Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.85%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112733.79 (-2.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.85%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112733.79 (-2.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.85%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112733.79 (-2.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CELR thành GTQ
CELR/GTQ: 1 CELR = 0.05399 GTQ. Giá chuyển đổi 1 Celer Network (CELR) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.05399 GTQ hôm nay.

CELR
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CELR/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Celer Network (CELR) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CELR hiện có giá trị là 0.05399 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CELR hiện có giá 0.05399 GTQ, nghĩa là mua 5 CELR sẽ mất 0.2700 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 18.52 CELR và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 92.6 CELR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CELR sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang CELR
Celer Network
Quetzal Guatemala
1 CELR
0.05399 GTQ
Đổi 1 CELR sang 0.05399 GTQ
2 CELR
0.1080 GTQ
Đổi 2 CELR sang 0.1080 GTQ
5 CELR
0.2700 GTQ
Đổi 5 CELR sang 0.2700 GTQ
10 CELR
0.5399 GTQ
Đổi 10 CELR sang 0.5399 GTQ
20 CELR
1.08 GTQ
Đổi 20 CELR sang 1.08 GTQ
50 CELR
2.7 GTQ
Đổi 50 CELR sang 2.7 GTQ
100 CELR
5.4 GTQ
Đổi 100 CELR sang 5.4 GTQ
200 CELR
10.8 GTQ
Đổi 200 CELR sang 10.8 GTQ
500 CELR
27 GTQ
Đổi 500 CELR sang 27 GTQ
1000 CELR
53.99 GTQ
Đổi 1000 CELR sang 53.99 GTQ
5000 CELR
269.96 GTQ
Đổi 5000 CELR sang 269.96 GTQ
10000 CELR
539.93 GTQ
Đổi 10000 CELR sang 539.93 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CELR thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của Celer Network tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CELR sang GTQ, lên đến 10000 CELR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
Celer Network
1 GTQ
18.52 CELR
Đổi 1 GTQ sang 18.52 CELR
10 GTQ
185.21 CELR
Đổi 10 GTQ sang 185.21 CELR
50 GTQ
926.05 CELR
Đổi 50 GTQ sang 926.05 CELR
100 GTQ
1,852.1 CELR
Đổi 100 GTQ sang 1,852.1 CELR
200 GTQ
3,704.2 CELR
Đổi 200 GTQ sang 3,704.2 CELR
500 GTQ
9,260.5 CELR
Đổi 500 GTQ sang 9,260.5 CELR
1000 GTQ
18,521 CELR
Đổi 1000 GTQ sang 18,521 CELR
2000 GTQ
37,041.99 CELR
Đổi 2000 GTQ sang 37,041.99 CELR
5000 GTQ
92,604.99 CELR
Đổi 5000 GTQ sang 92,604.99 CELR
10000 GTQ
185,209.97 CELR
Đổi 10000 GTQ sang 185,209.97 CELR
50000 GTQ
926,049.87 CELR
Đổi 50000 GTQ sang 926,049.87 CELR
100000 GTQ
1,852,099.73 CELR
Đổi 100000 GTQ sang 1,852,099.73 CELR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành CELR toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo Celer Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang CELR, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CELR/GTQ
CELR/GTQ: 1 CELR = 0.05399 GTQ; 2025/09/22 16:08:26
Trong 1D vừa qua, Celer Network đã thay đổi -12.35% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Celer Network(CELR) đã thay đổi -12.35% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành CELR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CELR sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của Celer Network/GTQ
Giá Celer Network cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.06373 GTQ trong khi giá Celer Network thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.05353 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Celer Network theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CELR theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06285 GTQ | 0.06373 GTQ | 0.06706 GTQ | 0.07524 GTQ |
Thấp | 0.05353 GTQ | 0.05353 GTQ | 0.05353 GTQ | 0.05174 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -12.35% | -6.16% | -16.86% | -3.39% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CELR (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CELR bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CELR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Celer Network
Số liệu thị trường CELR sang GTQ
CELR/GTQ:
Q0.05399
Khối lượng CELR 24 giờ:
Q84,614,476.73
Vốn hóa thị trường CELR:
Q421,328,512.67
Nguồn cung lưu hành CELR:
7.80B CELR
Tỷ giá CELR sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Celer Network thành Quetzal Guatemala đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Celer Network là Q0.05399 mỗi CELR, với tổng vốn hoá thị trường của Q421,328,512.67 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,803,424,300 CELR. Khối lượng giao dịch của Celer Network đã thay đổi +59.12% (Q31,439,561.99 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CELR là Q53,174,914.74.
Thông tin thêm về Celer Network trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Celer Network phổ biến nhất là CELR sang GTQ, trong đó mã của Celer Network là CELR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112606.22 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4180.69 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 223.93 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95557.64 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83339.86 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155385.32 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 600675.36 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9941293.74 INR

PI đến INR
1 PI thành 26.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CELR sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CELR sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Celer Network phổ biến
CELR đến GTQ
1 CELR thành Q0.05399 GTQ

CELR đến TWD
1 CELR thành NT$0.2134 TWD

CELR đến CNY
1 CELR thành ¥0.05017 CNY

CELR đến USD
1 CELR thành $0.007052 USD

CELR đến EUR
1 CELR thành €0.005984 EUR

CELR đến CAD
1 CELR thành C$0.009731 CAD

CELR đến KRW
1 CELR thành ₩9.81 KRW

CELR đến JPY
1 CELR thành ¥1.04 JPY

CELR đến GBP
1 CELR thành £0.005219 GBP

CELR đến BRL
1 CELR thành R$0.03762 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

BTC đến GTQ
1 BTC thành Q864,319.55 GTQ

ETH đến GTQ
1 ETH thành Q31,942.48 GTQ

SOL đến GTQ
1 SOL thành Q1,688.2 GTQ

XRP đến GTQ
1 XRP thành Q21.88 GTQ

DOGE đến GTQ
1 DOGE thành Q1.83 GTQ

LINK đến GTQ
1 LINK thành Q162.69 GTQ

ADA đến GTQ
1 ADA thành Q6.28 GTQ

SUI đến GTQ
1 SUI thành Q25.71 GTQ

PI đến GTQ
1 PI thành Q2.18 GTQ

AVNT đến GTQ
1 AVNT thành Q14.63 GTQ
Bảng chuyển đổi từ CELR sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của Celer Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CELR thành Quetzal Guatemala đã thay đổi -6.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -12.35%, đạt mức cao nhất là 0.06285 GTQ và mức thấp nhất là 0.05353 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 CELR là Q0.06504 GTQ , thay đổi -16.86% so với giá hiện tại. Celer Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -41.69% so với năm trước.
-Q
0.03897GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CELR | Q0.02700 | Q0.03084 | -12.35% |
1 CELR | Q0.05399 | Q0.06168 | -12.35% |
5 CELR | Q0.2700 | Q0.3084 | -12.35% |
10 CELR | Q0.5399 | Q0.6168 | -12.35% |
50 CELR | Q2.7 | Q3.08 | -12.35% |
100 CELR | Q5.4 | Q6.17 | -12.35% |
500 CELR | Q27 | Q30.84 | -12.35% |
1000 CELR | Q53.99 | Q61.68 | -12.35% |
Câu Hỏi Thường Gặp CELR/GTQ
1 Celer Network bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 Celer Network (CELR) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.05399.
Tôi có thể mua bao nhiêu CELR với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18.52 CELR đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CELR sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CELR sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CELR bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 92.6 CELR, trong khi 5 CELR sẽ có giá khoảng 0.2700GTQ.
Giá cao nhất của CELR/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CELR tính theo GTQ là Q1.52. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CELR/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Celer Network tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Celer Network (CELR) đã giảm 6.16%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Celer Network (CELR) đã giảm 16.86% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CELR thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Celer Network và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CELR/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CELR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CELR/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CELR/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CELR/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Celer Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Celer Network: CELR sang Đô la Mỹ (USD), CELR sang Euro (EUR), CELR sang Bảng Anh (GBP), CELR sang Đô la Canada (CAD), CELR sang Rupee Ấn Độ (INR), CELR sang Rupee Pakistan (PKR), CELR sang Real Brazil (BRL), CELR sang ...
Giá của Celer Network ở Mỹ là $0.007052 USD. Ngoài ra, giá của Celer Network là €0.005984 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005219 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009731 CAD ở Canada, ₹0.6226 INR ở Ấn Độ, ₨2 PKR ở Pakistan, R$0.03762 BRL ở Brazil, ...
Cặp Celer Network phổ biến nhất là CELR sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Celer Network (CELR) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.05399.
Giá của Celer Network ở Mỹ là $0.007052 USD. Ngoài ra, giá của Celer Network là €0.005984 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005219 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009731 CAD ở Canada, ₹0.6226 INR ở Ấn Độ, ₨2 PKR ở Pakistan, R$0.03762 BRL ở Brazil, ...
Cặp Celer Network phổ biến nhất là CELR sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Celer Network (CELR) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.05399.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.