Máy tính và công cụ chuyển đổi CETES thành UGX
.png)

Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CETES sang UGX
Chuyển đổi UGX sang CETES
Biểu đồ CETES/UGX
Dữ liệu chuyển đổi CETES sang UGX: Biến động và thay đổi giá của CETES tokenized stablebonds (Etherfuse)/UGX
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 212.59 UGX | 212.65 UGX | 212.65 UGX | 212.65 UGX |
Thấp | 212.28 UGX | 200.65 UGX | 200.65 UGX | 200.65 UGX |
Bình thường | 0 UGX | 0 UGX | 0 UGX | 0 UGX |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.03% | +5.81% | +6.08% | +8.11% |
Mua
Bán
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Thông tin CETES tokenized stablebonds (Etherfuse)
Số liệu thị trường CETES sang UGX
Tỷ giá CETES sang UGX hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CETES tokenized stablebonds (Etherfuse) thành Shilling Uganda đang tăng trong tuần này.Thông tin thêm về CETES tokenized stablebonds (Etherfuse) trên Bitget
Thông tin Shilling Uganda
Giới thiệu về Đồng Shilling Uganda (UGX)
Đồng Shilling Uganda (UGX), được giới thiệu vào năm 1966, là đồng tiền chính thức của Uganda và là biểu tượng quan trọng của khả năng phục hồi kinh tế và khát vọng tăng trưởng của đất nước. Đồng tiền này thường được viết tắt là UGX và được biểu thị bằng ký hiệu USh. Thay thế Đồng Shilling Đông Phi, Đồng Shilling Uganda đã được thiết lập ngay sau khi Uganda giành được độc lập, đánh dấu một kỷ nguyên mới trong hành trình kinh tế của quốc gia.
Bối cảnh lịch sử
Việc ra mắt Đồng Shilling Uganda là bước tiến then chốt trong giai đoạn sau độc lập của Uganda, tượng trưng cho sự chia cắt với quá khứ thuộc địa và cam kết hướng tới việc xây dựng một lộ trình kinh tế độc lập. Việc thiết lập Đồng Shilling Uganda diễn ra đồng thời với nỗ lực rộng lớn hơn của Uganda nhằm xây dựng một nền kinh tế tự cung tự cấp và đa dạng hóa.
Thiết kế và biểu tượng
Thiết kế của Đồng Shilling Uganda phản ánh di sản văn hóa phong phú, nguồn tài nguyên thiên nhiên và động vật hoang dã của đất nước. Tiền giấy và tiền xu khắc hoạ hình ảnh của các nhân vật nổi tiếng Uganda, thực vật và động vật địa phương, cùng các hoạt động kinh tế chủ chốt. Những thiết kế này không chỉ mang tính hữu dụng; chúng kể lại lịch sử của Uganda, tôn vinh sự đa dạng văn hóa, và giới thiệu vẻ đẹp thiên nhiên, qua đó nuôi dưỡng tinh thần tự hào và bản sắc quốc gia.
Vai trò kinh tế
Đồng Shilling Uganda đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế của Uganda, bao gồm các ngành chủ chốt như nông nghiệp, du lịch và sản xuất. Là phương tiện trao đổi chính, đồng Shilling hỗ trợ những ngành này, thúc đẩy thương mại, tạo điều kiện cho việc đầu tư và hỗ trợ các giao dịch tài chính hàng ngày của người dân Uganda.
Chính sách tiền tệ và sự ổn định
Được quản lý bởi Ngân hàng Uganda, Đồng Shilling đã đối mặt với nhiều thách thức kinh tế, bao gồm lạm phát và sự biến động của tiền tệ. Các chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương tập trung vào việc ổn định Đồng Shilling, kiểm soát lạm phát và tạo ra môi trường thuận lợi cho sự tăng trưởng kinh tế và ổn định.
Thương mại quốc tế và Đồng Shilling Uganda
Trong thương mại quốc tế, giá trị của Đồng Shilling rất quan trọng, đặc biệt là đối với các mặt hàng xuất khẩu của Uganda như cà phê, trà và vàng. Một Đồng Shilling ổn định là cần thiết để duy trì giá cả xuất khẩu cạnh tranh và quản lý việc nhập khẩu các mặt hàng thiết yếu.
Kiều hối và tác động kinh tế
Kiều hối từ những người Uganda làm việc ở nước ngoài, đặc biệt là tại Trung Đông, Châu Âu và Bắc Mỹ, là nguồn thu nhập ngoại tệ quan trọng. Những khoản kiều hối này, khi được quy đổi sang Shilling, sẽ hỗ trợ cho nhiều gia đình và góp phần vào nền kinh tế quốc gia, cung cấp một lớp đệm quan trọng chống lại các thách thức kinh tế.
Chuyển đổi phổ biến










Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CETES sang UGX



Công cụ chuyển đổi CETES tokenized stablebonds (Etherfuse) phổ biến










Tiền điện tử phổ biến sang UGX










Bảng chuyển đổi từ CETES sang UGX
| Số lượng | 15:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 CETES | Sh106.15 | Sh106.19 | -0.03% |
1 CETES | Sh212.31 | Sh212.37 | -0.03% |
5 CETES | Sh1,061.55 | Sh1,061.87 | -0.03% |
10 CETES | Sh2,123.1 | Sh2,123.74 | -0.03% |
50 CETES | Sh10,615.48 | Sh10,618.69 | -0.03% |
100 CETES | Sh21,230.95 | Sh21,237.38 | -0.03% |
500 CETES | Sh106,154.77 | Sh106,186.88 | -0.03% |
1000 CETES | Sh212,309.55 | Sh212,373.76 | -0.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp CETES/UGX
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CETES thành UGX?
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Giá của CETES tokenized stablebonds (Etherfuse) ở Mỹ là $0.06081 USD. Ngoài ra, giá của CETES tokenized stablebonds (Etherfuse) là €0.05271 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04641 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08571 CAD ở Canada, ₹5.39 INR ở Ấn Độ, ₨17.19 PKR ở Pakistan, R$0.3248 BRL ở Brazil, ...
Cặp CETES tokenized stablebonds (Etherfuse) phổ biến nhất là CETES sang Shilling Uganda(UGX). Giá của 1 CETES tokenized stablebonds (Etherfuse) (CETES) ở Shilling Uganda (UGX) là Sh212.31.
Fiat phổ biến
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự




















































