK theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 18.51 IDR | 23.33 IDR | 41.58 IDR | 41.58 IDR |
Thấp | 17.6 IDR | 17.6 IDR | 15.26 IDR | 11.44 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.13% | -17.25% | -36.40% | +40.40% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CHUCK (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHUCK bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHUCK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Chuck
Số liệu thị trường CHUCK sang IDR
CHUCK/IDR:
Rp17.62
Khối lượng CHUCK 24 giờ:
Rp2,905,791,405.12
Vốn hóa thị trường CHUCK:
Rp15,462,158,512.06
Nguồn cung lưu hành CHUCK:
877.40M CHUCK
Tỷ giá CHUCK sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Chuck thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Chuck là Rp17.62 mỗi CHUCK, với tổng vốn hoá thị trường của Rp15,462,158,512.06 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 877,399,600 CHUCK. Khối lượng giao dịch của Chuck đã thay đổi +5.60% (Rp154,131,479.1 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHUCK là Rp2,751,659,926.02.
Thông tin thêm về Chuck trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Chuck phổ biến nhất là CHUCK sang IDR, trong đó mã của Chuck là CHUCK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115668.76 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4276.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.24 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99162.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85698.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160293.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 633691.30 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10066501.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 30.62 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CHUCK sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CHUCK sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Chuck phổ biến

CHUCK đến TWD
1 CHUCK thành NT$0.03261 TWD

CHUCK đến CNY
1 CHUCK thành ¥0.007771 CNY

CHUCK đến USD
1 CHUCK thành $0.001082 USD
CHUCK đến IDR
1 CHUCK thành Rp17.62 IDR

CHUCK đến EUR
1 CHUCK thành €0.0009275 EUR

CHUCK đến CAD
1 CHUCK thành C$0.001499 CAD

CHUCK đến KRW
1 CHUCK thành ₩1.51 KRW

CHUCK đến JPY
1 CHUCK thành ¥0.1598 JPY

CHUCK đến GBP
1 CHUCK thành £0.0008015 GBP

CHUCK đến BRL
1 CHUCK thành R$0.005927 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

API3 đến IDR
1 API3 thành Rp21,405.85 IDR

AIOT đến IDR
1 AIOT thành Rp29,188.47 IDR

MNT đến IDR
1 MNT thành Rp22,097.83 IDR

WAI đến IDR
1 WAI thành Rp900.49 IDR

PROVE đến IDR
1 PROVE thành Rp19,171.7 IDR

1INCH đến IDR
1 1INCH thành Rp4,040.63 IDR

AUDIO đến IDR
1 AUDIO thành Rp1,106.05 IDR

XCN đến IDR
1 XCN thành Rp214.65 IDR

CREPE đến IDR
1 CREPE thành Rp0.1284 IDR

BSU đến IDR
1 BSU thành Rp2,818.55 IDR
Bảng chuyển đổi từ CHUCK sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Chuck đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHUCK thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -17.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.13%, đạt mức cao nhất là 18.51 IDR và mức thấp nhất là 17.6 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 CHUCK là Rp27.71 IDR , thay đổi -36.40% so với giá hiện tại. Chuck đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -52.46% so với năm trước.
-Rp
19.46IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:00 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CHUCK | Rp8.81 | Rp9.1 | -3.13% |
1 CHUCK | Rp17.62 | Rp18.19 | -3.13% |
5 CHUCK | Rp88.11 | Rp90.96 | -3.13% |
10 CHUCK | Rp176.23 | Rp181.92 | -3.13% |
50 CHUCK | Rp881.14 | Rp909.61 | -3.13% |
100 CHUCK | Rp1,762.27 | Rp1,819.22 | -3.13% |
500 CHUCK | Rp8,811.35 | Rp9,096.1 | -3.13% |
1000 CHUCK | Rp17,622.71 | Rp18,192.21 | -3.13% |
Câu Hỏi Thường Gặp CHUCK/IDR
1 Chuck bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Chuck (CHUCK) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp17.62.
Tôi có thể mua bao nhiêu CHUCK với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05674 CHUCK đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CHUCK sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CHUCK sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CHUCK bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.2837 CHUCK, trong khi 5 CHUCK sẽ có giá khoảng 88.11IDR.
Giá cao nhất của CHUCK/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CHUCK tính theo IDR là Rp544.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CHUCK/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Chuck tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Chuck (CHUCK) đã giảm 17.25%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Chuck (CHUCK) đã giảm 36.40% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CHUCK thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Chuck và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CHUCK/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CHUCK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CHUCK/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CHUCK/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CHUCK/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Chuck và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Chuck: CHUCK sang Đô la Mỹ (USD), CHUCK sang Euro (EUR), CHUCK sang Bảng Anh (GBP), CHUCK sang Đô la Canada (CAD), CHUCK sang Rupee Ấn Độ (INR), CHUCK sang Rupee Pakistan (PKR), CHUCK sang Real Brazil (BRL), CHUCK sang ...
Giá của Chuck ở Mỹ là $0.001082 USD. Ngoài ra, giá của Chuck là €0.0009275 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008015 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001499 CAD ở Canada, ₹0.09415 INR ở Ấn Độ, ₨0.3070 PKR ở Pakistan, R$0.005927 BRL ở Brazil, ...
Cặp Chuck phổ biến nhất là CHUCK sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Chuck (CHUCK) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp17.62.
Giá của Chuck ở Mỹ là $0.001082 USD. Ngoài ra, giá của Chuck là €0.0009275 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008015 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001499 CAD ở Canada, ₹0.09415 INR ở Ấn Độ, ₨0.3070 PKR ở Pakistan, R$0.005927 BRL ở Brazil, ...
Cặp Chuck phổ biến nhất là CHUCK sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Chuck (CHUCK) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp17.62.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
