Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.01%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104649.00 (-0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.01%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104649.00 (-0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.01%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104649.00 (-0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BUMP thành KES
BUMP/KES: 1 BUMP = 0.06906 KES. Giá chuyển đổi 1 Bumper (BUMP) thành Shilling Kenya (KES) là 0.06906 KES hôm nay.

BUMP
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BUMP/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bumper (BUMP) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BUMP hiện có giá trị là 0.06906 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BUMP hiện có giá 0.06906 KES, nghĩa là mua 5 BUMP sẽ mất 0.3453 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 14.48 BUMP và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 72.4 BUMP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BUMP sang KES
Chuyển đổi KES sang BUMP
Bumper
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BUMP thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Bumper tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BUMP sang KES, lên đến 10000 BUMP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Bumper
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành BUMP toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Bumper đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang BUMP, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BUMP/KES
BUMP/KES: 1 BUMP = 0.06906 KES; 2025/06/14 20:02:37
Trong 1D vừa qua, Bumper đã thay đổi -21.86% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bumper(BUMP) đã thay đổi -21.86% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành BUMP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BUMP sang KES: Biến động và thay đổi giá của Bumper/KES
Giá Bumper cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.1684 KES trong khi giá Bumper thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.06692 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bumper theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BUMP theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.09262 KES | 0.1684 KES | 0.3874 KES | 1.06 KES |
Thấp | 0.06692 KES | 0.06692 KES | 0.06692 KES | 0.06692 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -21.86% | -52.72% | -66.59% | -77.22% |
Thông tin Bumper
Số liệu thị trường BUMP sang KES
BUMP/KES:
Sh0.06906
Khối lượng BUMP 24 giờ:
Sh35,704.24
Vốn hóa thị trường BUMP:
--
Nguồn cung lưu hành BUMP:
0 BUMP
Tỷ giá BUMP sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Bumper thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bumper là Sh0.06906 mỗi BUMP, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BUMP. Khối lượng giao dịch của Bumper đã thay đổi -53.44% (Sh-40,982.26 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BUMP là Sh76,686.5.
Thông tin thêm về Bumper trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bumper phổ biến nhất là BUMP sang KES, trong đó mã của Bumper là BUMP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BUMP sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BUMP sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua BUMP (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BUMP bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BUMP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Bumper phổ biến

BUMP đến TWD
1 BUMP thành NT$0.01576 TWD
BUMP đến KES
1 BUMP thành Sh0.06906 KES

BUMP đến CNY
1 BUMP thành ¥0.003832 CNY

BUMP đến USD
1 BUMP thành $0.0005333 USD

BUMP đến EUR
1 BUMP thành €0.0004617 EUR

BUMP đến CAD
1 BUMP thành C$0.0007248 CAD

BUMP đến KRW
1 BUMP thành ₩0.7284 KRW

BUMP đến JPY
1 BUMP thành ¥0.07686 JPY

BUMP đến GBP
1 BUMP thành £0.0003931 GBP

BUMP đến BRL
1 BUMP thành R$0.002959 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

LA đến KES
1 LA thành Sh104.49 KES

BMT đến KES
1 BMT thành Sh15.38 KES

AB đến KES
1 AB thành Sh1.78 KES

MAPO đến KES
1 MAPO thành Sh0.8433 KES

AXL đến KES
1 AXL thành Sh53.41 KES

MYX đến KES
1 MYX thành Sh10.6 KES

SQD đến KES
1 SQD thành Sh30.48 KES

BDXN đến KES
1 BDXN thành Sh4.24 KES

FAIR3 đến KES
1 FAIR3 thành Sh4.17 KES

ROAM đến KES
1 ROAM thành Sh20.96 KES
Bảng chuyển đổi từ BUMP sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Bumper đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BUMP thành Shilling Kenya đã thay đổi -52.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -21.86%, đạt mức cao nhất là 0.09262 KES và mức thấp nhất là 0.06692 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 BUMP là Sh0.2067 KES , thay đổi -66.59% so với giá hiện tại. Bumper đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.31% so với năm trước.
-Sh
2.5KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BUMP | Sh0.03453 | Sh0.04419 | -21.86% |
1 BUMP | Sh0.06906 | Sh0.08838 | -21.86% |
5 BUMP | Sh0.3453 | Sh0.4419 | -21.86% |
10 BUMP | Sh0.6906 | Sh0.8838 | -21.86% |
50 BUMP | Sh3.45 | Sh4.42 | -21.86% |
100 BUMP | Sh6.91 | Sh8.84 | -21.86% |
500 BUMP | Sh34.53 | Sh44.19 | -21.86% |
1000 BUMP | Sh69.06 | Sh88.38 | -21.86% |
Câu Hỏi Thường Gặp BUMP/KES
1 Bumper bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Bumper (BUMP) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.06906.
Tôi có thể mua bao nhiêu BUMP với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.48 BUMP đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BUMP sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BUMP sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BUMP bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 72.4 BUMP, trong khi 5 BUMP sẽ có giá khoảng 0.3453KES.
Giá cao nhất của BUMP/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BUMP tính theo KES là Sh57.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BUMP/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bumper tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bumper (BUMP) đã giảm 52.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bumper (BUMP) đã giảm 66.59% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BUMP thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bumper và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BUMP/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BUMP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BUMP/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BUMP/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BUMP/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bumper và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Bumper: BUMP sang Đô la Mỹ (USD), BUMP sang Euro (EUR), BUMP sang Bảng Anh (GBP), BUMP sang Đô la Canada (CAD), BUMP sang Rupee Ấn Độ (INR), BUMP sang Rupee Pakistan (PKR), BUMP sang Real Brazil (BRL), BUMP sang ...
Giá của Bumper ở Mỹ là $0.0005333 USD. Ngoài ra, giá của Bumper là €0.0004617 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003931 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007248 CAD ở Canada, ₹0.04593 INR ở Ấn Độ, ₨0.1509 PKR ở Pakistan, R$0.002959 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bumper phổ biến nhất là BUMP sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Bumper (BUMP) ở Shilling Kenya (KES) là Sh0.06906.
Giá của Bumper ở Mỹ là $0.0005333 USD. Ngoài ra, giá của Bumper là €0.0004617 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003931 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007248 CAD ở Canada, ₹0.04593 INR ở Ấn Độ, ₨0.1509 PKR ở Pakistan, R$0.002959 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bumper phổ biến nhất là BUMP sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Bumper (BUMP) ở Shilling Kenya (KES) là Sh0.06906.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Pawswap (PAW)

Hướng dẫn mua
Spool DAO (SPOOL)

Hướng dẫn mua
McPepe's (PEPES)

Hướng dẫn mua
Dogelon Mars (ELON)

Hướng dẫn mua
Echelon Prime (PRIME1)

Hướng dẫn mua
Voxel X Network (VXL)

Hướng dẫn mua
DOGEKAKI (KAKI)

Hướng dẫn mua
Neo (NEO)

Hướng dẫn mua
Flamingo (FLM)

Hướng dẫn mua
VAIOT (VAI)

Hướng dẫn mua
Astar (ASTR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
