Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
CENTER COIN sang Riyal Ả Rập Xê Út (CENT sang SAR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi CENT thành SAR

CENT/SAR: 1 CENT = 0.01993 SAR. Giá chuyển đổi 1 CENTER COIN (CENT) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.01993 SAR hôm nay.
CENT
CENT
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CENT/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CENTER COIN (CENT) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CENT hiện có giá trị là 0.01993 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CENT hiện có giá 0.01993 SAR, nghĩa là mua 5 CENT sẽ mất 0.09965 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 50.18 CENT và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 250.88 CENT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CENT sang SAR

Chuyển đổi SAR sang CENT

CENTER COIN
Riyal Ả Rập Xê Út
1 CENT
0.01993  SAR
Đổi 1 CENT sang 0.01993 SAR
2 CENT
0.03986  SAR
Đổi 2 CENT sang 0.03986 SAR
5 CENT
0.09965  SAR
Đổi 5 CENT sang 0.09965 SAR
10 CENT
0.1993  SAR
Đổi 10 CENT sang 0.1993 SAR
20 CENT
0.3986  SAR
Đổi 20 CENT sang 0.3986 SAR
50 CENT
0.9965  SAR
Đổi 50 CENT sang 0.9965 SAR
100 CENT
1.99  SAR
Đổi 100 CENT sang 1.99 SAR
200 CENT
3.99  SAR
Đổi 200 CENT sang 3.99 SAR
500 CENT
9.96  SAR
Đổi 500 CENT sang 9.96 SAR
1000 CENT
19.93  SAR
Đổi 1000 CENT sang 19.93 SAR
5000 CENT
99.65  SAR
Đổi 5000 CENT sang 99.65 SAR
10000 CENT
199.29  SAR
Đổi 10000 CENT sang 199.29 SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CENT thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của CENTER COIN tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CENT sang SAR, lên đến 10000 CENT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
CENTER COIN
1 SAR
50.18 CENT
Đổi 1 SAR sang 50.18 CENT
10 SAR
501.77 CENT
Đổi 10 SAR sang 501.77 CENT
50 SAR
2,508.85 CENT
Đổi 50 SAR sang 2,508.85 CENT
100 SAR
5,017.7 CENT
Đổi 100 SAR sang 5,017.7 CENT
200 SAR
10,035.4 CENT
Đổi 200 SAR sang 10,035.4 CENT
500 SAR
25,088.5 CENT
Đổi 500 SAR sang 25,088.5 CENT
1000 SAR
50,177 CENT
Đổi 1000 SAR sang 50,177 CENT
2000 SAR
100,354 CENT
Đổi 2000 SAR sang 100,354 CENT
5000 SAR
250,884.99 CENT
Đổi 5000 SAR sang 250,884.99 CENT
10000 SAR
501,769.98 CENT
Đổi 10000 SAR sang 501,769.98 CENT
50000 SAR
2,508,849.91 CENT
Đổi 50000 SAR sang 2,508,849.91 CENT
100000 SAR
5,017,699.82 CENT
Đổi 100000 SAR sang 5,017,699.82 CENT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAR thành CENT toàn diện, cho thấy giá trị của Riyal Ả Rập Xê Út tính theo CENTER COIN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAR sang CENT, lên đến 100000 SAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CENT/SAR

CENT/SAR: 1 CENT = 0.01993 SAR; 2025/12/30 20:35:57
Trong 1D vừa qua, CENTER COIN đã thay đổi -5.77% thành SAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CENTER COIN(CENT) đã thay đổi -5.77% thành SAR trong khi đó Riyal Ả Rập Xê Út(SAR) đã thay đổi % thành CENT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi CENT sang SAR: Biến động và thay đổi giá của /SAR

Giá cao nhất theo SAR 7 ngày qua là 0.02576 SAR trong khi giá thấp nhất theo SAR trong 7 ngày qua là 0.007253 SAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo SAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CENT theo SAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02119 SAR
0.02576 SAR
0.02877 SAR
0.02877 SAR
Thấp
0.01972 SAR
0.007253 SAR
0.001350 SAR
0.0005823 SAR
Bình thường
0 SAR
0 SAR
0 SAR
0 SAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.77%
-22.99%
+941.80%
+377.72%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CENT (hoặc USDT) bằng SAR (Saudi Riyal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CENT bằng SAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CENT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin CENTER COIN

Số liệu thị trường CENT sang SAR

CENT/SAR:
ر.س0.01993
Khối lượng CENT 24 giờ:
ر.س327,582.29
Vốn hóa thị trường CENT:
--
Nguồn cung lưu hành CENT:
0 CENT

Tỷ giá CENT sang SAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi CENTER COIN thành Riyal Ả Rập Xê Út đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CENTER COIN là ر.س0.01993 mỗi CENT, với tổng vốn hoá thị trường của ر.س0 SAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CENT. Khối lượng giao dịch của CENTER COIN đã thay đổi -11.18% (ر.س-41,241.92 SAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CENT là ر.س368,824.22.

