Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi TIA thành HUF

TIA/HUF: 1 TIA = 565.28 HUF. Giá chuyển đổi 1 Celestia (TIA) thành Forint Hungary (HUF) là 565.28 HUF hôm nay.
TIA
TIA
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TIA/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Celestia (TIA) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TIA hiện có giá trị là 565.28 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TIA hiện có giá 565.28 HUF, nghĩa là mua 5 TIA sẽ mất 2,826.41 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.001769 TIA và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.008845 TIA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TIA sang HUF

Chuyển đổi HUF sang TIA

Celestia
Forint Hungary
1 TIA
565.28  HUF
Đổi 1 TIA sang 565.28 HUF
2 TIA
1,130.56  HUF
Đổi 2 TIA sang 1,130.56 HUF
5 TIA
2,826.41  HUF
Đổi 5 TIA sang 2,826.41 HUF
10 TIA
5,652.81  HUF
Đổi 10 TIA sang 5,652.81 HUF
20 TIA
11,305.63  HUF
Đổi 20 TIA sang 11,305.63 HUF
50 TIA
28,264.07  HUF
Đổi 50 TIA sang 28,264.07 HUF
100 TIA
56,528.15  HUF
Đổi 100 TIA sang 56,528.15 HUF
200 TIA
113,056.29  HUF
Đổi 200 TIA sang 113,056.29 HUF
500 TIA
282,640.73  HUF
Đổi 500 TIA sang 282,640.73 HUF
1000 TIA
565,281.46  HUF
Đổi 1000 TIA sang 565,281.46 HUF
5000 TIA
2,826,407.28  HUF
Đổi 5000 TIA sang 2,826,407.28 HUF
10000 TIA
5,652,814.57  HUF
Đổi 10000 TIA sang 5,652,814.57 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TIA thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Celestia tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TIA sang HUF, lên đến 10000 TIA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Celestia
1 HUF
0.001769 TIA
Đổi 1 HUF sang 0.001769 TIA
10 HUF
0.01769 TIA
Đổi 10 HUF sang 0.01769 TIA
50 HUF
0.08845 TIA
Đổi 50 HUF sang 0.08845 TIA
100 HUF
0.1769 TIA
Đổi 100 HUF sang 0.1769 TIA
200 HUF
0.3538 TIA
Đổi 200 HUF sang 0.3538 TIA
500 HUF
0.8845 TIA
Đổi 500 HUF sang 0.8845 TIA
1000 HUF
1.77 TIA
Đổi 1000 HUF sang 1.77 TIA
2000 HUF
3.54 TIA
Đổi 2000 HUF sang 3.54 TIA
5000 HUF
8.85 TIA
Đổi 5000 HUF sang 8.85 TIA
10000 HUF
17.69 TIA
Đổi 10000 HUF sang 17.69 TIA
50000 HUF
88.45 TIA
Đổi 50000 HUF sang 88.45 TIA
100000 HUF
176.9 TIA
Đổi 100000 HUF sang 176.9 TIA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành TIA toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Celestia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang TIA, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TIA/HUF

TIA/HUF: 1 TIA = 565.28 HUF; 2025/08/03 18:36:46
Trong 1D vừa qua, Celestia đã thay đổi +5.21% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Celestia(TIA) đã thay đổi +5.21% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành TIA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TIA sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Celestia/HUF

Giá Celestia cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 590.32 HUF trong khi giá Celestia thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 455.69 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Celestia theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TIA theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
581.44 HUF
590.32 HUF
935.43 HUF
1,314.06 HUF
Thấp
537.66 HUF
455.69 HUF
455.69 HUF
455.69 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.21%
-0.44%
-35.18%
-54.94%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TIA (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TIA bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TIA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Celestia

Số liệu thị trường TIA sang HUF

TIA/HUF:
Ft565.28
Khối lượng TIA 24 giờ:
Ft26,436,115,650.82
Vốn hóa thị trường TIA:
Ft414,149,818,645.67
Nguồn cung lưu hành TIA:
732.64M TIA

Tỷ giá TIA sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Celestia thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Celestia là Ft565.28 mỗi TIA, với tổng vốn hoá thị trường của Ft414,149,818,645.67 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 732,643,600 TIA. Khối lượng giao dịch của Celestia đã thay đổi -33.33% (Ft-13,215,718,367.20 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TIA là Ft39,651,834,018.02.

