Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114363.10 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$230.5M (1 ngày); -$149.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114363.10 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$230.5M (1 ngày); -$149.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114363.10 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$230.5M (1 ngày); -$149.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BROAK thành DKK
BROAK/DKK: 1 BROAK = 0.007975 DKK. Giá chuyển đổi 1 Broak on Base (BROAK) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.007975 DKK hôm nay.

BROAK
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BROAK/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Broak on Base (BROAK) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BROAK hiện có giá trị là 0.007975 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BROAK hiện có giá 0.007975 DKK, nghĩa là mua 5 BROAK sẽ mất 0.03987 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 125.4 BROAK và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 626.98 BROAK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BROAK sang DKK
Chuyển đổi DKK sang BROAK
Broak on Base
Krone Đan Mạch
1 BROAK
0.007975 DKK
Đổi 1 BROAK sang 0.007975 DKK
2 BROAK
0.01595 DKK
Đổi 2 BROAK sang 0.01595 DKK
5 BROAK
0.03987 DKK
Đổi 5 BROAK sang 0.03987 DKK
10 BROAK
0.07975 DKK
Đổi 10 BROAK sang 0.07975 DKK
20 BROAK
0.1595 DKK
Đổi 20 BROAK sang 0.1595 DKK
50 BROAK
0.3987 DKK
Đổi 50 BROAK sang 0.3987 DKK
100 BROAK
0.7975 DKK
Đổi 100 BROAK sang 0.7975 DKK
200 BROAK
1.59 DKK
Đổi 200 BROAK sang 1.59 DKK
500 BROAK
3.99 DKK
Đổi 500 BROAK sang 3.99 DKK
1000 BROAK
7.97 DKK
Đổi 1000 BROAK sang 7.97 DKK
5000 BROAK
39.87 DKK
Đổi 5000 BROAK sang 39.87 DKK
10000 BROAK
79.75 DKK
Đổi 10000 BROAK sang 79.75 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BROAK thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Broak on Base tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BROAK sang DKK, lên đến 10000 BROAK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Broak on Base
1 DKK
125.4 BROAK
Đổi 1 DKK sang 125.4 BROAK
10 DKK
1,253.97 BROAK
Đổi 10 DKK sang 1,253.97 BROAK
50 DKK
6,269.84 BROAK
Đổi 50 DKK sang 6,269.84 BROAK
100 DKK
12,539.67 BROAK
Đổi 100 DKK sang 12,539.67 BROAK
200 DKK
25,079.34 BROAK
Đổi 200 DKK sang 25,079.34 BROAK
500 DKK
62,698.36 BROAK
Đổi 500 DKK sang 62,698.36 BROAK
1000 DKK
125,396.72 BROAK
Đổi 1000 DKK sang 125,396.72 BROAK
2000 DKK
250,793.44 BROAK
Đổi 2000 DKK sang 250,793.44 BROAK
5000 DKK
626,983.6 BROAK
Đổi 5000 DKK sang 626,983.6 BROAK
10000 DKK
1,253,967.19 BROAK
Đổi 10000 DKK sang 1,253,967.19 BROAK
50000 DKK
6,269,835.97 BROAK
Đổi 50000 DKK sang 6,269,835.97 BROAK
100000 DKK
12,539,671.94 BROAK
Đổi 100000 DKK sang 12,539,671.94 BROAK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành BROAK toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Broak on Base đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang BROAK, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BROAK/DKK
BROAK/DKK: 1 BROAK = 0.007975 DKK; 2025/10/01 03:11:00
Trong 1D vừa qua, Broak on Base đã thay đổi +7.16% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Broak on Base(BROAK) đã thay đổi +7.16% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành BROAK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BROAK sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Broak on Base/DKK
Giá Broak on Base cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.01139 DKK trong khi giá Broak on Base thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.007167 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Broak on Base theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BROAK theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.007972 DKK | 0.01139 DKK | 0.01689 DKK | 0.05881 DKK |
Thấp | 0.007413 DKK | 0.007167 DKK | 0.007137 DKK | 0.007137 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.16% | -21.69% | -48.74% | -85.80% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BROAK (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BROAK bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BROAK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Broak on Base
Số liệu thị trường BROAK sang DKK
BROAK/DKK:
kr0.007975
Khối lượng BROAK 24 giờ:
kr1,069,653.09
Vốn hóa thị trường BROAK:
kr4,932,671.04
Nguồn cung lưu hành BROAK:
618.54M BROAK
Tỷ giá BROAK sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Broak on Base thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Broak on Base là kr0.007975 mỗi BROAK, với tổng vốn hoá thị trường của kr4,932,671.04 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 618,540,800 BROAK. Khối lượng giao dịch của Broak on Base đã thay đổi -21.99% (kr-301,447.41 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BROAK là kr1,371,100.51.
Thông tin thêm về Broak on Base trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Broak on Base phổ biến nhất là BROAK sang DKK, trong đó mã của Broak on Base là BROAK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113499.57 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4108.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 208.24 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96712.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84455.03 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158070.85 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 603987.96 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10081973.85 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BROAK sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BROAK sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Broak on Base phổ biến

