Tokenized commodities token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Tokenized commodities gồm 19 coin với tổng vốn hóa thị trường là $1.85B và biến động giá trung bình là -0.52%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() PAX GoldPAXG | $3,346.94 | +0.41% | +0.13% | $937.72M | $72.21M | 280171.72 | Giao dịch | ||
![]() Tether GoldXAUt | $3,348.93 | +0.62% | +0.44% | $825.59M | $28.48M | 246524.00 | Giao dịch | ||
![]() GOLDAOGOLDAO | $0.02432 | -1.83% | +3.69% | $17.21M | $4,982.05 | 707.59M | |||
![]() Comtech GoldCGO | $107.61 | +0.87% | +0.48% | $15.17M | $1.63M | 141000.00 | |||
![]() AgriDexAGRI | $0.02782 | -5.57% | -12.36% | $5.81M | $572,576.96 | 208.70M | |||
![]() VNX GoldVNXAU | $108.76 | +1.61% | +1.75% | $3.06M | $89,955.2 | 28100.00 | |||
![]() The Emerald CompanyEMRLD | $0.0006742 | +4.98% | +23.46% | $0 | $10,328.26 | 0.00 | |||
![]() GoldPro TokenGPRO | $19.47 | +4.74% | +33.31% | $0 | $23,541 | 0.00 | |||
![]() UGOLD Inc.UGOLD | -- | -- | -- | -- | -- | -- | |||
![]() Kinesis GoldKAU | $109.04 | +1.90% | +0.89% | $0 | $266,239.7 | 0.00 | |||
$37.65 | +1.96% | +3.35% | $0 | $1.19M | 0.00 |