Thông tin thêm về Celestia trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Celestia phổ biến nhất là TIA sang HUF, trong đó mã của Celestia là TIA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 113674.86 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3472.50 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 161.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98078.67 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85574.43 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 156882.67 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 629963.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9908798.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 32.76 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TIA sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TIA sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Celestia phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TIA đến TWD
1 TIA thành NT$48.65 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TIA đến CNY
1 TIA thành ¥11.8 CNY
popular info Đô la Mỹ
TIA đến USD
1 TIA thành $1.64 USD
popular info Euro
TIA đến EUR
1 TIA thành €1.41 EUR
popular info Đô la Canada
TIA đến CAD
1 TIA thành C$2.26 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TIA đến KRW
1 TIA thành ₩2,274.63 KRW
popular info Yên Nhật
TIA đến JPY
1 TIA thành ¥241.35 JPY
popular info Bảng Anh
TIA đến GBP
1 TIA thành £1.23 GBP
popular info Forint Hungary
TIA đến HUF
1 TIA thành Ft565.28 HUF
popular info Real Brazil
TIA đến BRL
1 TIA thành R$9.08 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Conflux
CFX đến HUF
1 CFX thành Ft73.72 HUF
other assets Chrono.tech
TIME đến HUF
1 TIME thành Ft5,599.09 HUF
other assets Pump.fun
PUMP đến HUF
1 PUMP thành Ft1.04 HUF
other assets Solaxy
SOLX đến HUF
1 SOLX thành Ft0.3016 HUF
other assets Cardano
ADA đến HUF
1 ADA thành Ft250.48 HUF
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến HUF
1 ALPACA thành Ft10.26 HUF
other assets Stellar
XLM đến HUF
1 XLM thành Ft137.27 HUF
other assets MemeCore
M đến HUF
1 M thành Ft148.82 HUF
other assets TROLL (SOL)
TROLL đến HUF
1 TROLL thành Ft29.59 HUF
other assets SPX6900
SPX đến HUF
1 SPX thành Ft560.84 HUF

Bảng chuyển đổi từ TIA sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Celestia đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TIA thành Forint Hungary đã thay đổi -0.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.21%, đạt mức cao nhất là 581.44 HUF và mức thấp nhất là 537.66 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 TIA là Ft877.14 HUF , thay đổi -35.18% so với giá hiện tại. Celestia đã thay đổi
-Ft
1,785.37HUF
, tương đương mức thay đổi -75.65% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:36 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TIA
Ft282.64Ft268.42
+5.21%
1 TIA
Ft565.28Ft536.84
+5.21%
5 TIA
Ft2,826.41Ft2,684.21
+5.21%
10 TIA
Ft5,652.81Ft5,368.43
+5.21%
50 TIA
Ft28,264.07Ft26,842.14
+5.21%
100 TIA
Ft56,528.15Ft53,684.27
+5.21%
500 TIA
Ft282,640.73Ft268,421.35
+5.21%
1000 TIA
Ft565,281.46Ft536,842.71
+5.21%

Câu Hỏi Thường Gặp TIA/HUF

1 Celestia bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Celestia (TIA) trong Forint Hungary (HUF) là Ft565.28.
Tôi có thể mua bao nhiêu TIA với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001769 TIA đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TIA sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TIA sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TIA bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.008845 TIA, trong khi 5 TIA sẽ có giá khoảng 2,826.41HUF.
Giá cao nhất của TIA/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TIA tính theo HUF là Ft7,218.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TIA/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Celestia tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Celestia (TIA) đã giảm 0.44%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Celestia (TIA) đã giảm 35.18% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TIA thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Celestia và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TIA/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TIA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TIA/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TIA/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TIA/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Celestia và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Celestia: TIA sang Đô la Mỹ (USD), TIA sang Euro (EUR), TIA sang Bảng Anh (GBP), TIA sang Đô la Canada (CAD), TIA sang Rupee Ấn Độ (INR), TIA sang Rupee Pakistan (PKR), TIA sang Real Brazil (BRL), TIA sang ...
Giá của Celestia ở Mỹ là $1.64 USD. Ngoài ra, giá của Celestia là €1.41 EUR ở khu vực đồng euro, £1.23 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.26 CAD ở Canada, ₹142.74 INR ở Ấn Độ, ₨457.51 PKR ở Pakistan, R$9.08 BRL ở Brazil, ...
Cặp Celestia phổ biến nhất là TIA sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Celestia (TIA) ở Forint Hungary (HUF) là Ft565.28.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.