Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.60%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118328.36 (+0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.60%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118328.36 (+0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.60%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118328.36 (+0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CHESS thành INR
CHESS/INR: 1 CHESS = 6.56 INR. Giá chuyển đổi 1 ChessCoin (CHESS) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 6.56 INR hôm nay.

CHESS
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHESS/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ChessCoin (CHESS) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHESS hiện có giá trị là 6.56 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHESS hiện có giá 6.56 INR, nghĩa là mua 5 CHESS sẽ mất 32.81 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 0.1524 CHESS và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 0.7619 CHESS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CHESS sang INR
Chuyển đổi INR sang CHESS
ChessCoin
Rupee Ấn Độ
1 CHESS
6.56 INR
Đổi 1 CHESS sang 6.56 INR
2 CHESS
13.13 INR
Đổi 2 CHESS sang 13.13 INR
5 CHESS
32.81 INR
Đổi 5 CHESS sang 32.81 INR
10 CHESS
65.63 INR
Đổi 10 CHESS sang 65.63 INR
20 CHESS
131.26 INR
Đổi 20 CHESS sang 131.26 INR
50 CHESS
328.14 INR
Đổi 50 CHESS sang 328.14 INR
100 CHESS
656.28 INR
Đổi 100 CHESS sang 656.28 INR
200 CHESS
1,312.56 INR
Đổi 200 CHESS sang 1,312.56 INR
500 CHESS
3,281.39 INR
Đổi 500 CHESS sang 3,281.39 INR
1000 CHESS
6,562.79 INR
Đổi 1000 CHESS sang 6,562.79 INR
5000 CHESS
32,813.94 INR
Đổi 5000 CHESS sang 32,813.94 INR
10000 CHESS
65,627.88 INR
Đổi 10000 CHESS sang 65,627.88 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHESS thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của ChessCoin tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHESS sang INR, lên đến 10000 CHESS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
ChessCoin
1 INR
0.1524 CHESS
Đổi 1 INR sang 0.1524 CHESS
10 INR
1.52 CHESS
Đổi 10 INR sang 1.52 CHESS
50 INR
7.62 CHESS
Đổi 50 INR sang 7.62 CHESS
100 INR
15.24 CHESS
Đổi 100 INR sang 15.24 CHESS
200 INR
30.47 CHESS
Đổi 200 INR sang 30.47 CHESS
500 INR
76.19 CHESS
Đổi 500 INR sang 76.19 CHESS
1000 INR
152.37 CHESS
Đổi 1000 INR sang 152.37 CHESS
2000 INR
304.75 CHESS
Đổi 2000 INR sang 304.75 CHESS
5000 INR
761.87 CHESS
Đổi 5000 INR sang 761.87 CHESS
10000 INR
1,523.74 CHESS
Đổi 10000 INR sang 1,523.74 CHESS
50000 INR
7,618.71 CHESS
Đổi 50000 INR sang 7,618.71 CHESS
100000 INR
15,237.43 CHESS
Đổi 100000 INR sang 15,237.43 CHESS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành CHESS toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo ChessCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang CHESS, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CHESS/INR
CHESS/INR: 1 CHESS = 6.56 INR; 2025/08/10 09:15:22
Trong 1D vừa qua, ChessCoin đã thay đổi +2.03% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ChessCoin(CHESS) đã thay đổi +2.03% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành CHESS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CHESS sang INR: Biến động và thay đổi giá của ChessCoin/INR
Giá ChessCoin cao nhất theo INR 7 ngày qua là 6.7 INR trong khi giá ChessCoin thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 5.64 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ChessCoin theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CHESS theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 6.7 INR | 6.7 INR | 9.81 INR | 9.81 INR |
Thấp | 6.39 INR | 5.64 INR | 5.47 INR | 4.94 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.03% | +14.56% | -0.16% | -11.58% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CHESS (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHESS bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHESS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ChessCoin
Số liệu thị trường CHESS sang INR
CHESS/INR:
₹6.56
Khối lượng CHESS 24 giờ:
₹15,419,627.9
Vốn hóa thị trường CHESS:
--
Nguồn cung lưu hành CHESS:
0 CHESS
Tỷ giá CHESS sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ChessCoin thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ChessCoin là ₹6.56 mỗi CHESS, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CHESS. Khối lượng giao dịch của ChessCoin đã thay đổi +49.09% (₹5,076,791.56 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHESS là ₹10,342,836.34.
Thông tin thêm về ChessCoin trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ChessCoin phổ biến nhất là CHESS sang INR, trong đó mã của ChessCoin là CHESS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116622.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4269.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.22 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 180.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100108.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86685.44 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160414.12 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 633877.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10230607.62 INR

