Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124719.62 (+1.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124719.62 (+1.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124719.62 (+1.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CAMT thành HKD
CAMT/HKD: 1 CAMT = 0.01448 HKD. Giá chuyển đổi 1 CAMELL (CAMT) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.01448 HKD hôm nay.

CAMT
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CAMT/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CAMELL (CAMT) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CAMT hiện có giá trị là 0.01448 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CAMT hiện có giá 0.01448 HKD, nghĩa là mua 5 CAMT sẽ mất 0.07241 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 69.05 CAMT và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 345.27 CAMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CAMT sang HKD
Chuyển đổi HKD sang CAMT
CAMELL
Đô la Hồng Kông
1 CAMT
0.01448 HKD
Đổi 1 CAMT sang 0.01448 HKD
2 CAMT
0.02896 HKD
Đổi 2 CAMT sang 0.02896 HKD
5 CAMT
0.07241 HKD
Đổi 5 CAMT sang 0.07241 HKD
10 CAMT
0.1448 HKD
Đổi 10 CAMT sang 0.1448 HKD
20 CAMT
0.2896 HKD
Đổi 20 CAMT sang 0.2896 HKD
50 CAMT
0.7241 HKD
Đổi 50 CAMT sang 0.7241 HKD
100 CAMT
1.45 HKD
Đổi 100 CAMT sang 1.45 HKD
200 CAMT
2.9 HKD
Đổi 200 CAMT sang 2.9 HKD
500 CAMT
7.24 HKD
Đổi 500 CAMT sang 7.24 HKD
1000 CAMT
14.48 HKD
Đổi 1000 CAMT sang 14.48 HKD
5000 CAMT
72.41 HKD
Đổi 5000 CAMT sang 72.41 HKD
10000 CAMT
144.81 HKD
Đổi 10000 CAMT sang 144.81 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAMT thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của CAMELL tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAMT sang HKD, lên đến 10000 CAMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
CAMELL
1 HKD
69.05 CAMT
Đổi 1 HKD sang 69.05 CAMT
10 HKD
690.54 CAMT
Đổi 10 HKD sang 690.54 CAMT
50 HKD
3,452.7 CAMT
Đổi 50 HKD sang 3,452.7 CAMT
100 HKD
6,905.4 CAMT
Đổi 100 HKD sang 6,905.4 CAMT
200 HKD
13,810.81 CAMT
Đổi 200 HKD sang 13,810.81 CAMT
500 HKD
34,527.02 CAMT
Đổi 500 HKD sang 34,527.02 CAMT
1000 HKD
69,054.04 CAMT
Đổi 1000 HKD sang 69,054.04 CAMT
2000 HKD
138,108.09 CAMT
Đổi 2000 HKD sang 138,108.09 CAMT
5000 HKD
345,270.22 CAMT
Đổi 5000 HKD sang 345,270.22 CAMT
10000 HKD
690,540.44 CAMT
Đổi 10000 HKD sang 690,540.44 CAMT
50000 HKD
3,452,702.19 CAMT
Đổi 50000 HKD sang 3,452,702.19 CAMT
100000 HKD
6,905,404.38 CAMT
Đổi 100000 HKD sang 6,905,404.38 CAMT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành CAMT toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo CAMELL đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang CAMT, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CAMT/HKD
CAMT/HKD: 1 CAMT = 0.01448 HKD; 2025/10/05 07:38:53
Trong 1D vừa qua, CAMELL đã thay đổi -7.12% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CAMELL(CAMT) đã thay đổi -7.12% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành CAMT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CAMT sang HKD: Biến động và thay đổi giá của CAMELL/HKD
Giá CAMELL cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.02139 HKD trong khi giá CAMELL thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.007077 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CAMELL theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CAMT theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01566 HKD | 0.02139 HKD | 0.02623 HKD | 0.02623 HKD |
Thấp | 0.01443 HKD | 0.007077 HKD | 0.007077 HKD | 0.007077 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.12% | -31.05% | -27.21% | -37.32% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CAMT (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CAMT bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CAMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin CAMELL
Số liệu thị trường CAMT sang HKD
CAMT/HKD:
HK$0.01448
Khối lượng CAMT 24 giờ:
HK$4,447.23
Vốn hóa thị trường CAMT:
--
Nguồn cung lưu hành CAMT:
0 CAMT
Tỷ giá CAMT sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CAMELL thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CAMELL là HK$0.01448 mỗi CAMT, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CAMT. Khối lượng giao dịch của CAMELL đã thay đổi -56.05% (HK$-5,670.67 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CAMT là HK$10,117.9.
Thông tin thêm về CAMELL trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CAMELL phổ biến nhất là CAMT sang HKD, trong đó mã của CAMELL là CAMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CAMT sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CAMT sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi CAMELL phổ biến

