Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi tiền điện tử

BTC
BTC
USD
1 Bitcoin thành $109,441.03 USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh

Bảng chuyển đổi

Máy tính tỷ giá tiền điện tử theo thời gian thực của Bitget giúp bạn chuyển đổi giá giữa hai loại tiền điện tử. Cập nhật tỷ giá chuyển đổi mới nhất đối với các loại tiền điện tử phổ biến như Bitcoin, Ethereum, Cardano, Solana và Dogecoin.

BTC/USD hiện đang giao dịch ở mức giá $109,568.48 với vốn hóa thị trường là $2,183,326,518,656.62 và nguồn cung lưu hành là 19,926,592.

Bitcoin là một đồng tiền kỹ thuật số phi tập trung hoạt động trên mạng ngang hàng và đã trở thành một kho lưu trữ giá trị và tài sản đầu tư phổ biến.

Ethereum là loại tiền điện tử lớn thứ hai theo vốn hóa thị trường và là một trong những nền tảng điện toán được sử dụng rộng rãi nhất.

Ethereum là một nền tảng điện toán phi tập trung hỗ trợ nhiều loại ứng dụng, bao gồm một loạt các ứng dụng và dịch vụ tài chính phi tập trung (DeFi).

Ethereum hiện đang giao dịch ở mức giá $4,034.67 với vốn hóa thị trường là $486,998,467,049.31 và nguồn cung lưu hành là 120,703,416.

Đón đầu xu hướng thị trường bằng cách đăng ký Bitget ngay hôm nay. Khám phá hướng dẫn cách mua và chuyển đổi tiền điện tử, bao gồm Hướng dẫn mua BitcoinHướng dẫn mua Ethereum.