Thông tin thêm về CENTER COIN trên Bitget

Thông tin Riyal Ả Rập Xê Út

Gii thiu v Đng Riyal Saudi (SAR)

Đng Riyal Saudi (SAR), đưc gii thiu vào năm 1925, không ch là đng tin chính thc ca Rp Saudi mà còn là biu tưng ca s thnh vưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là SAR và đưc đi din bi ký hiu ر.س. Ra đi cùng vi s thành lp ca Rp Saudi, Riyal phn ánh s chuyn đi ca đt nưc t mt vương quc sa mc thành mt cưng quc du m toàn cu.

Bi cnh lch s

Vic thiết lp đng Riyal Saudi là bưc quan trng trong vic cng c nn tng kinh tế ca Vương quc Rp Saudi mi đưc hình thành. Thay thế cho đng Riyal Hejaz và các loi tin t khu vc khác, đng Riyal Saudi đã đánh du s thng nht h thng tin t ca Vương quc, phn ánh vic cng c chính tri thi Vua Abdulaziz Al Saud.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Riyal Saudi kết hp các yếu t t lch s phong phú và di sn Hi giáo ca Rp Saudi. Các t tin giy và tin xu khc ho ngh thut Hi giáo tinh xo, hình nh ca Nhà vua và các đa danh ni tiếng như Kaaba Mecca và Trung tâm Vương quc Riyadh. Nhng thiết kế này không ch giúp thc hin giao dch mà còn s tôn vinh bn sc và nim t hào ca ngưi Rp Saudi.

Vai trò kinh tế

Đng Riyal có vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca Rp Saudi, đưc cng c bi ngun du m di dào ca quc gia. Là phương tin trao đi, nó h tr ngành du m, ngành chiếm ưu thế trong nn kinh tế, và to điu kin cho các ngành quan trng khác như xây dng, tài chính, và du lch. S n đnh ca đng Riyal là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và vai trò ca nó trên th trưng năng lưng toàn cu.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Cơ quan Tin t Rp Saudi (SAMA), đng Riyal đưc neo vi đng đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế lâu dài gia Rp Saudi và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. T l neo này mang li s n đnh cho đng Riyal, nhưng cũng buc nó ph thuc vào nhng biến đng ca nn kinh tế M và đng đô la.

Thương mi quc tế và Đng Riyal Saudi

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Riyal, đc bit là vic nó đưc neo vi đng đô la M, rt quan trng đi vi xut khu du m ca Rp Saudi. Mt đng Riyal n đnh là cn thiết đ duy trì giá du cnh tranh trên th trưng toàn cu và đáp ng nhu cu nhp khu rng ln ca quc gia.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi lao đng nưc ngoài làm vic ti Rp Saudi, đc bit là trong các ngành du m, xây dng và dch v, có ý nghĩa đáng k. Mc dù các khon kiu hi này liên quan đến dòng tin ra ln ca đng Riyal, chúng cũng phn ánh vai trò s dng lao đng ln trong khu vc ca quc gia này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CENTER COIN phổ biến nhất là CENT sang SAR, trong đó mã của CENTER COIN là CENT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74156.37 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 478095.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7825308.63 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CENT sang SAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CENT sang SAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi CENTER COIN phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CENT đến TWD
1 CENT thành NT$0.1664 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CENT đến CNY
1 CENT thành ¥0.03718 CNY
popular info Đô la Mỹ
CENT đến USD
1 CENT thành $0.005314 USD
popular info Đô la Úc
CENT đến AUD
1 CENT thành AU$0.007936 AUD
popular info Euro
CENT đến EUR
1 CENT thành €0.004523 EUR
popular info Đô la Canada
CENT đến CAD
1 CENT thành C$0.007278 CAD
popular info Riyal Ả Rập Xê Út
CENT đến SAR
1 CENT thành ر.س0.01993 SAR
popular info Won Hàn Quốc
CENT đến KRW
1 CENT thành ₩7.66 KRW
popular info Yên Nhật
CENT đến JPY
1 CENT thành ¥0.8316 JPY
popular info Bảng Anh
CENT đến GBP
1 CENT thành £0.003946 GBP
popular info Real Brazil
CENT đến BRL
1 CENT thành R$0.02916 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SAR

