Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115342.00 (+1.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115342.00 (+1.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115342.00 (+1.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi $BULL thành EUR
$BULL/EUR: 1 $BULL = 0.0006495 EUR. Giá chuyển đổi 1 Bullieverse ($BULL) thành Euro (EUR) là 0.0006495 EUR hôm nay.

$BULL
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $BULL/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bullieverse ($BULL) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $BULL hiện có giá trị là 0.0006495 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $BULL hiện có giá 0.0006495 EUR, nghĩa là mua 5 $BULL sẽ mất 0.003247 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,539.7 $BULL và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 7,698.49 $BULL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi $BULL sang EUR
Chuyển đổi EUR sang $BULL
Bullieverse
Euro
1 $BULL
0.0006495 EUR
Đổi 1 $BULL sang 0.0006495 EUR
2 $BULL
0.001299 EUR
Đổi 2 $BULL sang 0.001299 EUR
5 $BULL
0.003247 EUR
Đổi 5 $BULL sang 0.003247 EUR
10 $BULL
0.006495 EUR
Đổi 10 $BULL sang 0.006495 EUR
20 $BULL
0.01299 EUR
Đổi 20 $BULL sang 0.01299 EUR
50 $BULL
0.03247 EUR
Đổi 50 $BULL sang 0.03247 EUR
100 $BULL
0.06495 EUR
Đổi 100 $BULL sang 0.06495 EUR
200 $BULL
0.1299 EUR
Đổi 200 $BULL sang 0.1299 EUR
500 $BULL
0.3247 EUR
Đổi 500 $BULL sang 0.3247 EUR
1000 $BULL
0.6495 EUR
Đổi 1000 $BULL sang 0.6495 EUR
5000 $BULL
3.25 EUR
Đổi 5000 $BULL sang 3.25 EUR
10000 $BULL
6.49 EUR
Đổi 10000 $BULL sang 6.49 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $BULL thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Bullieverse tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $BULL sang EUR, lên đến 10000 $BULL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Bullieverse
1 EUR
1,539.7 $BULL
Đổi 1 EUR sang 1,539.7 $BULL
10 EUR
15,396.97 $BULL
Đổi 10 EUR sang 15,396.97 $BULL
50 EUR
76,984.86 $BULL
Đổi 50 EUR sang 76,984.86 $BULL
100 EUR
153,969.71 $BULL
Đổi 100 EUR sang 153,969.71 $BULL
200 EUR
307,939.42 $BULL
Đổi 200 EUR sang 307,939.42 $BULL
500 EUR
769,848.55 $BULL
Đổi 500 EUR sang 769,848.55 $BULL
1000 EUR
1,539,697.1 $BULL
Đổi 1000 EUR sang 1,539,697.1 $BULL
2000 EUR
3,079,394.21 $BULL
Đổi 2000 EUR sang 3,079,394.21 $BULL
5000 EUR
7,698,485.52 $BULL
Đổi 5000 EUR sang 7,698,485.52 $BULL
10000 EUR
15,396,971.03 $BULL
Đổi 10000 EUR sang 15,396,971.03 $BULL
50000 EUR
76,984,855.17 $BULL
Đổi 50000 EUR sang 76,984,855.17 $BULL
100000 EUR
153,969,710.35 $BULL
Đổi 100000 EUR sang 153,969,710.35 $BULL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành $BULL toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Bullieverse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang $BULL, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ $BULL/EUR
$BULL/EUR: 1 $BULL = 0.0006495 EUR; 2025/08/06 19:34:12
Trong 1D vừa qua, Bullieverse đã thay đổi +3.25% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bullieverse($BULL) đã thay đổi +3.25% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành $BULL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi $BULL sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Bullieverse/EUR
Giá Bullieverse cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0007459 EUR trong khi giá Bullieverse thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0006035 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bullieverse theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $BULL theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0006501 EUR | 0.0007459 EUR | 0.0008775 EUR | 0.001456 EUR |
Thấp | 0.0006129 EUR | 0.0006035 EUR | 0.0006035 EUR | 0.0006035 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.25% | -10.42% | -15.22% | -55.20% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua $BULL (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $BULL bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $BULL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Bullieverse
Số liệu thị trường $BULL sang EUR
$BULL/EUR:
€0.0006495
Khối lượng $BULL 24 giờ:
€185,049.38
Vốn hóa thị trường $BULL:
--
Nguồn cung lưu hành $BULL:
0 $BULL
Tỷ giá $BULL sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Bullieverse thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bullieverse là €0.0006495 mỗi $BULL, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $BULL. Khối lượng giao dịch của Bullieverse đã thay đổi +63.48% (€71,854.86 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $BULL là €113,194.52.
Thông tin thêm về Bullieverse trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bullieverse phổ biến nhất là $BULL sang EUR, trong đó mã của Bullieverse là $BULL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115141.90 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3650.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98676.61 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86126.14 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158170.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 628985.66 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10098094.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 29.81 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi $BULL sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi $BULL sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Bullieverse phổ biến

