Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi BUBO thành KES

BUBO/KES: 1 BUBO = 2.95 KES. Giá chuyển đổi 1 Budbo Token (BUBO) thành Shilling Kenya (KES) là 2.95 KES hôm nay.
BUBO
BUBO
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BUBO/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Budbo Token (BUBO) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BUBO hiện có giá trị là 2.95 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BUBO hiện có giá 2.95 KES, nghĩa là mua 5 BUBO sẽ mất 14.73 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.3393 BUBO và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 1.7 BUBO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BUBO sang KES

Chuyển đổi KES sang BUBO

Budbo Token
Shilling Kenya
50 BUBO
147.34  KES
100 BUBO
294.68  KES
200 BUBO
589.37  KES
500 BUBO
1,473.42  KES
1000 BUBO
2,946.83  KES
5000 BUBO
14,734.17  KES
10000 BUBO
29,468.33  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BUBO thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Budbo Token tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BUBO sang KES, lên đến 10000 BUBO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Budbo Token
5000 KES
1,696.74 BUBO
10000 KES
3,393.47 BUBO
50000 KES
16,967.37 BUBO
100000 KES
33,934.73 BUBO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành BUBO toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Budbo Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang BUBO, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BUBO/KES

BUBO/KES: 1 BUBO = 2.95 KES; 2025/06/10 12:45:12
Trong 1D vừa qua, Budbo Token đã thay đổi +5.43% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Budbo Token(BUBO) đã thay đổi +5.43% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành BUBO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BUBO sang KES: Biến động và thay đổi giá của Budbo Token/KES

Giá Budbo Token cao nhất theo KES 7 ngày qua là 3.28 KES trong khi giá Budbo Token thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 2.48 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Budbo Token theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BUBO theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
2.97 KES
3.28 KES
3.93 KES
7.4 KES
Thấp
2.58 KES
2.48 KES
2.41 KES
1.94 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.43%
-3.57%
-23.20%
-42.20%

Thông tin Budbo Token

Số liệu thị trường BUBO sang KES

BUBO/KES:
Sh2.95
Khối lượng BUBO 24 giờ:
Sh7,217,524.71
Vốn hóa thị trường BUBO:
--
Nguồn cung lưu hành BUBO:
0 BUBO

Tỷ giá BUBO sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Budbo Token thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Budbo Token là Sh2.95 mỗi BUBO, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BUBO. Khối lượng giao dịch của Budbo Token đã thay đổi -31.41% (Sh-3,304,814.08 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BUBO là Sh10,522,338.79.

Thông tin thêm về Budbo Token trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Budbo Token phổ biến nhất là BUBO sang KES, trong đó mã của Budbo Token là BUBO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 110094.34 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2693.50 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.88 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96299.52 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81502.84 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150719.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 611926.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9419880.57 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.44 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BUBO sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BUBO sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BUBO (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BUBO bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BUBO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Budbo Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BUBO đến TWD
1 BUBO thành NT$0.6831 TWD
popular info Shilling Kenya
BUBO đến KES
1 BUBO thành Sh2.95 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BUBO đến CNY
1 BUBO thành ¥0.1640 CNY
popular info Đô la Mỹ
BUBO đến USD
1 BUBO thành $0.02282 USD
popular info Euro
BUBO đến EUR
1 BUBO thành €0.01996 EUR
popular info Đô la Canada
BUBO đến CAD
1 BUBO thành C$0.03123 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BUBO đến KRW
1 BUBO thành ₩31.16 KRW
popular info Yên Nhật
BUBO đến JPY
1 BUBO thành ¥3.3 JPY
popular info Bảng Anh
BUBO đến GBP
1 BUBO thành £0.01689 GBP
popular info Real Brazil
BUBO đến BRL
1 BUBO thành R$0.1268 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành Sh355,938.91 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh14,139,465.52 KES
other assets Axelar
AXL đến KES
1 AXL thành Sh67.12 KES
other assets Non-Playable Coin
NPC đến KES
1 NPC thành Sh1.97 KES
other assets Aave
AAVE đến KES
1 AAVE thành Sh40,426.67 KES
other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành Sh20,691.79 KES
other assets Uniswap
UNI đến KES
1 UNI thành Sh1,035.07 KES
other assets dogwifhat
WIF đến KES
1 WIF thành Sh138.62 KES
other assets Ravencoin
RVN đến KES
1 RVN thành Sh2.39 KES
other assets Dogecoin
DOGE đến KES
1 DOGE thành Sh25.28 KES

Bảng chuyển đổi từ BUBO sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Budbo Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BUBO thành Shilling Kenya đã thay đổi -3.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.43%, đạt mức cao nhất là 2.97 KES và mức thấp nhất là 2.58 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 BUBO là Sh3.84 KES , thay đổi -23.20% so với giá hiện tại. Budbo Token đã thay đổi
+Sh
2.95KES
, tương đương mức thay đổi -42.15% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:45 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 BUBO
Sh1.47Sh1.4
+5.43%
1 BUBO
Sh2.95Sh2.8
+5.43%
5 BUBO
Sh14.73Sh13.98
+5.43%
10 BUBO
Sh29.47Sh27.95
+5.43%
50 BUBO
Sh147.34Sh139.75
+5.43%
100 BUBO
Sh294.68Sh279.5
+5.43%
500 BUBO
Sh1,473.42Sh1,397.51
+5.43%
1000 BUBO
Sh2,946.83Sh2,795.01
+5.43%

Câu Hỏi Thường Gặp BUBO/KES

1 Budbo Token bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Budbo Token (BUBO) trong Shilling Kenya (KES) là Sh2.95.
Tôi có thể mua bao nhiêu BUBO với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3393 BUBO đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BUBO sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BUBO sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BUBO bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 1.7 BUBO, trong khi 5 BUBO sẽ có giá khoảng 14.73KES.
Giá cao nhất của BUBO/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BUBO tính theo KES là Sh25.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BUBO/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Budbo Token tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Budbo Token (BUBO) đã giảm 3.57%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Budbo Token (BUBO) đã giảm 23.20% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BUBO thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Budbo Token và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BUBO/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BUBO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BUBO/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BUBO/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BUBO/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Budbo Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.