Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104757.01 (-2.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104757.01 (-2.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104757.01 (-2.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BP thành ILS
BP/ILS: 1 BP = 0.004792 ILS. Giá chuyển đổi 1 BunnyPark (BP) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.004792 ILS hôm nay.

BP
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BP/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BunnyPark (BP) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BP hiện có giá trị là 0.004792 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BP hiện có giá 0.004792 ILS, nghĩa là mua 5 BP sẽ mất 0.02396 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 208.67 BP và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,043.34 BP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BP sang ILS
Chuyển đổi ILS sang BP
BunnyPark
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BP thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của BunnyPark tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BP sang ILS, lên đến 10000 BP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
BunnyPark
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành BP toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo BunnyPark đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang BP, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BP/ILS
BP/ILS: 1 BP = 0.004792 ILS; 2025/06/13 13:20:14
Trong 1D vừa qua, BunnyPark đã thay đổi -0.65% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BunnyPark(BP) đã thay đổi -0.65% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành BP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BP sang ILS: Biến động và thay đổi giá của BunnyPark/ILS
Giá BunnyPark cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.005158 ILS trong khi giá BunnyPark thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.004615 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BunnyPark theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BP theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004911 ILS | 0.005158 ILS | 0.006142 ILS | 0.006142 ILS |
Thấp | 0.004615 ILS | 0.004615 ILS | 0.004261 ILS | 0.003612 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.65% | -0.49% | +7.31% | +1.34% |
Thông tin BunnyPark
Số liệu thị trường BP sang ILS
BP/ILS:
₪0.004792
Khối lượng BP 24 giờ:
₪378,068.17
Vốn hóa thị trường BP:
--
Nguồn cung lưu hành BP:
0 BP
Tỷ giá BP sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BunnyPark thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BunnyPark là ₪0.004792 mỗi BP, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BP. Khối lượng giao dịch của BunnyPark đã thay đổi -0.67% (₪-2,559.72 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BP là ₪380,627.89.
Thông tin thêm về BunnyPark trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BunnyPark phổ biến nhất là BP sang ILS, trong đó mã của BunnyPark là BP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90355.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76814.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141784.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8956293.33 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BP sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BP sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua BP (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BP bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi BunnyPark phổ biến

BP đến TWD
1 BP thành NT$0.03930 TWD

BP đến CNY
1 BP thành ¥0.009547 CNY

BP đến USD
1 BP thành $0.001328 USD
BP đến ILS
1 BP thành ₪0.004792 ILS

BP đến EUR
1 BP thành €0.001154 EUR

BP đến CAD
1 BP thành C$0.001811 CAD

BP đến KRW
1 BP thành ₩1.82 KRW

BP đến JPY
1 BP thành ¥0.1915 JPY

BP đến GBP
1 BP thành £0.0009812 GBP

BP đến BRL
1 BP thành R$0.007356 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪378,160.42 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,155.94 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪523.24 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪7.75 ILS

PI đến ILS
1 PI thành ₪2.02 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪10.81 ILS

NXPC đến ILS
1 NXPC thành ₪4.79 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,349.15 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.6297 ILS

PEPE đến ILS
1 PEPE thành ₪0.{4}3853 ILS
Bảng chuyển đổi từ BP sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của BunnyPark đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BP thành Shekel Israel mới đã thay đổi -0.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.65%, đạt mức cao nhất là 0.004911 ILS và mức thấp nhất là 0.004615 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 BP là ₪0.004466 ILS , thay đổi +7.31% so với giá hiện tại. BunnyPark đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -45.45% so với năm trước.
-₪
0.003994ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BP | ₪0.002396 | ₪0.002412 | -0.65% |
1 BP | ₪0.004792 | ₪0.004824 | -0.65% |
5 BP | ₪0.02396 | ₪0.02412 | -0.65% |
10 BP | ₪0.04792 | ₪0.04824 | -0.65% |
50 BP | ₪0.2396 | ₪0.2412 | -0.65% |
100 BP | ₪0.4792 | ₪0.4824 | -0.65% |
500 BP | ₪2.4 | ₪2.41 | -0.65% |
1000 BP | ₪4.79 | ₪4.82 | -0.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp BP/ILS
1 BunnyPark bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 BunnyPark (BP) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.004792.
Tôi có thể mua bao nhiêu BP với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 208.67 BP đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BP sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BP sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BP bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 1,043.34 BP, trong khi 5 BP sẽ có giá khoảng 0.02396ILS.
Giá cao nhất của BP/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BP tính theo ILS là ₪8.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BP/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BunnyPark tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BunnyPark (BP) đã giảm 0.49%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BunnyPark (BP) đã tăng 7.31% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BP thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BunnyPark và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BP/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BP/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BP/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BP/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BunnyPark và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BunnyPark: BP sang Đô la Mỹ (USD), BP sang Euro (EUR), BP sang Bảng Anh (GBP), BP sang Đô la Canada (CAD), BP sang Rupee Ấn Độ (INR), BP sang Rupee Pakistan (PKR), BP sang Real Brazil (BRL), BP sang ...
Giá của BunnyPark ở Mỹ là $0.001328 USD. Ngoài ra, giá của BunnyPark là €0.001154 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009812 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001811 CAD ở Canada, ₹0.1144 INR ở Ấn Độ, ₨0.3755 PKR ở Pakistan, R$0.007356 BRL ở Brazil, ...
Cặp BunnyPark phổ biến nhất là BP sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 BunnyPark (BP) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.004792.
Giá của BunnyPark ở Mỹ là $0.001328 USD. Ngoài ra, giá của BunnyPark là €0.001154 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009812 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001811 CAD ở Canada, ₹0.1144 INR ở Ấn Độ, ₨0.3755 PKR ở Pakistan, R$0.007356 BRL ở Brazil, ...
Cặp BunnyPark phổ biến nhất là BP sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 BunnyPark (BP) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.004792.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
LitLab Games (LITT)

Hướng dẫn mua
Peepo (PEEPO)

Hướng dẫn mua
Nals (NALS)

Hướng dẫn mua
Meme (MEME)

Hướng dẫn mua
Vmpx (VMPX)

Hướng dẫn mua
Maker (MKR)

Hướng dẫn mua
Compound (COMP)

Hướng dẫn mua
Lido DAO (LDO)

Hướng dẫn mua
Kyber Network (KNC)

Hướng dẫn mua
Kusama (KSM)

Hướng dẫn mua
COTI (COTI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