$BULL đến TWD
1 $BULL thành NT$0.02265 TWD

$BULL đến CNY
1 $BULL thành ¥0.005447 CNY

$BULL đến USD
1 $BULL thành $0.0007579 USD

$BULL đến EUR
1 $BULL thành €0.0006495 EUR

$BULL đến CAD
1 $BULL thành C$0.001041 CAD

$BULL đến KRW
1 $BULL thành ₩1.05 KRW

$BULL đến JPY
1 $BULL thành ¥0.1114 JPY

$BULL đến GBP
1 $BULL thành £0.0005669 GBP

$BULL đến BRL
1 $BULL thành R$0.004140 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

PROVE đến EUR
1 PROVE thành €0.9777 EUR

ETHFI đến EUR
1 ETHFI thành €0.8880 EUR

MEMEFI đến EUR
1 MEMEFI thành €0.003354 EUR

FIR đến EUR
1 FIR thành €0.06605 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €662.46 EUR

PI đến EUR
1 PI thành €0.2958 EUR

TOWNS đến EUR
1 TOWNS thành €0.02847 EUR

TRX đến EUR
1 TRX thành €0.2873 EUR

MILK đến EUR
1 MILK thành €0.04820 EUR

CAKE đến EUR
1 CAKE thành €2.31 EUR
Bảng chuyển đổi từ $BULL sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Bullieverse đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 $BULL thành Euro đã thay đổi -10.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.25%, đạt mức cao nhất là 0.0006501 EUR và mức thấp nhất là 0.0006129 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 $BULL là €0.0007653 EUR , thay đổi -15.22% so với giá hiện tại. Bullieverse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.41% so với năm trước.
-€
0.001536EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:34 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 $BULL | €0.0003247 | €0.0003146 | +3.25% |
1 $BULL | €0.0006495 | €0.0006292 | +3.25% |
5 $BULL | €0.003247 | €0.003146 | +3.25% |
10 $BULL | €0.006495 | €0.006292 | +3.25% |
50 $BULL | €0.03247 | €0.03146 | +3.25% |
100 $BULL | €0.06495 | €0.06292 | +3.25% |
500 $BULL | €0.3247 | €0.3146 | +3.25% |
1000 $BULL | €0.6495 | €0.6292 | +3.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp $BULL/EUR
1 Bullieverse bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Bullieverse ($BULL) trong Euro (EUR) là €0.0006495.
Tôi có thể mua bao nhiêu $BULL với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,539.7 $BULL đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $BULL sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $BULL sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $BULL bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 7,698.49 $BULL, trong khi 5 $BULL sẽ có giá khoảng 0.003247EUR.
Giá cao nhất của $BULL/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $BULL tính theo EUR là €0.1594. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $BULL/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bullieverse tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bullieverse ($BULL) đã giảm 10.42%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bullieverse ($BULL) đã giảm 15.22% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $BULL thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bullieverse và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $BULL/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $BULL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $BULL/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $BULL/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $BULL/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bullieverse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Bullieverse: $BULL sang Đô la Mỹ (USD), $BULL sang Euro (EUR), $BULL sang Bảng Anh (GBP), $BULL sang Đô la Canada (CAD), $BULL sang Rupee Ấn Độ (INR), $BULL sang Rupee Pakistan (PKR), $BULL sang Real Brazil (BRL), $BULL sang ...
Giá của Bullieverse ở Mỹ là $0.0007579 USD. Ngoài ra, giá của Bullieverse là €0.0006495 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005669 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001041 CAD ở Canada, ₹0.06646 INR ở Ấn Độ, ₨0.2141 PKR ở Pakistan, R$0.004140 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bullieverse phổ biến nhất là $BULL sang Euro(EUR). Giá của 1 Bullieverse ($BULL) ở Euro (EUR) là €0.0006495.
Giá của Bullieverse ở Mỹ là $0.0007579 USD. Ngoài ra, giá của Bullieverse là €0.0006495 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005669 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001041 CAD ở Canada, ₹0.06646 INR ở Ấn Độ, ₨0.2141 PKR ở Pakistan, R$0.004140 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bullieverse phổ biến nhất là $BULL sang Euro(EUR). Giá của 1 Bullieverse ($BULL) ở Euro (EUR) là €0.0006495.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