BROAK đến TWD
1 BROAK thành NT$0.03819 TWD

BROAK đến CNY
1 BROAK thành ¥0.008934 CNY

BROAK đến USD
1 BROAK thành $0.001254 USD

BROAK đến EUR
1 BROAK thành €0.001068 EUR
BROAK đến DKK
1 BROAK thành kr0.007975 DKK

BROAK đến CAD
1 BROAK thành C$0.001746 CAD

BROAK đến KRW
1 BROAK thành ₩1.77 KRW

BROAK đến JPY
1 BROAK thành ¥0.1857 JPY

BROAK đến GBP
1 BROAK thành £0.0009329 GBP

BROAK đến BRL
1 BROAK thành R$0.006671 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

AVNT đến DKK
1 AVNT thành kr7.75 DKK

ALPINE đến DKK
1 ALPINE thành kr41.44 DKK

ASTER đến DKK
1 ASTER thành kr10.36 DKK

SQD đến DKK
1 SQD thành kr1.3 DKK

ALEO đến DKK
1 ALEO thành kr1.45 DKK

PUMP đến DKK
1 PUMP thành kr0.03984 DKK

NUMI đến DKK
1 NUMI thành kr0.6248 DKK

STRK đến DKK
1 STRK thành kr0.8848 DKK

ZEC đến DKK
1 ZEC thành kr483.93 DKK

APT đến DKK
1 APT thành kr28.37 DKK
Bảng chuyển đổi từ BROAK sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Broak on Base đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BROAK thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -21.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.16%, đạt mức cao nhất là 0.007972 DKK và mức thấp nhất là 0.007413 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 BROAK là kr0.01554 DKK , thay đổi -48.74% so với giá hiện tại. Broak on Base đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.67% so với năm trước.
+kr
0.007959DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BROAK | kr0.003987 | kr0.003721 | +7.16% |
1 BROAK | kr0.007975 | kr0.007443 | +7.16% |
5 BROAK | kr0.03987 | kr0.03721 | +7.16% |
10 BROAK | kr0.07975 | kr0.07443 | +7.16% |
50 BROAK | kr0.3987 | kr0.3721 | +7.16% |
100 BROAK | kr0.7975 | kr0.7443 | +7.16% |
500 BROAK | kr3.99 | kr3.72 | +7.16% |
1000 BROAK | kr7.97 | kr7.44 | +7.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp BROAK/DKK
1 Broak on Base bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Broak on Base (BROAK) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.007975.
Tôi có thể mua bao nhiêu BROAK với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 125.4 BROAK đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BROAK sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BROAK sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BROAK bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 626.98 BROAK, trong khi 5 BROAK sẽ có giá khoảng 0.03987DKK.
Giá cao nhất của BROAK/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BROAK tính theo DKK là kr0.08800. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BROAK/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Broak on Base tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Broak on Base (BROAK) đã giảm 21.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Broak on Base (BROAK) đã giảm 48.74% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BROAK thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Broak on Base và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BROAK/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BROAK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BROAK/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BROAK/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BROAK/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Broak on Base và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Broak on Base: BROAK sang Đô la Mỹ (USD), BROAK sang Euro (EUR), BROAK sang Bảng Anh (GBP), BROAK sang Đô la Canada (CAD), BROAK sang Rupee Ấn Độ (INR), BROAK sang Rupee Pakistan (PKR), BROAK sang Real Brazil (BRL), BROAK sang ...
Giá của Broak on Base ở Mỹ là $0.001254 USD. Ngoài ra, giá của Broak on Base là €0.001068 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009329 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001746 CAD ở Canada, ₹0.1114 INR ở Ấn Độ, ₨0.3543 PKR ở Pakistan, R$0.006671 BRL ở Brazil, ...
Cặp Broak on Base phổ biến nhất là BROAK sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Broak on Base (BROAK) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.007975.
Giá của Broak on Base ở Mỹ là $0.001254 USD. Ngoài ra, giá của Broak on Base là €0.001068 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009329 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001746 CAD ở Canada, ₹0.1114 INR ở Ấn Độ, ₨0.3543 PKR ở Pakistan, R$0.006671 BRL ở Brazil, ...
Cặp Broak on Base phổ biến nhất là BROAK sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Broak on Base (BROAK) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.007975.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.