Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114480.56 (+0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114480.56 (+0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114480.56 (+0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MEME thành ILS
MEME/ILS: 1 MEME = 0.{4}1564 ILS. Giá chuyển đổi 1 BRING BACK MEMECOINS (MEME) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.{4}1564 ILS hôm nay.

MEME
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MEME/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BRING BACK MEMECOINS (MEME) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MEME hiện có giá trị là 0.{4}1564 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MEME hiện có giá 0.{4}1564 ILS, nghĩa là mua 5 MEME sẽ mất 0.{4}7820 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 63,935.1 MEME và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 319,675.51 MEME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MEME sang ILS
Chuyển đổi ILS sang MEME
BRING BACK MEMECOINS
Shekel Israel mới
1 MEME
0.{4}1564 ILS
Đổi 1 MEME sang 0.{4}1564 ILS
2 MEME
0.{4}3128 ILS
Đổi 2 MEME sang 0.{4}3128 ILS
5 MEME
0.{4}7820 ILS
Đổi 5 MEME sang 0.{4}7820 ILS
10 MEME
0.0001564 ILS
Đổi 10 MEME sang 0.0001564 ILS
20 MEME
0.0003128 ILS
Đổi 20 MEME sang 0.0003128 ILS
50 MEME
0.0007820 ILS
Đổi 50 MEME sang 0.0007820 ILS
100 MEME
0.001564 ILS
Đổi 100 MEME sang 0.001564 ILS
200 MEME
0.003128 ILS
Đổi 200 MEME sang 0.003128 ILS
500 MEME
0.007820 ILS
Đổi 500 MEME sang 0.007820 ILS
1000 MEME
0.01564 ILS
Đổi 1000 MEME sang 0.01564 ILS
5000 MEME
0.07820 ILS
Đổi 5000 MEME sang 0.07820 ILS
10000 MEME
0.1564 ILS
Đổi 10000 MEME sang 0.1564 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MEME thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của BRING BACK MEMECOINS tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MEME sang ILS, lên đến 10000 MEME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
BRING BACK MEMECOINS
1 ILS
63,935.1 MEME
Đổi 1 ILS sang 63,935.1 MEME
10 ILS
639,351.02 MEME
Đổi 10 ILS sang 639,351.02 MEME
50 ILS
3,196,755.12 MEME
Đổi 50 ILS sang 3,196,755.12 MEME
100 ILS
6,393,510.25 MEME
Đổi 100 ILS sang 6,393,510.25 MEME
200 ILS
12,787,020.5 MEME
Đổi 200 ILS sang 12,787,020.5 MEME
500 ILS
31,967,551.24 MEME
Đổi 500 ILS sang 31,967,551.24 MEME
1000 ILS
63,935,102.48 MEME
Đổi 1000 ILS sang 63,935,102.48 MEME
2000 ILS
127,870,204.96 MEME
Đổi 2000 ILS sang 127,870,204.96 MEME
5000 ILS
319,675,512.41 MEME
Đổi 5000 ILS sang 319,675,512.41 MEME
10000 ILS
639,351,024.82 MEME
Đổi 10000 ILS sang 639,351,024.82 MEME
50000 ILS
3,196,755,124.09 MEME
Đổi 50000 ILS sang 3,196,755,124.09 MEME
100000 ILS
6,393,510,248.18 MEME
Đổi 100000 ILS sang 6,393,510,248.18 MEME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành MEME toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo BRING BACK MEMECOINS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang MEME, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MEME/ILS
MEME/ILS: 1 MEME = 0.{4}1564 ILS; 2025/10/01 07:40:32
Trong 1D vừa qua, BRING BACK MEMECOINS đã thay đổi -0.01% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BRING BACK MEMECOINS(MEME) đã thay đổi -0.01% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành MEME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MEME sang ILS: Biến động và thay đổi giá của BRING BACK MEMECOINS/ILS
Giá BRING BACK MEMECOINS cao nhất theo ILS 7 ngày qua là -- ILS trong khi giá BRING BACK MEMECOINS thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là -- ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BRING BACK MEMECOINS theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MEME theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}1576 ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS |
Thấp | 0.{4}1564 ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.01% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MEME (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEME bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BRING BACK MEMECOINS
Số liệu thị trường MEME sang ILS
MEME/ILS:
₪0.{4}1564
Khối lượng MEME 24 giờ:
₪116.93
Vốn hóa thị trường MEME:
₪15,628.2
Nguồn cung lưu hành MEME:
999.19M MEME
Tỷ giá MEME sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BRING BACK MEMECOINS thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BRING BACK MEMECOINS là ₪0.{4}1564 mỗi MEME, với tổng vốn hoá thị trường của ₪15,628.2 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,190,300 MEME. Khối lượng giao dịch của BRING BACK MEMECOINS đã thay đổi --% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEME là ₪--.
Thông tin thêm về BRING BACK MEMECOINS trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BRING BACK MEMECOINS phổ biến nhất là MEME sang ILS, trong đó mã của BRING BACK MEMECOINS là MEME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113499.57 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4108.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 208.24 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96372.48 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84228.03 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157900.60 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 603795.01 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10064438.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.82 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MEME sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MEME sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi BRING BACK MEMECOINS phổ biến