PI đến INR
1 PI thành 37.87 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CHESS sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CHESS sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ChessCoin phổ biến

CHESS đến TWD
1 CHESS thành NT$2.24 TWD

CHESS đến CNY
1 CHESS thành ¥0.5376 CNY

CHESS đến USD
1 CHESS thành $0.07481 USD

CHESS đến EUR
1 CHESS thành €0.06422 EUR

CHESS đến CAD
1 CHESS thành C$0.1029 CAD
CHESS đến INR
1 CHESS thành ₹6.56 INR

CHESS đến KRW
1 CHESS thành ₩103.9 KRW

CHESS đến JPY
1 CHESS thành ¥11.04 JPY

CHESS đến GBP
1 CHESS thành £0.05561 GBP

CHESS đến BRL
1 CHESS thành R$0.4066 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

WOO đến INR
1 WOO thành ₹7.06 INR

PROVE đến INR
1 PROVE thành ₹132.82 INR

BTC đến INR
1 BTC thành ₹10,380,597.58 INR

GMX đến INR
1 GMX thành ₹1,638.15 INR

HFT đến INR
1 HFT thành ₹9.23 INR

DOGE đến INR
1 DOGE thành ₹20.51 INR

ERA đến INR
1 ERA thành ₹94.34 INR

RAY đến INR
1 RAY thành ₹293.44 INR

LINK đến INR
1 LINK thành ₹1,932.44 INR

SOL đến INR
1 SOL thành ₹15,823.02 INR
Bảng chuyển đổi từ CHESS sang INR
Tỷ giá hoán đổi của ChessCoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHESS thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +14.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.03%, đạt mức cao nhất là 6.7 INR và mức thấp nhất là 6.39 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 CHESS là ₹6.57 INR , thay đổi -0.16% so với giá hiện tại. ChessCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -10.17% so với năm trước.
-₹
0.7429INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CHESS | ₹3.28 | ₹3.22 | +2.03% |
1 CHESS | ₹6.56 | ₹6.43 | +2.03% |
5 CHESS | ₹32.81 | ₹32.16 | +2.03% |
10 CHESS | ₹65.63 | ₹64.32 | +2.03% |
50 CHESS | ₹328.14 | ₹321.61 | +2.03% |
100 CHESS | ₹656.28 | ₹643.23 | +2.03% |
500 CHESS | ₹3,281.39 | ₹3,216.13 | +2.03% |
1000 CHESS | ₹6,562.79 | ₹6,432.26 | +2.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp CHESS/INR
1 ChessCoin bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 ChessCoin (CHESS) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹6.56.
Tôi có thể mua bao nhiêu CHESS với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1524 CHESS đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CHESS sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CHESS sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CHESS bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 0.7619 CHESS, trong khi 5 CHESS sẽ có giá khoảng 32.81INR.
Giá cao nhất của CHESS/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CHESS tính theo INR là ₹12.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CHESS/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ChessCoin tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ChessCoin (CHESS) đã tăng 14.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ChessCoin (CHESS) đã giảm 0.16% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CHESS thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ChessCoin và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CHESS/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CHESS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CHESS/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CHESS/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CHESS/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ChessCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ChessCoin: CHESS sang Đô la Mỹ (USD), CHESS sang Euro (EUR), CHESS sang Bảng Anh (GBP), CHESS sang Đô la Canada (CAD), CHESS sang Rupee Ấn Độ (INR), CHESS sang Rupee Pakistan (PKR), CHESS sang Real Brazil (BRL), CHESS sang ...
Giá của ChessCoin ở Mỹ là $0.07481 USD. Ngoài ra, giá của ChessCoin là €0.06422 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05561 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1029 CAD ở Canada, ₹6.56 INR ở Ấn Độ, ₨21.2 PKR ở Pakistan, R$0.4066 BRL ở Brazil, ...
Cặp ChessCoin phổ biến nhất là CHESS sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 ChessCoin (CHESS) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹6.56.
Giá của ChessCoin ở Mỹ là $0.07481 USD. Ngoài ra, giá của ChessCoin là €0.06422 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05561 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1029 CAD ở Canada, ₹6.56 INR ở Ấn Độ, ₨21.2 PKR ở Pakistan, R$0.4066 BRL ở Brazil, ...
Cặp ChessCoin phổ biến nhất là CHESS sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 ChessCoin (CHESS) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹6.56.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
