Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105011.13 (-1.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105011.13 (-1.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105011.13 (-1.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CSC thành KRW
CSC/KRW: 1 CSC = 0.1528 KRW. Giá chuyển đổi 1 CasinoCoin (CSC) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.1528 KRW hôm nay.

CSC
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CSC/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CasinoCoin (CSC) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CSC hiện có giá trị là 0.1528 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CSC hiện có giá 0.1528 KRW, nghĩa là mua 5 CSC sẽ mất 0.7640 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 6.54 CSC và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 32.72 CSC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CSC sang KRW
Chuyển đổi KRW sang CSC
CasinoCoin
Won Hàn Quốc
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CSC thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của CasinoCoin tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CSC sang KRW, lên đến 10000 CSC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
CasinoCoin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành CSC toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo CasinoCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang CSC, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CSC/KRW
CSC/KRW: 1 CSC = 0.1528 KRW; 2025/06/13 13:36:22
Trong 1D vừa qua, CasinoCoin đã thay đổi +2.59% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CasinoCoin(CSC) đã thay đổi +2.59% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành CSC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CSC sang KRW: Biến động và thay đổi giá của CasinoCoin/KRW
Giá CasinoCoin cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.1761 KRW trong khi giá CasinoCoin thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.1247 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CasinoCoin theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CSC theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1528 KRW | 0.1761 KRW | 0.1987 KRW | 0.1987 KRW |
Thấp | 0.1247 KRW | 0.1247 KRW | 0.1099 KRW | 0.08802 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.59% | +3.98% | +32.97% | -3.44% |
Thông tin CasinoCoin
Số liệu thị trường CSC sang KRW
CSC/KRW:
₩0.1528
Khối lượng CSC 24 giờ:
₩10,073,604.93
Vốn hóa thị trường CSC:
--
Nguồn cung lưu hành CSC:
0 CSC
Tỷ giá CSC sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CasinoCoin thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CasinoCoin là ₩0.1528 mỗi CSC, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CSC. Khối lượng giao dịch của CasinoCoin đã thay đổi +62.44% (₩3,872,356.92 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CSC là ₩6,201,248.01.
Thông tin thêm về CasinoCoin trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CasinoCoin phổ biến nhất là CSC sang KRW, trong đó mã của CasinoCoin là CSC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90355.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76814.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141784.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8956293.33 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CSC sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CSC sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua CSC (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CSC bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CSC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi CasinoCoin phổ biến

CSC đến TWD
1 CSC thành NT$0.003299 TWD

CSC đến CNY
1 CSC thành ¥0.0008014 CNY

CSC đến USD
1 CSC thành $0.0001115 USD

CSC đến EUR
1 CSC thành €0.{4}9689 EUR

CSC đến CAD
1 CSC thành C$0.0001520 CAD

CSC đến KRW
1 CSC thành ₩0.1528 KRW

CSC đến JPY
1 CSC thành ¥0.01607 JPY

CSC đến GBP
1 CSC thành £0.{4}8237 GBP

CSC đến BRL
1 CSC thành R$0.0006175 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

BTC đến KRW
1 BTC thành ₩143,691,704.36 KRW

ETH đến KRW
1 ETH thành ₩3,488,866.5 KRW

SOL đến KRW
1 SOL thành ₩198,609.19 KRW

XRP đến KRW
1 XRP thành ₩2,939.12 KRW

PI đến KRW
1 PI thành ₩764.22 KRW

SUI đến KRW
1 SUI thành ₩4,104.88 KRW

NXPC đến KRW
1 NXPC thành ₩1,729.11 KRW

BNB đến KRW
1 BNB thành ₩893,354.88 KRW

DOGE đến KRW
1 DOGE thành ₩239.65 KRW

PEPE đến KRW
1 PEPE thành ₩0.01466 KRW
Bảng chuyển đổi từ CSC sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của CasinoCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CSC thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +3.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.59%, đạt mức cao nhất là 0.1528 KRW và mức thấp nhất là 0.1247 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 CSC là ₩0.002017 KRW , thay đổi +32.97% so với giá hiện tại. CasinoCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -65.42% so với năm trước.
-₩
0.2853KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CSC | ₩0.07640 | ₩0.07450 | +2.59% |
1 CSC | ₩0.1528 | ₩0.1490 | +2.59% |
5 CSC | ₩0.7640 | ₩0.7450 | +2.59% |
10 CSC | ₩1.53 | ₩1.49 | +2.59% |
50 CSC | ₩7.64 | ₩7.45 | +2.59% |
100 CSC | ₩15.28 | ₩14.9 | +2.59% |
500 CSC | ₩76.4 | ₩74.5 | +2.59% |
1000 CSC | ₩152.8 | ₩149 | +2.59% |
Câu Hỏi Thường Gặp CSC/KRW
1 CasinoCoin bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 CasinoCoin (CSC) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.1528.
Tôi có thể mua bao nhiêu CSC với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.54 CSC đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CSC sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CSC sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CSC bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 32.72 CSC, trong khi 5 CSC sẽ có giá khoảng 0.7640KRW.
Giá cao nhất của CSC/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CSC tính theo KRW là ₩746.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CSC/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CasinoCoin tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CasinoCoin (CSC) đã tăng 3.98%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CasinoCoin (CSC) đã tăng 32.97% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CSC thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CasinoCoin và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CSC/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CSC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CSC/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CSC/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CSC/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CasinoCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CasinoCoin: CSC sang Đô la Mỹ (USD), CSC sang Euro (EUR), CSC sang Bảng Anh (GBP), CSC sang Đô la Canada (CAD), CSC sang Rupee Ấn Độ (INR), CSC sang Rupee Pakistan (PKR), CSC sang Real Brazil (BRL), CSC sang ...
Giá của CasinoCoin ở Mỹ là $0.0001115 USD. Ngoài ra, giá của CasinoCoin là €0.{4}9689 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8237 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001520 CAD ở Canada, ₹0.009604 INR ở Ấn Độ, ₨0.03152 PKR ở Pakistan, R$0.0006175 BRL ở Brazil, ...
Cặp CasinoCoin phổ biến nhất là CSC sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 CasinoCoin (CSC) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.1528.
Giá của CasinoCoin ở Mỹ là $0.0001115 USD. Ngoài ra, giá của CasinoCoin là €0.{4}9689 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8237 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001520 CAD ở Canada, ₹0.009604 INR ở Ấn Độ, ₨0.03152 PKR ở Pakistan, R$0.0006175 BRL ở Brazil, ...
Cặp CasinoCoin phổ biến nhất là CSC sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 CasinoCoin (CSC) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.1528.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Efinity (EFI)

Hướng dẫn mua
Cripco (IP3)

Hướng dẫn mua
Alchemy Pay (ACH)

Hướng dẫn mua
Raydium (RAY)

Hướng dẫn mua
Ocean Protocol (OCEAN)

Hướng dẫn mua
Bloktopia (BLOK)

Hướng dẫn mua
Amp (AMP)

Hướng dẫn mua
Arcblock (ABT)

Hướng dẫn mua
Kin (KIN)

Hướng dẫn mua
Highstreet (HIGH)

Hướng dẫn mua
PlatON (LAT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
