Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89690.60 (+2.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89690.60 (+2.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89690.60 (+2.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CBG thành DZD
CBG/DZD: 1 CBG = 0.08484 DZD. Giá chuyển đổi 1 Chainbing (CBG) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.08484 DZD hôm nay.

CBG
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CBG/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Chainbing (CBG) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CBG hiện có giá trị là 0.08484 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CBG hiện có giá 0.08484 DZD, nghĩa là mua 5 CBG sẽ mất 0.4242 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 11.79 CBG và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 58.93 CBG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CBG sang DZD
Chuyển đổi DZD sang CBG
Chainbing
Dinar Algeria
1 CBG
0.08484 DZD
Đổi 1 CBG sang 0.08484 DZD
2 CBG
0.1697 DZD
Đổi 2 CBG sang 0.1697 DZD
5 CBG
0.4242 DZD
Đổi 5 CBG sang 0.4242 DZD
10 CBG
0.8484 DZD
Đổi 10 CBG sang 0.8484 DZD
20 CBG
1.7 DZD
Đổi 20 CBG sang 1.7 DZD
50 CBG
4.24 DZD
Đổi 50 CBG sang 4.24 DZD
100 CBG
8.48 DZD
Đổi 100 CBG sang 8.48 DZD
200 CBG
16.97 DZD
Đổi 200 CBG sang 16.97 DZD
500 CBG
42.42 DZD
Đổi 500 CBG sang 42.42 DZD
1000 CBG
84.84 DZD
Đổi 1000 CBG sang 84.84 DZD
5000 CBG
424.21 DZD
Đổi 5000 CBG sang 424.21 DZD
10000 CBG
848.41 DZD
Đổi 10000 CBG sang 848.41 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CBG thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Chainbing tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CBG sang DZD, lên đến 10000 CBG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Chainbing
1 DZD
11.79 CBG
Đổi 1 DZD sang 11.79 CBG
10 DZD
117.87 CBG
Đổi 10 DZD sang 117.87 CBG
50 DZD
589.34 CBG
Đổi 50 DZD sang 589.34 CBG
100 DZD
1,178.67 CBG
Đổi 100 DZD sang 1,178.67 CBG
200 DZD
2,357.34 CBG
Đổi 200 DZD sang 2,357.34 CBG
500 DZD
5,893.36 CBG
Đổi 500 DZD sang 5,893.36 CBG
1000 DZD
11,786.72 CBG
Đổi 1000 DZD sang 11,786.72 CBG
2000 DZD
23,573.45 CBG
Đổi 2000 DZD sang 23,573.45 CBG
5000 DZD
58,933.62 CBG
Đổi 5000 DZD sang 58,933.62 CBG
10000 DZD
117,867.25 CBG
Đổi 10000 DZD sang 117,867.25 CBG
50000 DZD
589,336.23 CBG
Đổi 50000 DZD sang 589,336.23 CBG
100000 DZD
1,178,672.45 CBG
Đổi 100000 DZD sang 1,178,672.45 CBG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành CBG toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Chainbing đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang CBG, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CBG/DZD
CBG/DZD: 1 CBG = 0.08484 DZD; 2025/12/29 08:38:13
Trong 1D vừa qua, Chainbing đã thay đổi -0.06% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Chainbing(CBG) đã thay đổi -0.06% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành CBG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CBG sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Chainbing/DZD
Giá Chainbing cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.1004 DZD trong khi giá Chainbing thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.06940 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Chainbing theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CBG theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1004 DZD | 0.1004 DZD | 0.1240 DZD | 0.2342 DZD |
Thấp | 0.07716 DZD | 0.06940 DZD | 0.06940 DZD | 0.05411 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.06% | +9.97% | +9.12% | -47.89% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CBG (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CBG bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CBG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Chainbing
Số liệu thị trường CBG sang DZD
CBG/DZD:
د.ج0.08484
Khối lượng CBG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CBG:
د.ج2,799,760.12
Nguồn cung lưu hành CBG:
33.00M CBG
Tỷ giá CBG sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Chainbing thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Chainbing là د.ج0.08484 mỗi CBG, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج2,799,760.12 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,000,000 CBG. Khối lượng giao dịch của Chainbing đã thay đổi 0.00% (د.ج0 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CBG là د.ج0.
Thông tin thêm về Chainbing trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Chainbing phổ biến nhất là CBG sang DZD, trong đó mã của Chainbing là CBG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74634.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65167.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120288.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 489487.83 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7904119.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CBG sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CBG sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Chainbing phổ biến
CBG đến TWD
1 CBG thành NT$0.02055 TWD
CBG đến CNY
1 CBG thành ¥0.004591 CNY
CBG đến USD
1 CBG thành $0.0006550 USD
CBG đến DZD
1 CBG thành د.ج0.08484 DZD
CBG đến AUD
1 CBG thành AU$0.0009756 AUD
CBG đến EUR
1 CBG thành €0.0005562 EUR
CBG đến CAD
1 CBG thành C$0.0008964 CAD
CBG đến KRW
1 CBG thành ₩0.9389 KRW
CBG đến JPY
1 CBG thành ¥0.1022 JPY
CBG đến GBP
1 CBG thành £0.0004856 GBP
CBG đến BRL
1 CBG thành R$0.003648 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج11,594,121.18 DZD

ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج390,936.53 DZD

SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج16,553.17 DZD

XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج246.04 DZD

ZBT đến DZD
1 ZBT thành د.ج25.34 DZD

TAKE đến DZD
1 TAKE thành د.ج57.91 DZD

LINK đến DZD
1 LINK thành د.ج1,656.8 DZD

BNB đến DZD
1 BNB thành د.ج111,399.05 DZD

TOKEN đến DZD
1 TOKEN thành د.ج1.13 DZD

GMT đến DZD
1 GMT thành د.ج2.12 DZD
Bảng chuyển đổi từ CBG sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Chainbing đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CBG thành Dinar Algeria đã thay đổi +9.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.06%, đạt mức cao nhất là 0.1004 DZD và mức thấp nhất là 0.07716 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 CBG là د.ج0.07775 DZD , thay đổi +9.12% so với giá hiện tại. Chainbing đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.28% so với năm trước.
-د.ج
11.73DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 08:38 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 CBG | د.ج0.04242 | د.ج0.04245 | -0.06% |
1 CBG | د.ج0.08484 | د.ج0.08489 | -0.06% |
5 CBG | د.ج0.4242 | د.ج0.4245 | -0.06% |
10 CBG | د.ج0.8484 | د.ج0.8489 | -0.06% |
50 CBG | د.ج4.24 | د.ج4.24 | -0.06% |
100 CBG | د.ج8.48 | د.ج8.49 | -0.06% |
500 CBG | د.ج42.42 | د.ج42.45 | -0.06% |
1000 CBG | د.ج84.84 | د.ج84.89 | -0.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp CBG/DZD
1 Chainbing bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Chainbing (CBG) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.08484.
Tôi có thể mua bao nhiêu CBG với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.79 CBG đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CBG sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CBG sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CBG bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 58.93 CBG, trong khi 5 CBG sẽ có giá khoảng 0.4242DZD.
Giá cao nhất của CBG/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CBG tính theo DZD là د.ج90,163.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CBG/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Chainbing tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Chainbing (CBG) đã tăng 9.97%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Chainbing (CBG) đã tăng 9.12% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CBG thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Chainbing và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CBG/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CBG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CBG/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CBG/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CBG/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Chainbing và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












