Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.15%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115640.78 (-2.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.15%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115640.78 (-2.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.15%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115640.78 (-2.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BRN thành IDR
BRN/IDR: 1 BRN = 1,843.79 IDR. Giá chuyển đổi 1 BRN Metaverse (BRN) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 1,843.79 IDR hôm nay.

BRN
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BRN/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BRN Metaverse (BRN) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BRN hiện có giá trị là 1,843.79 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BRN hiện có giá 1,843.79 IDR, nghĩa là mua 5 BRN sẽ mất 9,218.97 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0005424 BRN và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.002712 BRN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BRN sang IDR
Chuyển đổi IDR sang BRN
BRN Metaverse
Rupiah Indonesia
1 BRN
1,843.79 IDR
Đổi 1 BRN sang 1,843.79 IDR
2 BRN
3,687.59 IDR
Đổi 2 BRN sang 3,687.59 IDR
5 BRN
9,218.97 IDR
Đổi 5 BRN sang 9,218.97 IDR
10 BRN
18,437.95 IDR
Đổi 10 BRN sang 18,437.95 IDR
20 BRN
36,875.9 IDR
Đổi 20 BRN sang 36,875.9 IDR
50 BRN
92,189.74 IDR
Đổi 50 BRN sang 92,189.74 IDR
100 BRN
184,379.48 IDR
Đổi 100 BRN sang 184,379.48 IDR
200 BRN
368,758.95 IDR
Đổi 200 BRN sang 368,758.95 IDR
500 BRN
921,897.38 IDR
Đổi 500 BRN sang 921,897.38 IDR
1000 BRN
1,843,794.75 IDR
Đổi 1000 BRN sang 1,843,794.75 IDR
5000 BRN
9,218,973.77 IDR
Đổi 5000 BRN sang 9,218,973.77 IDR
10000 BRN
18,437,947.55 IDR
Đổi 10000 BRN sang 18,437,947.55 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRN thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của BRN Metaverse tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRN sang IDR, lên đến 10000 BRN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
BRN Metaverse
1 IDR
0.0005424 BRN
Đổi 1 IDR sang 0.0005424 BRN
10 IDR
0.005424 BRN
Đổi 10 IDR sang 0.005424 BRN
50 IDR
0.02712 BRN
Đổi 50 IDR sang 0.02712 BRN
100 IDR
0.05424 BRN
Đổi 100 IDR sang 0.05424 BRN
200 IDR
0.1085 BRN
Đổi 200 IDR sang 0.1085 BRN
500 IDR
0.2712 BRN
Đổi 500 IDR sang 0.2712 BRN
1000 IDR
0.5424 BRN
Đổi 1000 IDR sang 0.5424 BRN
2000 IDR
1.08 BRN
Đổi 2000 IDR sang 1.08 BRN
5000 IDR
2.71 BRN
Đổi 5000 IDR sang 2.71 BRN
10000 IDR
5.42 BRN
Đổi 10000 IDR sang 5.42 BRN
50000 IDR
27.12 BRN
Đổi 50000 IDR sang 27.12 BRN
100000 IDR
54.24 BRN
Đổi 100000 IDR sang 54.24 BRN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành BRN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo BRN Metaverse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang BRN, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BRN/IDR
BRN/IDR: 1 BRN = 1,843.79 IDR; 2025/08/01 16:11:03
Trong 1D vừa qua, BRN Metaverse đã thay đổi -11.01% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BRN Metaverse(BRN) đã thay đổi -11.01% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành BRN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BRN sang IDR: Biến động và thay đổi giá của BRN Metaverse/IDR
Giá BRN Metaverse cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 2,466 IDR trong khi giá BRN Metaverse thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 1,828.57 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BRN Metaverse theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BRN theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2,070.09 IDR | 2,466 IDR | 3,384.09 IDR | 3,384.09 IDR |
Thấp | 1,828.57 IDR | 1,828.57 IDR | 1,555.54 IDR | 1,409.53 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -11.01% | -25.70% | +11.21% | +22.00% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BRN (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BRN bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BRN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BRN Metaverse
Số liệu thị trường BRN sang IDR
BRN/IDR:
Rp1,843.79
Khối lượng BRN 24 giờ:
Rp14,401,620,093.49
Vốn hóa thị trường BRN:
Rp51,537,824,739.36
Nguồn cung lưu hành BRN:
27.95M BRN
Tỷ giá BRN sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BRN Metaverse thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BRN Metaverse là Rp1,843.79 mỗi BRN, với tổng vốn hoá thị trường của Rp51,537,824,739.36 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 27,952,040 BRN. Khối lượng giao dịch của BRN Metaverse đã thay đổi -2.86% (Rp-424,211,519.96 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BRN là Rp14,825,831,613.45.
Thông tin thêm về BRN Metaverse trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BRN Metaverse phổ biến nhất là BRN sang IDR, trong đó mã của BRN Metaverse là BRN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114579.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3621.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 169.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99168.51 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86392.90 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157959.22 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 635297.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9987293.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 34.97 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BRN sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BRN sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi BRN Metaverse phổ biến