CAMT đến TWD
1 CAMT thành NT$0.05658 TWD

CAMT đến CNY
1 CAMT thành ¥0.01326 CNY

CAMT đến USD
1 CAMT thành $0.001861 USD
CAMT đến HKD
1 CAMT thành HK$0.01448 HKD

CAMT đến EUR
1 CAMT thành €0.001586 EUR

CAMT đến CAD
1 CAMT thành C$0.002600 CAD

CAMT đến KRW
1 CAMT thành ₩2.62 KRW

CAMT đến JPY
1 CAMT thành ¥0.2744 JPY

CAMT đến GBP
1 CAMT thành £0.001381 GBP

CAMT đến BRL
1 CAMT thành R$0.009934 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

FLOKI đến HKD
1 FLOKI thành HK$0.0008295 HKD

TUT đến HKD
1 TUT thành HK$0.9625 HKD

LIGHT đến HKD
1 LIGHT thành HK$6.7 HKD

NUMI đến HKD
1 NUMI thành HK$0.6232 HKD

ARIA đến HKD
1 ARIA thành HK$1.47 HKD

TWT đến HKD
1 TWT thành HK$11.07 HKD

LAZIO đến HKD
1 LAZIO thành HK$8.35 HKD

ASP đến HKD
1 ASP thành HK$0.9941 HKD

RICE đến HKD
1 RICE thành HK$1.1 HKD

SANTOS đến HKD
1 SANTOS thành HK$15.51 HKD
Bảng chuyển đổi từ CAMT sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của CAMELL đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CAMT thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -31.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.12%, đạt mức cao nhất là 0.01566 HKD và mức thấp nhất là 0.01443 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 CAMT là HK$0.01991 HKD , thay đổi -27.21% so với giá hiện tại. CAMELL đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.41% so với năm trước.
-HK$
0.1109HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:38 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CAMT | HK$0.007241 | HK$0.007798 | -7.12% |
1 CAMT | HK$0.01448 | HK$0.01560 | -7.12% |
5 CAMT | HK$0.07241 | HK$0.07798 | -7.12% |
10 CAMT | HK$0.1448 | HK$0.1560 | -7.12% |
50 CAMT | HK$0.7241 | HK$0.7798 | -7.12% |
100 CAMT | HK$1.45 | HK$1.56 | -7.12% |
500 CAMT | HK$7.24 | HK$7.8 | -7.12% |
1000 CAMT | HK$14.48 | HK$15.6 | -7.12% |
Câu Hỏi Thường Gặp CAMT/HKD
1 CAMELL bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 CAMELL (CAMT) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01448.
Tôi có thể mua bao nhiêu CAMT với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 69.05 CAMT đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CAMT sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CAMT sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CAMT bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 345.27 CAMT, trong khi 5 CAMT sẽ có giá khoảng 0.07241HKD.
Giá cao nhất của CAMT/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CAMT tính theo HKD là HK$0.3129. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CAMT/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CAMELL tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CAMELL (CAMT) đã giảm 31.05%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CAMELL (CAMT) đã giảm 27.21% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CAMT thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CAMELL và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CAMT/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CAMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CAMT/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CAMT/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CAMT/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CAMELL và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CAMELL: CAMT sang Đô la Mỹ (USD), CAMT sang Euro (EUR), CAMT sang Bảng Anh (GBP), CAMT sang Đô la Canada (CAD), CAMT sang Rupee Ấn Độ (INR), CAMT sang Rupee Pakistan (PKR), CAMT sang Real Brazil (BRL), CAMT sang ...
Giá của CAMELL ở Mỹ là $0.001861 USD. Ngoài ra, giá của CAMELL là €0.001586 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001381 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002600 CAD ở Canada, ₹0.1652 INR ở Ấn Độ, ₨0.5236 PKR ở Pakistan, R$0.009934 BRL ở Brazil, ...
Cặp CAMELL phổ biến nhất là CAMT sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 CAMELL (CAMT) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01448.
Giá của CAMELL ở Mỹ là $0.001861 USD. Ngoài ra, giá của CAMELL là €0.001586 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001381 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002600 CAD ở Canada, ₹0.1652 INR ở Ấn Độ, ₨0.5236 PKR ở Pakistan, R$0.009934 BRL ở Brazil, ...
Cặp CAMELL phổ biến nhất là CAMT sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 CAMELL (CAMT) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01448.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.