Tất cả tài sản

Tài sản‌Cặp giao dịch
ArdorArdor
ARDR/USDARDR/GBPARDR/EURARDR/KRWARDR/CADARDR/AUDARDR/JPYARDR/BRLARDR/CNYARDR/TWD
Frax USDFrax USD
FRXUSD/USDFRXUSD/GBPFRXUSD/EURFRXUSD/KRWFRXUSD/CADFRXUSD/AUDFRXUSD/JPYFRXUSD/BRLFRXUSD/CNYFRXUSD/TWD
Bonfida (aka SNS)Bonfida (aka SNS)
FIDA/USDFIDA/GBPFIDA/EURFIDA/KRWFIDA/CADFIDA/AUDFIDA/JPYFIDA/BRLFIDA/CNYFIDA/TWD
OG Fan TokenOG Fan Token
OG/USDOG/GBPOG/EUROG/KRWOG/CADOG/AUDOG/JPYOG/BRLOG/CNYOG/TWD
Phala NetworkPhala Network
PHA/USDPHA/GBPPHA/EURPHA/KRWPHA/CADPHA/AUDPHA/JPYPHA/BRLPHA/CNYPHA/TWD
lisUSDlisUSD
lisUSD/USDlisUSD/GBPlisUSD/EURlisUSD/KRWlisUSD/CADlisUSD/AUDlisUSD/JPYlisUSD/BRLlisUSD/CNYlisUSD/TWD
Open CampusOpen Campus
EDU/USDEDU/GBPEDU/EUREDU/KRWEDU/CADEDU/AUDEDU/JPYEDU/BRLEDU/CNYEDU/TWD
Spell TokenSpell Token
SPELL/USDSPELL/GBPSPELL/EURSPELL/KRWSPELL/CADSPELL/AUDSPELL/JPYSPELL/BRLSPELL/CNYSPELL/TWD
BancorBancor
BNT/USDBNT/GBPBNT/EURBNT/KRWBNT/CADBNT/AUDBNT/JPYBNT/BRLBNT/CNYBNT/TWD
BIMBIM
BIM/USDBIM/GBPBIM/EURBIM/KRWBIM/CADBIM/AUDBIM/JPYBIM/BRLBIM/CNYBIM/TWD
AudiusAudius
AUDIO/USDAUDIO/GBPAUDIO/EURAUDIO/KRWAUDIO/CADAUDIO/AUDAUDIO/JPYAUDIO/BRLAUDIO/CNYAUDIO/TWD
RealReal
REAL/USDREAL/GBPREAL/EURREAL/KRWREAL/CADREAL/AUDREAL/JPYREAL/BRLREAL/CNYREAL/TWD
QuantixAIQuantixAI
QAI/USDQAI/GBPQAI/EURQAI/KRWQAI/CADQAI/AUDQAI/JPYQAI/BRLQAI/CNYQAI/TWD
BalancerBalancer
BAL/USDBAL/GBPBAL/EURBAL/KRWBAL/CADBAL/AUDBAL/JPYBAL/BRLBAL/CNYBAL/TWD
Venice TokenVenice Token
VVV/USDVVV/GBPVVV/EURVVV/KRWVVV/CADVVV/AUDVVV/JPYVVV/BRLVVV/CNYVVV/TWD
ApertumApertum
APTM/USDAPTM/GBPAPTM/EURAPTM/KRWAPTM/CADAPTM/AUDAPTM/JPYAPTM/BRLAPTM/CNYAPTM/TWD
TutorialTutorial
TUT/USDTUT/GBPTUT/EURTUT/KRWTUT/CADTUT/AUDTUT/JPYTUT/BRLTUT/CNYTUT/TWD
Camp NetworkCamp Network
CAMP/USDCAMP/GBPCAMP/EURCAMP/KRWCAMP/CADCAMP/AUDCAMP/JPYCAMP/BRLCAMP/CNYCAMP/TWD
XaiXai
XAI/USDXAI/GBPXAI/EURXAI/KRWXAI/CADXAI/AUDXAI/JPYXAI/BRLXAI/CNYXAI/TWD
IQIQ
IQ/USDIQ/GBPIQ/EURIQ/KRWIQ/CADIQ/AUDIQ/JPYIQ/BRLIQ/CNYIQ/TWD
FluxFlux
FLUX/USDFLUX/GBPFLUX/EURFLUX/KRWFLUX/CADFLUX/AUDFLUX/JPYFLUX/BRLFLUX/CNYFLUX/TWD
MVLMVL
MVL/USDMVL/GBPMVL/EURMVL/KRWMVL/CADMVL/AUDMVL/JPYMVL/BRLMVL/CNYMVL/TWD
LagrangeLagrange
LA/USDLA/GBPLA/EURLA/KRWLA/CADLA/AUDLA/JPYLA/BRLLA/CNYLA/TWD
OKZOOOKZOO
AIOT/USDAIOT/GBPAIOT/EURAIOT/KRWAIOT/CADAIOT/AUDAIOT/JPYAIOT/BRLAIOT/CNYAIOT/TWD
ZentryZentry
ZENT/USDZENT/GBPZENT/EURZENT/KRWZENT/CADZENT/AUDZENT/JPYZENT/BRLZENT/CNYZENT/TWD
SeraphSeraph
SERAPH/USDSERAPH/GBPSERAPH/EURSERAPH/KRWSERAPH/CADSERAPH/AUDSERAPH/JPYSERAPH/BRLSERAPH/CNYSERAPH/TWD
MNEEMNEE
