Tính khả dụng của dữ liệu token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Tính khả dụng của dữ liệu gồm 8 coin với tổng vốn hóa thị trường là $4.81B và biến động giá trung bình là -0.64%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() NEAR ProtocolNEAR | $2.7 | -2.63% | -9.20% | $3.34B | $241.34M | 1.24B | Giao dịch | ||
![]() CelestiaTIA | $1.85 | -5.99% | -15.10% | $1.34B | $158.74M | 728.07M | Giao dịch | ||
$0.1087 | -1.57% | -13.37% | $87.46M | $17.28M | 804.69M | Giao dịch | |||
![]() LumiaLUMIA | $0.3387 | -5.26% | -5.42% | $43.47M | $5.00M | 128.34M | Giao dịch | ||
![]() SyscoinSYS | $0.04481 | -4.45% | -19.71% | $37.07M | $3.49M | 827.36M | Giao dịch | ||
![]() KYVE NetworkKYVE | $0.007768 | +0.08% | +0.20% | $7.69M | $100,960.59 | 990.19M | |||
![]() LumerinLMR | $0.001597 | +6.40% | +10.48% | $968,623.98 | $0 | 606.62M | |||
![]() CovalentCQT | $0.001919 | +1.21% | -5.75% | $0 | $3,637.31 | 0.00 |