Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122033.08 (-0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122033.08 (-0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122033.08 (-0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CELB thành IDR
CELB/IDR: 1 CELB = 8.14 IDR. Giá chuyển đổi 1 CeluvPlay (CELB) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 8.14 IDR hôm nay.

CELB
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CELB/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CeluvPlay (CELB) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CELB hiện có giá trị là 8.14 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CELB hiện có giá 8.14 IDR, nghĩa là mua 5 CELB sẽ mất 40.71 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.1228 CELB và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.6140 CELB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CELB sang IDR
Chuyển đổi IDR sang CELB
CeluvPlay
Rupiah Indonesia
1 CELB
8.14 IDR
Đổi 1 CELB sang 8.14 IDR
2 CELB
16.29 IDR
Đổi 2 CELB sang 16.29 IDR
5 CELB
40.71 IDR
Đổi 5 CELB sang 40.71 IDR
10 CELB
81.43 IDR
Đổi 10 CELB sang 81.43 IDR
20 CELB
162.86 IDR
Đổi 20 CELB sang 162.86 IDR
50 CELB
407.14 IDR
Đổi 50 CELB sang 407.14 IDR
100 CELB
814.28 IDR
Đổi 100 CELB sang 814.28 IDR
200 CELB
1,628.57 IDR
Đổi 200 CELB sang 1,628.57 IDR
500 CELB
4,071.42 IDR
Đổi 500 CELB sang 4,071.42 IDR
1000 CELB
8,142.85 IDR
Đổi 1000 CELB sang 8,142.85 IDR
5000 CELB
40,714.24 IDR
Đổi 5000 CELB sang 40,714.24 IDR
10000 CELB
81,428.48 IDR
Đổi 10000 CELB sang 81,428.48 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CELB thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của CeluvPlay tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CELB sang IDR, lên đến 10000 CELB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
CeluvPlay
1 IDR
0.1228 CELB
Đổi 1 IDR sang 0.1228 CELB
10 IDR
1.23 CELB
Đổi 10 IDR sang 1.23 CELB
50 IDR
6.14 CELB
Đổi 50 IDR sang 6.14 CELB
100 IDR
12.28 CELB
Đổi 100 IDR sang 12.28 CELB
200 IDR
24.56 CELB
Đổi 200 IDR sang 24.56 CELB
500 IDR
61.4 CELB
Đổi 500 IDR sang 61.4 CELB
1000 IDR
122.81 CELB
Đổi 1000 IDR sang 122.81 CELB
2000 IDR
245.61 CELB
Đổi 2000 IDR sang 245.61 CELB
5000 IDR
614.04 CELB
Đổi 5000 IDR sang 614.04 CELB
10000 IDR
1,228.07 CELB
Đổi 10000 IDR sang 1,228.07 CELB
50000 IDR
6,140.36 CELB
Đổi 50000 IDR sang 6,140.36 CELB
100000 IDR
12,280.72 CELB
Đổi 100000 IDR sang 12,280.72 CELB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành CELB toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo CeluvPlay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang CELB, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CELB/IDR
CELB/IDR: 1 CELB = 8.14 IDR; 2025/10/04 20:44:24
Trong 1D vừa qua, CeluvPlay đã thay đổi -8.54% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CeluvPlay(CELB) đã thay đổi -8.54% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành CELB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CELB sang IDR: Biến động và thay đổi giá của CeluvPlay/IDR
Giá CeluvPlay cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 17.69 IDR trong khi giá CeluvPlay thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 7.65 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CeluvPlay theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CELB theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 9.14 IDR | 17.69 IDR | 22.71 IDR | 215.37 IDR |
Thấp | 8.07 IDR | 7.65 IDR | 5.3 IDR | 5.3 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.54% | -32.00% | -56.81% | -91.77% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CELB (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CELB bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CELB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin CeluvPlay
Số liệu thị trường CELB sang IDR
CELB/IDR:
Rp8.14
Khối lượng CELB 24 giờ:
Rp23,582,254,963.04
Vốn hóa thị trường CELB:
Rp1,944,105,037.77
Nguồn cung lưu hành CELB:
238.75M CELB
Tỷ giá CELB sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CeluvPlay thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CeluvPlay là Rp8.14 mỗi CELB, với tổng vốn hoá thị trường của Rp1,944,105,037.77 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 238,750,000 CELB. Khối lượng giao dịch của CeluvPlay đã thay đổi +0.70% (Rp164,928,232.17 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CELB là Rp23,417,326,730.87.
Thông tin thêm về CeluvPlay trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CeluvPlay phổ biến nhất là CELB sang IDR, trong đó mã của CeluvPlay là CELB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CELB sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CELB sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi CeluvPlay phổ biến