MNEE/USDMNEE/GBPMNEE/EURMNEE/KRWMNEE/CADMNEE/AUDMNEE/JPYMNEE/BRLMNEE/CNYMNEE/TWD
Undeads GamesUndeads Games
UDS/USDUDS/GBPUDS/EURUDS/KRWUDS/CADUDS/AUDUDS/JPYUDS/BRLUDS/CNYUDS/TWD
sirensiren
SIREN/USDSIREN/GBPSIREN/EURSIREN/KRWSIREN/CADSIREN/AUDSIREN/JPYSIREN/BRLSIREN/CNYSIREN/TWD
Keep NetworkKeep Network
KEEP/USDKEEP/GBPKEEP/EURKEEP/KRWKEEP/CADKEEP/AUDKEEP/JPYKEEP/BRLKEEP/CNYKEEP/TWD
ChromiaChromia
CHR/USDCHR/GBPCHR/EURCHR/KRWCHR/CADCHR/AUDCHR/JPYCHR/BRLCHR/CNYCHR/TWD
HarryPotterObamaSonic10Inu (ERC-20)HarryPotterObamaSonic10Inu (ERC-20)
BITCOIN/USDBITCOIN/GBPBITCOIN/EURBITCOIN/KRWBITCOIN/CADBITCOIN/AUDBITCOIN/JPYBITCOIN/BRLBITCOIN/CNYBITCOIN/TWD
Tokenlon Network TokenTokenlon Network Token
LON/USDLON/GBPLON/EURLON/KRWLON/CADLON/AUDLON/JPYLON/BRLLON/CNYLON/TWD
ChainGPTChainGPT
CGPT/USDCGPT/GBPCGPT/EURCGPT/KRWCGPT/CADCGPT/AUDCGPT/JPYCGPT/BRLCGPT/CNYCGPT/TWD
Solv ProtocolSolv Protocol
SOLV/USDSOLV/GBPSOLV/EURSOLV/KRWSOLV/CADSOLV/AUDSOLV/JPYSOLV/BRLSOLV/CNYSOLV/TWD
PythiaPythia
PYTHIA/USDPYTHIA/GBPPYTHIA/EURPYTHIA/KRWPYTHIA/CADPYTHIA/AUDPYTHIA/JPYPYTHIA/BRLPYTHIA/CNYPYTHIA/TWD
Across ProtocolAcross Protocol
ACX/USDACX/GBPACX/EURACX/KRWACX/CADACX/AUDACX/JPYACX/BRLACX/CNYACX/TWD
CheeleeCheelee
CHEEL/USDCHEEL/GBPCHEEL/EURCHEEL/KRWCHEEL/CADCHEEL/AUDCHEEL/JPYCHEEL/BRLCHEEL/CNYCHEEL/TWD
Lista DAOLista DAO
LISTA/USDLISTA/GBPLISTA/EURLISTA/KRWLISTA/CADLISTA/AUDLISTA/JPYLISTA/BRLLISTA/CNYLISTA/TWD
API3API3
API3/USDAPI3/GBPAPI3/EURAPI3/KRWAPI3/CADAPI3/AUDAPI3/JPYAPI3/BRLAPI3/CNYAPI3/TWD
FLock.ioFLock.io
FLOCK/USDFLOCK/GBPFLOCK/EURFLOCK/KRWFLOCK/CADFLOCK/AUDFLOCK/JPYFLOCK/BRLFLOCK/CNYFLOCK/TWD
DohrniiDohrnii
DHN/USDDHN/GBPDHN/EURDHN/KRWDHN/CADDHN/AUDDHN/JPYDHN/BRLDHN/CNYDHN/TWD
EUR CoinVertibleEUR CoinVertible
EURCV/USDEURCV/GBPEURCV/EUREURCV/KRWEURCV/CADEURCV/AUDEURCV/JPYEURCV/BRLEURCV/CNYEURCV/TWD
HivemapperHivemapper
HONEY/USDHONEY/GBPHONEY/EURHONEY/KRWHONEY/CADHONEY/AUDHONEY/JPYHONEY/BRLHONEY/CNYHONEY/TWD
Launch Coin on BelieveLaunch Coin on Believe
LAUNCHCOIN/USDLAUNCHCOIN/GBPLAUNCHCOIN/EURLAUNCHCOIN/KRWLAUNCHCOIN/CADLAUNCHCOIN/AUDLAUNCHCOIN/JPYLAUNCHCOIN/BRLLAUNCHCOIN/CNYLAUNCHCOIN/TWD
DIADIA
DIA/USDDIA/GBPDIA/EURDIA/KRWDIA/CADDIA/AUDDIA/JPYDIA/BRLDIA/CNYDIA/TWD
LiquityLiquity
LQTY/USDLQTY/GBPLQTY/EURLQTY/KRWLQTY/CADLQTY/AUDLQTY/JPYLQTY/BRLLQTY/CNYLQTY/TWD
JOEJOE
JOE/USDJOE/GBPJOE/EURJOE/KRWJOE/CADJOE/AUDJOE/JPYJOE/BRLJOE/CNYJOE/TWD
Ontology GasOntology Gas
ONG/USDONG/GBPONG/EURONG/KRWONG/CADONG/AUDONG/JPYONG/BRLONG/CNYONG/TWD
dKargodKargo
DKA/USDDKA/GBPDKA/EURDKA/KRWDKA/CADDKA/AUDDKA/JPYDKA/BRLDKA/CNYDKA/TWD