Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi CNT thành BHD

CNT/BHD: 1 CNT = 0.0003706 BHD. Giá chuyển đổi 1 Centurion (CNT) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.0003706 BHD hôm nay.
CNT
CNT
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CNT/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Centurion (CNT) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CNT hiện có giá trị là 0.0003706 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CNT hiện có giá 0.0003706 BHD, nghĩa là mua 5 CNT sẽ mất 0.001853 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 2,698.43 CNT và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 13,492.17 CNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CNT sang BHD

Chuyển đổi BHD sang CNT

Centurion
Dinar Bahrain
1 CNT
0.0003706  BHD
2 CNT
0.0007412  BHD
5 CNT
0.001853  BHD
10 CNT
0.003706  BHD
20 CNT
0.007412  BHD
50 CNT
0.01853  BHD
100 CNT
0.03706  BHD
200 CNT
0.07412  BHD
500 CNT
0.1853  BHD
1000 CNT
0.3706  BHD
10000 CNT
3.71  BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNT thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của Centurion tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNT sang BHD, lên đến 10000 CNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
Centurion
50 BHD
134,921.68 CNT
100 BHD
269,843.36 CNT
200 BHD
539,686.71 CNT
500 BHD
1,349,216.78 CNT
1000 BHD
2,698,433.55 CNT
2000 BHD
5,396,867.11 CNT
5000 BHD
13,492,167.76 CNT
10000 BHD
26,984,335.53 CNT
50000 BHD
134,921,677.65 CNT
100000 BHD
269,843,355.3 CNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành CNT toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo Centurion đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang CNT, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CNT/BHD

CNT/BHD: 1 CNT = 0.0003706 BHD; 2025/06/15 13:50:14
Trong 1D vừa qua, Centurion đã thay đổi -0.00% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Centurion(CNT) đã thay đổi -0.00% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành CNT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CNT sang BHD: Biến động và thay đổi giá của Centurion/BHD

Giá Centurion cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.0003706 BHD trong khi giá Centurion thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.0003706 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Centurion theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CNT theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0003706 BHD
0.0003706 BHD
0.0003706 BHD
0.0003706 BHD
Thấp
0.0003706 BHD
0.0003706 BHD
0.0003706 BHD
0.0003706 BHD
Bình thường
0 BHD
0 BHD
0 BHD
0 BHD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-0.00%
-0.00%
-0.00%

Thông tin Centurion

Số liệu thị trường CNT sang BHD

CNT/BHD:
.د.ب0.0003706
Khối lượng CNT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CNT:
--
Nguồn cung lưu hành CNT:
0 CNT

Tỷ giá CNT sang BHD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Centurion thành Dinar Bahrain đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Centurion là .د.ب0.0003706 mỗi CNT, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب0 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CNT. Khối lượng giao dịch của Centurion đã thay đổi 0.00% (.د.ب0 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CNT là .د.ب0.

Thông tin thêm về Centurion trên Bitget

Thông tin Dinar Bahrain

Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Centurion phổ biến nhất là CNT sang BHD, trong đó mã của Centurion là CNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105134.47 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2522.83 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91025.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77494.62 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142877.74 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583359.63 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9054233.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.48 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CNT sang BHD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CNT sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CNT (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CNT bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Centurion phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CNT đến TWD
1 CNT thành NT$0.02904 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CNT đến CNY
1 CNT thành ¥0.007061 CNY
popular info Đô la Mỹ
CNT đến USD
1 CNT thành $0.0009827 USD
popular info Euro
CNT đến EUR
1 CNT thành €0.0008508 EUR
popular info Đô la Canada
CNT đến CAD
1 CNT thành C$0.001336 CAD
popular info Dinar Bahrain
CNT đến BHD
1 CNT thành .د.ب0.0003706 BHD
popular info Won Hàn Quốc
CNT đến KRW
1 CNT thành ₩1.34 KRW
popular info Yên Nhật
CNT đến JPY
1 CNT thành ¥0.1416 JPY
popular info Bảng Anh
CNT đến GBP
1 CNT thành £0.0007244 GBP
popular info Real Brazil
CNT đến BRL
1 CNT thành R$0.005453 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BHD

other assets ROA CORE
ROA đến BHD
1 ROA thành .د.ب0.006298 BHD
other assets AB
AB đến BHD
1 AB thành .د.ب0.005426 BHD
other assets Threshold
T đến BHD
1 T thành .د.ب0.006339 BHD
other assets THENA
THE đến BHD
1 THE thành .د.ب0.1032 BHD
other assets SynFutures
F đến BHD
1 F thành .د.ب0.003792 BHD
other assets ARPA
ARPA đến BHD
1 ARPA thành .د.ب0.007772 BHD
other assets Tether Gold
XAUt đến BHD
1 XAUt thành .د.ب1,307.03 BHD
other assets Zircuit
ZRC đến BHD
1 ZRC thành .د.ب0.01061 BHD
other assets DAR Open Network
D đến BHD
1 D thành .د.ب0.01255 BHD
other assets Centrifuge
CFG đến BHD
1 CFG thành .د.ب0.07250 BHD

Bảng chuyển đổi từ CNT sang BHD

Tỷ giá hoán đổi của Centurion đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CNT thành Dinar Bahrain đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.0003706 BHD và mức thấp nhất là 0.0003706 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 CNT là .د.ب0.0003706 BHD , thay đổi -0.00% so với giá hiện tại. Centurion đã thay đổi
+.د.ب
0.0001206BHD
, tương đương mức thay đổi +48.26% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:50 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CNT
.د.ب0.0001853.د.ب0.0001853
-0.00%
1 CNT
.د.ب0.0003706.د.ب0.0003706
-0.00%
5 CNT
.د.ب0.001853.د.ب0.001853
-0.00%
10 CNT
.د.ب0.003706.د.ب0.003706
-0.00%
50 CNT
.د.ب0.01853.د.ب0.01853
-0.00%
100 CNT
.د.ب0.03706.د.ب0.03706
-0.00%
500 CNT
.د.ب0.1853.د.ب0.1853
-0.00%
1000 CNT
.د.ب0.3706.د.ب0.3706
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp CNT/BHD

1 Centurion bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 Centurion (CNT) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.0003706.
Tôi có thể mua bao nhiêu CNT với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,698.43 CNT đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CNT sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CNT sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CNT bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 13,492.17 CNT, trong khi 5 CNT sẽ có giá khoảng 0.001853BHD.
Giá cao nhất của CNT/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CNT tính theo BHD là .د.ب5.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CNT/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Centurion tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Centurion (CNT) đã giảm 0.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Centurion (CNT) đã giảm 0.00% so với Dinar Bahrain (BHD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CNT thành BHD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Centurion và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CNT/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CNT/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CNT/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CNT/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Centurion và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Centurion: CNT sang Đô la Mỹ (USD), CNT sang Euro (EUR), CNT sang Bảng Anh (GBP), CNT sang Đô la Canada (CAD), CNT sang Rupee Ấn Độ (INR), CNT sang Rupee Pakistan (PKR), CNT sang Real Brazil (BRL), CNT sang ...
Giá của Centurion ở Mỹ là $0.0009827 USD. Ngoài ra, giá của Centurion là €0.0008508 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007244 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001336 CAD ở Canada, ₹0.08463 INR ở Ấn Độ, ₨0.2781 PKR ở Pakistan, R$0.005453 BRL ở Brazil, ...
Cặp Centurion phổ biến nhất là CNT sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 Centurion (CNT) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.0003706.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.