Trading Card Game (TCG) token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Trading Card Game (TCG) gồm 16 coin với tổng vốn hóa thị trường là $232.65M và biến động giá trung bình là -1.16%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
| Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| $0.8400 | -7.21% | -17.73% | $140.73M | $25.37M | 167.54M | Giao dịch | |||
![]() Echelon PrimePRIME | $0.7644 | -5.84% | -22.53% | $27.35M | $1.26M | 35.77M | Giao dịch | ||
![]() Gods UnchainedGODS | $0.05178 | -5.43% | -17.08% | $21.26M | $1.11M | 410.59M | Giao dịch | ||
![]() READY!READY | $0.009202 | -26.04% | -22.21% | $9.20M | $475,227.93 | 1000.00M | |||
| $0.005957 | -3.62% | -6.30% | $9.24M | $23,415.95 | 1.55B | ||||
![]() Unagi TokenUNA | $0.009385 | +0.44% | -21.78% | $6.53M | $305,546.56 | 695.81M | |||
![]() ToCa.GgTCG | $0.0006220 | -- | -2.17% | $622,048.01 | $0 | 1000.00M | |||
![]() XANAXETA | $0.0001001 | +0.60% | -28.18% | $492,886.18 | $12,705.41 | 4.93B | |||
| $0.0003863 | -5.72% | +3.86% | $386,346.25 | $13,941.57 | 1000.00M | Giao dịch | |||
| $0.003013 | -4.11% | -12.73% | $270,304.53 | $1,846.91 | 89.71M | ||||
![]() PLYR L1PLYR | $0.002118 | -- | -28.04% | $182,376.95 | $0 | 86.09M | |||
![]() DOLZDOLZ | $0.008822 | +3.67% | +27.56% | $0 | $0 | 0.00 | |||
![]() OrbioORBIO | $0.{4}1042 | +0.37% | -27.81% | $0 | $7,741.48 | 0.00 | |||
![]() Dragonz LandDRAGONZ | $0.002146 | -6.31% | -22.29% | $0 | $0 | 0.00 | |||
| $0.1233 | -1.44% | -11.96% | $0 | $2,254.01 | 0.00 |














