Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115886.00 (+0.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$642.4M (1 ngày); +$1.94B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115886.00 (+0.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$642.4M (1 ngày); +$1.94B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115886.00 (+0.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$642.4M (1 ngày); +$1.94B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BUT thành IDR
BUT/IDR: 1 BUT = 84.07 IDR. Giá chuyển đổi 1 Bucket Protocol (BUT) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 84.07 IDR hôm nay.

BUT
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BUT/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bucket Protocol (BUT) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BUT hiện có giá trị là 84.07 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BUT hiện có giá 84.07 IDR, nghĩa là mua 5 BUT sẽ mất 420.36 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.01189 BUT và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.05947 BUT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BUT sang IDR
Chuyển đổi IDR sang BUT
Bucket Protocol
Rupiah Indonesia
1 BUT
84.07 IDR
Đổi 1 BUT sang 84.07 IDR
2 BUT
168.14 IDR
Đổi 2 BUT sang 168.14 IDR
5 BUT
420.36 IDR
Đổi 5 BUT sang 420.36 IDR
10 BUT
840.72 IDR
Đổi 10 BUT sang 840.72 IDR
20 BUT
1,681.44 IDR
Đổi 20 BUT sang 1,681.44 IDR
50 BUT
4,203.61 IDR
Đổi 50 BUT sang 4,203.61 IDR
100 BUT
8,407.21 IDR
Đổi 100 BUT sang 8,407.21 IDR
200 BUT
16,814.42 IDR
Đổi 200 BUT sang 16,814.42 IDR
500 BUT
42,036.06 IDR
Đổi 500 BUT sang 42,036.06 IDR
1000 BUT
84,072.11 IDR
Đổi 1000 BUT sang 84,072.11 IDR
5000 BUT
420,360.55 IDR
Đổi 5000 BUT sang 420,360.55 IDR
10000 BUT
840,721.11 IDR
Đổi 10000 BUT sang 840,721.11 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BUT thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Bucket Protocol tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BUT sang IDR, lên đến 10000 BUT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Bucket Protocol
1 IDR
0.01189 BUT
Đổi 1 IDR sang 0.01189 BUT
10 IDR
0.1189 BUT
Đổi 10 IDR sang 0.1189 BUT
50 IDR
0.5947 BUT
Đổi 50 IDR sang 0.5947 BUT
100 IDR
1.19 BUT
Đổi 100 IDR sang 1.19 BUT
200 IDR
2.38 BUT
Đổi 200 IDR sang 2.38 BUT
500 IDR
5.95 BUT
Đổi 500 IDR sang 5.95 BUT
1000 IDR
11.89 BUT
Đổi 1000 IDR sang 11.89 BUT
2000 IDR
23.79 BUT
Đổi 2000 IDR sang 23.79 BUT
5000 IDR
59.47 BUT
Đổi 5000 IDR sang 59.47 BUT
10000 IDR
118.95 BUT
Đổi 10000 IDR sang 118.95 BUT
50000 IDR
594.73 BUT
Đổi 50000 IDR sang 594.73 BUT
100000 IDR
1,189.46 BUT
Đổi 100000 IDR sang 1,189.46 BUT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành BUT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Bucket Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang BUT, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BUT/IDR
BUT/IDR: 1 BUT = 84.07 IDR; 2025/09/13 15:28:30
Trong 1D vừa qua, Bucket Protocol đã thay đổi +0.53% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bucket Protocol(BUT) đã thay đổi +0.53% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành BUT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BUT sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Bucket Protocol/IDR
Giá Bucket Protocol cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 89.05 IDR trong khi giá Bucket Protocol thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 64.37 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bucket Protocol theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BUT theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 89.05 IDR | 89.05 IDR | 89.05 IDR | 298.83 IDR |
Thấp | 81.67 IDR | 64.37 IDR | 60.05 IDR | 60.05 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.53% | +30.25% | -6.02% | -65.42% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BUT (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BUT bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BUT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Bucket Protocol
Số liệu thị trường BUT sang IDR
BUT/IDR:
Rp84.07
Khối lượng BUT 24 giờ:
Rp196,583,114.45
Vốn hóa thị trường BUT:
--
Nguồn cung lưu hành BUT:
0 BUT
Tỷ giá BUT sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Bucket Protocol thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bucket Protocol là Rp84.07 mỗi BUT, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BUT. Khối lượng giao dịch của Bucket Protocol đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BUT là Rp196,583,114.45.
Thông tin thêm về Bucket Protocol trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bucket Protocol phổ biến nhất là BUT sang IDR, trong đó mã của Bucket Protocol là BUT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115986.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4705.73 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.11 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 242.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98843.64 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85551.60 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160699.21 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 620782.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10239027.75 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BUT sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BUT sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Bucket Protocol phổ biến