other assets Lighter
LIT đến SAR
1 LIT thành ر.س10.38 SAR
other assets elizaOS
ELIZAOS đến SAR
1 ELIZAOS thành ر.س0.02274 SAR
other assets Beta Finance
BETA đến SAR
1 BETA thành ر.س0.1688 SAR
other assets Velo
VELO đến SAR
1 VELO thành ر.س0.02574 SAR
other assets WalletConnect Token
WCT đến SAR
1 WCT thành ر.س0.3483 SAR
other assets Bitcoin
BTC đến SAR
1 BTC thành ر.س330,228.98 SAR
other assets 0x Protocol
ZRX đến SAR
1 ZRX thành ر.س0.6375 SAR
other assets Tradoor
TRADOOR đến SAR
1 TRADOOR thành ر.س7.35 SAR
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến SAR
1 MAVIA thành ر.س0.2187 SAR
other assets Subsquid
SQD đến SAR
1 SQD thành ر.س0.3556 SAR

Bảng chuyển đổi từ CENT sang SAR

Tỷ giá hoán đổi của CENTER COIN đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CENT thành Riyal Ả Rập Xê Út đã thay đổi -22.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.77%, đạt mức cao nhất là 0.02119 SAR và mức thấp nhất là 0.01972 SAR . Một tháng trước, giá trị của 1 CENT là ر.س0.001913 SAR , thay đổi +941.80% so với giá hiện tại. CENTER COIN đã thay đổi
+ر.س
0.01993SAR
, tương đương mức thay đổi +5791.44% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:35 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CENT
ر.س0.009965ر.س0.01058
-5.77%
1 CENT
ر.س0.01993ر.س0.02115
-5.77%
5 CENT
ر.س0.09965ر.س0.1058
-5.77%
10 CENT
ر.س0.1993ر.س0.2115
-5.77%
50 CENT
ر.س0.9965ر.س1.06
-5.77%
100 CENT
ر.س1.99ر.س2.12
-5.77%
500 CENT
ر.س9.96ر.س10.58
-5.77%
1000 CENT
ر.س19.93ر.س21.15
-5.77%

Câu Hỏi Thường Gặp CENT/SAR

1 CENTER COIN bằng bao nhiêu SAR?
Hiện tại, giá 1 CENTER COIN (CENT) trong Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.01993.
Tôi có thể mua bao nhiêu CENT với 1 SAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 50.18 CENT đối với SAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CENT sang SAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CENT sang SAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CENT bất kỳ sang SAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SAR tương đương 250.88 CENT, trong khi 5 CENT sẽ có giá khoảng 0.09965SAR.
Giá cao nhất của CENT/SAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CENT tính theo SAR là ر.س0.2452. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CENT/SAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo SAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CENTER COIN (CENT) đã giảm 22.99%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CENTER COIN (CENT) đã tăng 941.80% so với Riyal Ả Rập Xê Út (SAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CENT thành SAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CENTER COIN và Riyal Ả Rập Xê Út, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CENT/SAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CENT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CENT/SAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CENT/SAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CENT/SAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CENTER COIN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CENTER COIN: CENT sang Đô la Mỹ (USD), CENT sang Euro (EUR), CENT sang Bảng Anh (GBP), CENT sang Đô la Canada (CAD), CENT sang Rupee Ấn Độ (INR), CENT sang Rupee Pakistan (PKR), CENT sang Real Brazil (BRL), CENT sang ...
Giá của CENTER COIN ở Mỹ là $0.005314 USD. Ngoài ra, giá của CENTER COIN là €0.004523 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003946 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007278 CAD ở Canada, ₹0.4773 INR ở Ấn Độ, ₨1.49 PKR ở Pakistan, R$0.02916 BRL ở Brazil, ...
Cặp CENTER COIN phổ biến nhất là CENT sang Riyal Ả Rập Xê Út(SAR). Giá của 1 CENTER COIN (CENT) ở Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.01993.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget