Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105315.03 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105315.03 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105315.03 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CCA thành ISK
CCA/ISK: 1 CCA = 0.02145 ISK. Giá chuyển đổi 1 CCA Coin (CCA) thành Króna Iceland (ISK) là 0.02145 ISK hôm nay.

CCA
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CCA/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CCA Coin (CCA) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CCA hiện có giá trị là 0.02145 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CCA hiện có giá 0.02145 ISK, nghĩa là mua 5 CCA sẽ mất 0.1072 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 46.62 CCA và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 233.12 CCA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CCA sang ISK
Chuyển đổi ISK sang CCA
CCA Coin
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CCA thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của CCA Coin tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CCA sang ISK, lên đến 10000 CCA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
CCA Coin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành CCA toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo CCA Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang CCA, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CCA/ISK
CCA/ISK: 1 CCA = 0.02145 ISK; 2025/06/14 05:25:13
Trong 1D vừa qua, CCA Coin đã thay đổi -0.02% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CCA Coin(CCA) đã thay đổi -0.02% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành CCA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CCA sang ISK: Biến động và thay đổi giá của CCA Coin/ISK
Giá CCA Coin cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.02183 ISK trong khi giá CCA Coin thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.02082 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CCA Coin theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CCA theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02183 ISK | 0.02183 ISK | 0.02307 ISK | 0.02307 ISK |
Thấp | 0.02132 ISK | 0.02082 ISK | 0.01496 ISK | 0.001122 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.02% | +1.15% | +41.05% | +1811.86% |
Thông tin CCA Coin
Số liệu thị trường CCA sang ISK
CCA/ISK:
kr0.02145
Khối lượng CCA 24 giờ:
kr2,276,572.8
Vốn hóa thị trường CCA:
--
Nguồn cung lưu hành CCA:
0 CCA
Tỷ giá CCA sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CCA Coin thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CCA Coin là kr0.02145 mỗi CCA, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CCA. Khối lượng giao dịch của CCA Coin đã thay đổi -2.40% (kr-55,911.99 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CCA là kr2,332,484.79.
Thông tin thêm về CCA Coin trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CCA Coin phổ biến nhất là CCA sang ISK, trong đó mã của CCA Coin là CCA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CCA sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CCA sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua CCA (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CCA bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CCA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi CCA Coin phổ biến

CCA đến TWD
1 CCA thành NT$0.005085 TWD

CCA đến CNY
1 CCA thành ¥0.001236 CNY
CCA đến ISK
1 CCA thành kr0.02145 ISK

CCA đến USD
1 CCA thành $0.0001721 USD

CCA đến EUR
1 CCA thành €0.0001490 EUR

CCA đến CAD
1 CCA thành C$0.0002338 CAD

CCA đến KRW
1 CCA thành ₩0.2350 KRW

CCA đến JPY
1 CCA thành ¥0.02480 JPY

CCA đến GBP
1 CCA thành £0.0001268 GBP

CCA đến BRL
1 CCA thành R$0.0009548 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

MYX đến ISK
1 MYX thành kr9.87 ISK

BCH đến ISK
1 BCH thành kr54,733.32 ISK

AAVE đến ISK
1 AAVE thành kr35,636.36 ISK

MAPO đến ISK
1 MAPO thành kr1.17 ISK

ORBS đến ISK
1 ORBS thành kr2.82 ISK

BFC đến ISK
1 BFC thành kr5.09 ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr158.85 ISK

AB đến ISK
1 AB thành kr1.55 ISK

BDXN đến ISK
1 BDXN thành kr4.36 ISK

MAVIA đến ISK
1 MAVIA thành kr21.85 ISK
Bảng chuyển đổi từ CCA sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của CCA Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CCA thành Króna Iceland đã thay đổi +1.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.02183 ISK và mức thấp nhất là 0.02132 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 CCA là kr0.01521 ISK , thay đổi +41.05% so với giá hiện tại. CCA Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +26.59% so với năm trước.
+kr
0.004506ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CCA | kr0.01072 | kr0.01073 | -0.02% |
1 CCA | kr0.02145 | kr0.02145 | -0.02% |
5 CCA | kr0.1072 | kr0.1073 | -0.02% |
10 CCA | kr0.2145 | kr0.2145 | -0.02% |
50 CCA | kr1.07 | kr1.07 | -0.02% |
100 CCA | kr2.14 | kr2.15 | -0.02% |
500 CCA | kr10.72 | kr10.73 | -0.02% |
1000 CCA | kr21.45 | kr21.45 | -0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp CCA/ISK
1 CCA Coin bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 CCA Coin (CCA) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.02145.
Tôi có thể mua bao nhiêu CCA với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 46.62 CCA đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CCA sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CCA sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CCA bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 233.12 CCA, trong khi 5 CCA sẽ có giá khoảng 0.1072ISK.
Giá cao nhất của CCA/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CCA tính theo ISK là kr0.7719. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CCA/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CCA Coin tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CCA Coin (CCA) đã tăng 1.15%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CCA Coin (CCA) đã tăng 41.05% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CCA thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CCA Coin và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CCA/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CCA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CCA/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CCA/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CCA/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CCA Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CCA Coin: CCA sang Đô la Mỹ (USD), CCA sang Euro (EUR), CCA sang Bảng Anh (GBP), CCA sang Đô la Canada (CAD), CCA sang Rupee Ấn Độ (INR), CCA sang Rupee Pakistan (PKR), CCA sang Real Brazil (BRL), CCA sang ...
Giá của CCA Coin ở Mỹ là $0.0001721 USD. Ngoài ra, giá của CCA Coin là €0.0001490 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001268 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002338 CAD ở Canada, ₹0.01482 INR ở Ấn Độ, ₨0.04869 PKR ở Pakistan, R$0.0009548 BRL ở Brazil, ...
Cặp CCA Coin phổ biến nhất là CCA sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 CCA Coin (CCA) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.02145.
Giá của CCA Coin ở Mỹ là $0.0001721 USD. Ngoài ra, giá của CCA Coin là €0.0001490 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001268 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002338 CAD ở Canada, ₹0.01482 INR ở Ấn Độ, ₨0.04869 PKR ở Pakistan, R$0.0009548 BRL ở Brazil, ...
Cặp CCA Coin phổ biến nhất là CCA sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 CCA Coin (CCA) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.02145.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
UBXS Token (UBXS)

Hướng dẫn mua
Test (TEST)

Hướng dẫn mua
SmarDex (SDEX)

Hướng dẫn mua
Smell Token (SML)

Hướng dẫn mua
Sei (SEI)

Hướng dẫn mua
CyberConnect (CYBER)

Hướng dẫn mua
Bad Idea AI (BAD)

Hướng dẫn mua
Fasttoken (FTN)

Hướng dẫn mua
KaratDAO (KAT)

Hướng dẫn mua
Tectum (TET)

Hướng dẫn mua
LineaBank (LAB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