MEME đến TWD
1 MEME thành NT$0.0001433 TWD

MEME đến CNY
1 MEME thành ¥0.{4}3354 CNY

MEME đến USD
1 MEME thành $0.{5}4707 USD
MEME đến ILS
1 MEME thành ₪0.{4}1564 ILS

MEME đến EUR
1 MEME thành €0.{5}3997 EUR

MEME đến CAD
1 MEME thành C$0.{5}6549 CAD

MEME đến KRW
1 MEME thành ₩0.006601 KRW

MEME đến JPY
1 MEME thành ¥0.0006922 JPY

MEME đến GBP
1 MEME thành £0.{5}3493 GBP

MEME đến BRL
1 MEME thành R$0.{4}2504 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

ALPINE đến ILS
1 ALPINE thành ₪5.87 ILS

SQD đến ILS
1 SQD thành ₪0.7518 ILS

PUMP đến ILS
1 PUMP thành ₪0.02167 ILS

AVNT đến ILS
1 AVNT thành ₪3.9 ILS

ALEO đến ILS
1 ALEO thành ₪0.7477 ILS

ASTER đến ILS
1 ASTER thành ₪5.35 ILS

ZEC đến ILS
1 ZEC thành ₪277.41 ILS

APT đến ILS
1 APT thành ₪14.68 ILS

NXPC đến ILS
1 NXPC thành ₪1.63 ILS

SANTOS đến ILS
1 SANTOS thành ₪6.57 ILS
Bảng chuyển đổi từ MEME sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của BRING BACK MEMECOINS đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEME thành Shekel Israel mới đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1576 ILS và mức thấp nhất là 0.{4}1564 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 MEME là ₪-- ILS , thay đổi --% so với giá hiện tại. BRING BACK MEMECOINS đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₪
--ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:40 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MEME | ₪0.{5}7820 | ₪-- | -0.01% |
1 MEME | ₪0.{4}1564 | ₪-- | -0.01% |
5 MEME | ₪0.{4}7820 | ₪-- | -0.01% |
10 MEME | ₪0.0001564 | ₪-- | -0.01% |
50 MEME | ₪0.0007820 | ₪-- | -0.01% |
100 MEME | ₪0.001564 | ₪-- | -0.01% |
500 MEME | ₪0.007820 | ₪-- | -0.01% |
1000 MEME | ₪0.01564 | ₪-- | -0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp MEME/ILS
1 BRING BACK MEMECOINS bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 BRING BACK MEMECOINS (MEME) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}1564.
Tôi có thể mua bao nhiêu MEME với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 63,935.1 MEME đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MEME sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MEME sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MEME bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 319,675.51 MEME, trong khi 5 MEME sẽ có giá khoảng 0.{4}7820ILS.
Giá cao nhất của MEME/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MEME tính theo ILS là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MEME/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BRING BACK MEMECOINS tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BRING BACK MEMECOINS (MEME) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BRING BACK MEMECOINS (MEME) đã giảm -- so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEME thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BRING BACK MEMECOINS và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MEME/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MEME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MEME/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MEME/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MEME/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BRING BACK MEMECOINS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BRING BACK MEMECOINS: MEME sang Đô la Mỹ (USD), MEME sang Euro (EUR), MEME sang Bảng Anh (GBP), MEME sang Đô la Canada (CAD), MEME sang Rupee Ấn Độ (INR), MEME sang Rupee Pakistan (PKR), MEME sang Real Brazil (BRL), MEME sang ...
Giá của BRING BACK MEMECOINS ở Mỹ là $0.{5}4707 USD. Ngoài ra, giá của BRING BACK MEMECOINS là €0.{5}3997 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3493 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}6549 CAD ở Canada, ₹0.0004174 INR ở Ấn Độ, ₨0.001330 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2504 BRL ở Brazil, ...
Cặp BRING BACK MEMECOINS phổ biến nhất là MEME sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 BRING BACK MEMECOINS (MEME) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}1564.
Giá của BRING BACK MEMECOINS ở Mỹ là $0.{5}4707 USD. Ngoài ra, giá của BRING BACK MEMECOINS là €0.{5}3997 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3493 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}6549 CAD ở Canada, ₹0.0004174 INR ở Ấn Độ, ₨0.001330 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2504 BRL ở Brazil, ...
Cặp BRING BACK MEMECOINS phổ biến nhất là MEME sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 BRING BACK MEMECOINS (MEME) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}1564.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.