BRN đến TWD
1 BRN thành NT$3.35 TWD

BRN đến CNY
1 BRN thành ¥0.8132 CNY

BRN đến USD
1 BRN thành $0.1126 USD
BRN đến IDR
1 BRN thành Rp1,843.79 IDR

BRN đến EUR
1 BRN thành €0.09745 EUR

BRN đến CAD
1 BRN thành C$0.1552 CAD

BRN đến KRW
1 BRN thành ₩156.4 KRW

BRN đến JPY
1 BRN thành ¥16.67 JPY

BRN đến GBP
1 BRN thành £0.08489 GBP

BRN đến BRL
1 BRN thành R$0.6243 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,889,635,845.55 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp59,130,838.67 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp49,806.83 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,759,157.23 IDR

MANYU đến IDR
1 MANYU thành Rp0.0003709 IDR

SUI đến IDR
1 SUI thành Rp58,068.53 IDR

PI đến IDR
1 PI thành Rp6,645.53 IDR

DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,430.9 IDR

ADA đến IDR
1 ADA thành Rp12,000.3 IDR

TREE đến IDR
1 TREE thành Rp8,775.96 IDR
Bảng chuyển đổi từ BRN sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của BRN Metaverse đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BRN thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -25.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.01%, đạt mức cao nhất là 2,070.09 IDR và mức thấp nhất là 1,828.57 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 BRN là Rp1,658.91 IDR , thay đổi +11.21% so với giá hiện tại. BRN Metaverse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -32.11% so với năm trước.
-Rp
867.23IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BRN | Rp921.9 | Rp1,035.35 | -11.01% |
1 BRN | Rp1,843.79 | Rp2,070.69 | -11.01% |
5 BRN | Rp9,218.97 | Rp10,353.46 | -11.01% |
10 BRN | Rp18,437.95 | Rp20,706.91 | -11.01% |
50 BRN | Rp92,189.74 | Rp103,534.57 | -11.01% |
100 BRN | Rp184,379.48 | Rp207,069.14 | -11.01% |
500 BRN | Rp921,897.38 | Rp1,035,345.72 | -11.01% |
1000 BRN | Rp1,843,794.75 | Rp2,070,691.44 | -11.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp BRN/IDR
1 BRN Metaverse bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 BRN Metaverse (BRN) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,843.79.
Tôi có thể mua bao nhiêu BRN với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0005424 BRN đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BRN sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BRN sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BRN bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.002712 BRN, trong khi 5 BRN sẽ có giá khoảng 9,218.97IDR.
Giá cao nhất của BRN/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BRN tính theo IDR là Rp119,618.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BRN/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BRN Metaverse tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BRN Metaverse (BRN) đã giảm 25.70%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BRN Metaverse (BRN) đã tăng 11.21% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BRN thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BRN Metaverse và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BRN/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BRN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BRN/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BRN/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BRN/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BRN Metaverse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BRN Metaverse: BRN sang Đô la Mỹ (USD), BRN sang Euro (EUR), BRN sang Bảng Anh (GBP), BRN sang Đô la Canada (CAD), BRN sang Rupee Ấn Độ (INR), BRN sang Rupee Pakistan (PKR), BRN sang Real Brazil (BRL), BRN sang ...
Giá của BRN Metaverse ở Mỹ là $0.1126 USD. Ngoài ra, giá của BRN Metaverse là €0.09745 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08489 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1552 CAD ở Canada, ₹9.81 INR ở Ấn Độ, ₨31.94 PKR ở Pakistan, R$0.6243 BRL ở Brazil, ...
Cặp BRN Metaverse phổ biến nhất là BRN sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 BRN Metaverse (BRN) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,843.79.
Giá của BRN Metaverse ở Mỹ là $0.1126 USD. Ngoài ra, giá của BRN Metaverse là €0.09745 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08489 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1552 CAD ở Canada, ₹9.81 INR ở Ấn Độ, ₨31.94 PKR ở Pakistan, R$0.6243 BRL ở Brazil, ...
Cặp BRN Metaverse phổ biến nhất là BRN sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 BRN Metaverse (BRN) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,843.79.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