BUT đến TWD
1 BUT thành NT$0.1553 TWD

BUT đến CNY
1 BUT thành ¥0.03650 CNY

BUT đến USD
1 BUT thành $0.005124 USD
BUT đến IDR
1 BUT thành Rp84.07 IDR

BUT đến EUR
1 BUT thành €0.004367 EUR

BUT đến CAD
1 BUT thành C$0.007099 CAD

BUT đến KRW
1 BUT thành ₩7.14 KRW

BUT đến JPY
1 BUT thành ¥0.7569 JPY

BUT đến GBP
1 BUT thành £0.003779 GBP

BUT đến BRL
1 BUT thành R$0.02742 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp4,974.25 IDR

PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.2006 IDR

ADA đến IDR
1 ADA thành Rp15,554.35 IDR

PI đến IDR
1 PI thành Rp6,021.45 IDR

SHIB đến IDR
1 SHIB thành Rp0.2404 IDR

DOT đến IDR
1 DOT thành Rp74,580.99 IDR

AVAX đến IDR
1 AVAX thành Rp492,293.08 IDR

HIFI đến IDR
1 HIFI thành Rp7,337.38 IDR

KDA đến IDR
1 KDA thành Rp6,881.6 IDR

MOODENG đến IDR
1 MOODENG thành Rp3,571.07 IDR
Bảng chuyển đổi từ BUT sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Bucket Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BUT thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +30.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.53%, đạt mức cao nhất là 89.05 IDR và mức thấp nhất là 81.67 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 BUT là Rp89.46 IDR , thay đổi -6.02% so với giá hiện tại. Bucket Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -61.73% so với năm trước.
+Rp
84.07IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BUT | Rp42.04 | Rp41.82 | +0.53% |
1 BUT | Rp84.07 | Rp83.63 | +0.53% |
5 BUT | Rp420.36 | Rp418.15 | +0.53% |
10 BUT | Rp840.72 | Rp836.31 | +0.53% |
50 BUT | Rp4,203.61 | Rp4,181.53 | +0.53% |
100 BUT | Rp8,407.21 | Rp8,363.06 | +0.53% |
500 BUT | Rp42,036.06 | Rp41,815.3 | +0.53% |
1000 BUT | Rp84,072.11 | Rp83,630.6 | +0.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp BUT/IDR
1 Bucket Protocol bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Bucket Protocol (BUT) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp84.07.
Tôi có thể mua bao nhiêu BUT với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01189 BUT đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BUT sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BUT sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BUT bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.05947 BUT, trong khi 5 BUT sẽ có giá khoảng 420.36IDR.
Giá cao nhất của BUT/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BUT tính theo IDR là Rp1,987.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BUT/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bucket Protocol tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bucket Protocol (BUT) đã tăng 30.25%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bucket Protocol (BUT) đã giảm 6.02% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BUT thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bucket Protocol và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BUT/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BUT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BUT/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BUT/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BUT/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bucket Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Bucket Protocol: BUT sang Đô la Mỹ (USD), BUT sang Euro (EUR), BUT sang Bảng Anh (GBP), BUT sang Đô la Canada (CAD), BUT sang Rupee Ấn Độ (INR), BUT sang Rupee Pakistan (PKR), BUT sang Real Brazil (BRL), BUT sang ...
Giá của Bucket Protocol ở Mỹ là $0.005124 USD. Ngoài ra, giá của Bucket Protocol là €0.004367 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003779 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007099 CAD ở Canada, ₹0.4523 INR ở Ấn Độ, ₨1.45 PKR ở Pakistan, R$0.02742 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bucket Protocol phổ biến nhất là BUT sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Bucket Protocol (BUT) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp84.07.
Giá của Bucket Protocol ở Mỹ là $0.005124 USD. Ngoài ra, giá của Bucket Protocol là €0.004367 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003779 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007099 CAD ở Canada, ₹0.4523 INR ở Ấn Độ, ₨1.45 PKR ở Pakistan, R$0.02742 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bucket Protocol phổ biến nhất là BUT sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Bucket Protocol (BUT) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp84.07.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.