CELB đến TWD
1 CELB thành NT$0.01494 TWD

CELB đến CNY
1 CELB thành ¥0.003504 CNY

CELB đến USD
1 CELB thành $0.0004916 USD
CELB đến IDR
1 CELB thành Rp8.14 IDR

CELB đến EUR
1 CELB thành €0.0004188 EUR

CELB đến CAD
1 CELB thành C$0.0006865 CAD

CELB đến KRW
1 CELB thành ₩0.6919 KRW

CELB đến JPY
1 CELB thành ¥0.07248 JPY

CELB đến GBP
1 CELB thành £0.0003647 GBP

CELB đến BRL
1 CELB thành R$0.002623 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

FLOKI đến IDR
1 FLOKI thành Rp1.72 IDR

OKB đến IDR
1 OKB thành Rp3,704,553.53 IDR

XPL đến IDR
1 XPL thành Rp14,170.79 IDR

ASTER đến IDR
1 ASTER thành Rp35,051.26 IDR

LIGHT đến IDR
1 LIGHT thành Rp14,738.42 IDR

ALEO đến IDR
1 ALEO thành Rp4,279.17 IDR

IN đến IDR
1 IN thành Rp1,955.94 IDR

DOOD đến IDR
1 DOOD thành Rp118.14 IDR

TRADOOR đến IDR
1 TRADOOR thành Rp49,363.02 IDR

LINEA đến IDR
1 LINEA thành Rp469.72 IDR
Bảng chuyển đổi từ CELB sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của CeluvPlay đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CELB thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -32.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.54%, đạt mức cao nhất là 9.14 IDR và mức thấp nhất là 8.07 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 CELB là Rp18.86 IDR , thay đổi -56.81% so với giá hiện tại. CeluvPlay đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.41% so với năm trước.
+Rp
8.15IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CELB | Rp4.07 | Rp4.45 | -8.54% |
1 CELB | Rp8.14 | Rp8.9 | -8.54% |
5 CELB | Rp40.71 | Rp44.51 | -8.54% |
10 CELB | Rp81.43 | Rp89.03 | -8.54% |
50 CELB | Rp407.14 | Rp445.14 | -8.54% |
100 CELB | Rp814.28 | Rp890.28 | -8.54% |
500 CELB | Rp4,071.42 | Rp4,451.4 | -8.54% |
1000 CELB | Rp8,142.85 | Rp8,902.8 | -8.54% |
Câu Hỏi Thường Gặp CELB/IDR
1 CeluvPlay bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 CeluvPlay (CELB) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp8.14.
Tôi có thể mua bao nhiêu CELB với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1228 CELB đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CELB sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CELB sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CELB bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.6140 CELB, trong khi 5 CELB sẽ có giá khoảng 40.71IDR.
Giá cao nhất của CELB/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CELB tính theo IDR là Rp215.37. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CELB/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CeluvPlay tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CeluvPlay (CELB) đã giảm 32.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CeluvPlay (CELB) đã giảm 56.81% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CELB thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CeluvPlay và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CELB/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CELB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CELB/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CELB/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CELB/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CeluvPlay và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CeluvPlay: CELB sang Đô la Mỹ (USD), CELB sang Euro (EUR), CELB sang Bảng Anh (GBP), CELB sang Đô la Canada (CAD), CELB sang Rupee Ấn Độ (INR), CELB sang Rupee Pakistan (PKR), CELB sang Real Brazil (BRL), CELB sang ...
Giá của CeluvPlay ở Mỹ là $0.0004916 USD. Ngoài ra, giá của CeluvPlay là €0.0004188 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003647 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006865 CAD ở Canada, ₹0.04362 INR ở Ấn Độ, ₨0.1383 PKR ở Pakistan, R$0.002623 BRL ở Brazil, ...
Cặp CeluvPlay phổ biến nhất là CELB sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 CeluvPlay (CELB) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp8.14.
Giá của CeluvPlay ở Mỹ là $0.0004916 USD. Ngoài ra, giá của CeluvPlay là €0.0004188 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003647 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006865 CAD ở Canada, ₹0.04362 INR ở Ấn Độ, ₨0.1383 PKR ở Pakistan, R$0.002623 BRL ở Brazil, ...
Cặp CeluvPlay phổ biến nhất là CELB sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 CeluvPlay (CELB) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp8.14.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.