Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87607.49 (-1.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87607.49 (-1.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87607.49 (-1.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PALU thành EUR
PALU/EUR: 1 PALU = 0.{5}3298 EUR. Giá chuyển đổi 1 Captain Palu (PALU) thành Euro (EUR) là 0.{5}3298 EUR hôm nay.
PALU
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PALU/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Captain Palu (PALU) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PALU hiện có giá trị là 0.{5}3298 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PALU hiện có giá 0.{5}3298 EUR, nghĩa là mua 5 PALU sẽ mất 0.{4}1649 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 303,209.93 PALU và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,516,049.63 PALU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PALU sang EUR
Chuyển đổi EUR sang PALU
Captain Palu
Euro
1 PALU
0.{5}3298 EUR
Đổi 1 PALU sang 0.{5}3298 EUR
2 PALU
0.{5}6596 EUR
Đổi 2 PALU sang 0.{5}6596 EUR
5 PALU
0.{4}1649 EUR
Đổi 5 PALU sang 0.{4}1649 EUR
10 PALU
0.{4}3298 EUR
Đổi 10 PALU sang 0.{4}3298 EUR
20 PALU
0.{4}6596 EUR
Đổi 20 PALU sang 0.{4}6596 EUR
50 PALU
0.0001649 EUR
Đổi 50 PALU sang 0.0001649 EUR
100 PALU
0.0003298 EUR
Đổi 100 PALU sang 0.0003298 EUR
200 PALU
0.0006596 EUR
Đổi 200 PALU sang 0.0006596 EUR
500 PALU
0.001649 EUR
Đổi 500 PALU sang 0.001649 EUR
1000 PALU
0.003298 EUR
Đổi 1000 PALU sang 0.003298 EUR
5000 PALU
0.01649 EUR
Đổi 5000 PALU sang 0.01649 EUR
10000 PALU
0.03298 EUR
Đổi 10000 PALU sang 0.03298 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PALU thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Captain Palu tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PALU sang EUR, lên đến 10000 PALU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Captain Palu
1 EUR
303,209.93 PALU
Đổi 1 EUR sang 303,209.93 PALU
10 EUR
3,032,099.25 PALU
Đổi 10 EUR sang 3,032,099.25 PALU
50 EUR
15,160,496.26 PALU
Đổi 50 EUR sang 15,160,496.26 PALU
100 EUR
30,320,992.51 PALU
Đổi 100 EUR sang 30,320,992.51 PALU
200 EUR
60,641,985.02 PALU
Đổi 200 EUR sang 60,641,985.02 PALU
500 EUR
151,604,962.56 PALU
Đổi 500 EUR sang 151,604,962.56 PALU
1000 EUR
303,209,925.11 PALU
Đổi 1000 EUR sang 303,209,925.11 PALU
2000 EUR
606,419,850.23 PALU
Đổi 2000 EUR sang 606,419,850.23 PALU
5000 EUR
1,516,049,625.57 PALU
Đổi 5000 EUR sang 1,516,049,625.57 PALU
10000 EUR
3,032,099,251.14 PALU
Đổi 10000 EUR sang 3,032,099,251.14 PALU
50000 EUR
15,160,496,255.68 PALU
Đổi 50000 EUR sang 15,160,496,255.68 PALU
100000 EUR
30,320,992,511.37 PALU
Đổi 100000 EUR sang 30,320,992,511.37 PALU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành PALU toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Captain Palu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang PALU, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PALU/EUR
PALU/EUR: 1 PALU = 0.{5}3298 EUR; 2025/12/27 08:42:38
Trong 1D vừa qua, Captain Palu đã thay đổi 0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Captain Palu(PALU) đã thay đổi 0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành PALU trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PALU sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Captain Palu/EUR
Giá Captain Palu cao nhất theo EUR 7 ngày qua là -- EUR trong khi giá Captain Palu thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là -- EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Captain Palu theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PALU theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 EUR | -- EUR | -- EUR | -- EUR |
Thấp | 0 EUR | -- EUR | -- EUR | -- EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PALU (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PALU bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PALU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Captain Palu
Số liệu thị trường PALU sang EUR
PALU/EUR: