Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114353.94 (-1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114353.94 (-1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114353.94 (-1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BRAZ thành ILS
BRAZ/ILS: 1 BRAZ = 0.{4}2139 ILS. Giá chuyển đổi 1 BRAZ (BRAZ) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.{4}2139 ILS hôm nay.

BRAZ
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BRAZ/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BRAZ (BRAZ) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BRAZ hiện có giá trị là 0.{4}2139 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BRAZ hiện có giá 0.{4}2139 ILS, nghĩa là mua 5 BRAZ sẽ mất 0.0001070 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 46,749.14 BRAZ và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 233,745.69 BRAZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BRAZ sang ILS
Chuyển đổi ILS sang BRAZ
BRAZ
Shekel Israel mới
1 BRAZ
0.{4}2139 ILS
Đổi 1 BRAZ sang 0.{4}2139 ILS
2 BRAZ
0.{4}4278 ILS
Đổi 2 BRAZ sang 0.{4}4278 ILS
5 BRAZ
0.0001070 ILS
Đổi 5 BRAZ sang 0.0001070 ILS
10 BRAZ
0.0002139 ILS
Đổi 10 BRAZ sang 0.0002139 ILS
20 BRAZ
0.0004278 ILS
Đổi 20 BRAZ sang 0.0004278 ILS
50 BRAZ
0.001070 ILS
Đổi 50 BRAZ sang 0.001070 ILS
100 BRAZ
0.002139 ILS
Đổi 100 BRAZ sang 0.002139 ILS
200 BRAZ
0.004278 ILS
Đổi 200 BRAZ sang 0.004278 ILS
500 BRAZ
0.01070 ILS
Đổi 500 BRAZ sang 0.01070 ILS
1000 BRAZ
0.02139 ILS
Đổi 1000 BRAZ sang 0.02139 ILS
5000 BRAZ
0.1070 ILS
Đổi 5000 BRAZ sang 0.1070 ILS
10000 BRAZ
0.2139 ILS
Đổi 10000 BRAZ sang 0.2139 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRAZ thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của BRAZ tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRAZ sang ILS, lên đến 10000 BRAZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
BRAZ
1 ILS
46,749.14 BRAZ
Đổi 1 ILS sang 46,749.14 BRAZ
10 ILS
467,491.38 BRAZ
Đổi 10 ILS sang 467,491.38 BRAZ
50 ILS
2,337,456.89 BRAZ
Đổi 50 ILS sang 2,337,456.89 BRAZ
100 ILS
4,674,913.78 BRAZ
Đổi 100 ILS sang 4,674,913.78 BRAZ
200 ILS
9,349,827.55 BRAZ
Đổi 200 ILS sang 9,349,827.55 BRAZ
500 ILS
23,374,568.88 BRAZ
Đổi 500 ILS sang 23,374,568.88 BRAZ
1000 ILS
46,749,137.76 BRAZ
Đổi 1000 ILS sang 46,749,137.76 BRAZ
2000 ILS
93,498,275.53 BRAZ
Đổi 2000 ILS sang 93,498,275.53 BRAZ
5000 ILS
233,745,688.82 BRAZ
Đổi 5000 ILS sang 233,745,688.82 BRAZ
10000 ILS
467,491,377.64 BRAZ
Đổi 10000 ILS sang 467,491,377.64 BRAZ
50000 ILS
2,337,456,888.18 BRAZ
Đổi 50000 ILS sang 2,337,456,888.18 BRAZ
100000 ILS
4,674,913,776.35 BRAZ
Đổi 100000 ILS sang 4,674,913,776.35 BRAZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành BRAZ toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo BRAZ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang BRAZ, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BRAZ/ILS
BRAZ/ILS: 1 BRAZ = 0.{4}2139 ILS; 2025/09/22 03:35:20
Trong 1D vừa qua, BRAZ đã thay đổi -0.07% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BRAZ(BRAZ) đã thay đổi -0.07% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành BRAZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BRAZ sang ILS: Biến động và thay đổi giá của BRAZ/ILS
Giá BRAZ cao nhất theo ILS 7 ngày qua là -- ILS trong khi giá BRAZ thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là -- ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BRAZ theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BRAZ theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}2290 ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS |
Thấp | 0.{4}2139 ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.07% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BRAZ (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BRAZ bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BRAZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BRAZ
Số liệu thị trường BRAZ sang ILS
BRAZ/ILS:
₪0.{4}2139
Khối lượng BRAZ 24 giờ:
₪483.55
Vốn hóa thị trường BRAZ:
₪21,384.97
Nguồn cung lưu hành BRAZ:
999.73M BRAZ
Tỷ giá BRAZ sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BRAZ thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BRAZ là ₪0.{4}2139 mỗi BRAZ, với tổng vốn hoá thị trường của ₪21,384.97 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,728,640 BRAZ. Khối lượng giao dịch của BRAZ đã thay đổi --% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BRAZ là ₪--.
Thông tin thêm về BRAZ trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BRAZ phổ biến nhất là BRAZ sang ILS, trong đó mã của BRAZ là BRAZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115686.07 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 237.50 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98541.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85862.20 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159496.38 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 616444.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10205744.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BRAZ sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BRAZ sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi BRAZ phổ biến

BRAZ đến TWD
1 BRAZ thành NT$0.0001936 TWD

BRAZ đến CNY
1 BRAZ thành ¥0.{4}4555 CNY

BRAZ đến USD
1 BRAZ thành $0.{5}6399 USD
BRAZ đến ILS
1 BRAZ thành ₪0.{4}2139 ILS

BRAZ đến EUR
1 BRAZ thành €0.{5}5450 EUR

BRAZ đến CAD
1 BRAZ thành C$0.{5}8822 CAD

BRAZ đến KRW
1 BRAZ thành ₩0.008935 KRW

BRAZ đến JPY
1 BRAZ thành ¥0.0009478 JPY

BRAZ đến GBP
1 BRAZ thành £0.{5}4749 GBP

BRAZ đến BRL
1 BRAZ thành R$0.{4}3410 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪14,389 ILS

WLFI đến ILS
1 WLFI thành ₪0.7813 ILS

MERL đến ILS
1 MERL thành ₪0.9420 ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪382,714.53 ILS

AVNT đến ILS
1 AVNT thành ₪7.67 ILS

IP đến ILS
1 IP thành ₪44.77 ILS

LINEA đến ILS
1 LINEA thành ₪0.1036 ILS

PUMP đến ILS
1 PUMP thành ₪0.6536 ILS

ME đến ILS
1 ME thành ₪2.87 ILS

AEVO đến ILS
1 AEVO thành ₪0.3982 ILS
Bảng chuyển đổi từ BRAZ sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của BRAZ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BRAZ thành Shekel Israel mới đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.07%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2290 ILS và mức thấp nhất là 0.{4}2139 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 BRAZ là ₪-- ILS , thay đổi --% so với giá hiện tại. BRAZ đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₪
--ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:35 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BRAZ | ₪0.{4}1070 | ₪-- | -0.07% |
1 BRAZ | ₪0.{4}2139 | ₪-- | -0.07% |
5 BRAZ | ₪0.0001070 | ₪-- | -0.07% |
10 BRAZ | ₪0.0002139 | ₪-- | -0.07% |
50 BRAZ | ₪0.001070 | ₪-- | -0.07% |
100 BRAZ | ₪0.002139 | ₪-- | -0.07% |
500 BRAZ | ₪0.01070 | ₪-- | -0.07% |
1000 BRAZ | ₪0.02139 | ₪-- | -0.07% |
Câu Hỏi Thường Gặp BRAZ/ILS
1 BRAZ bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 BRAZ (BRAZ) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}2139.
Tôi có thể mua bao nhiêu BRAZ với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 46,749.14 BRAZ đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BRAZ sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BRAZ sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BRAZ bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 233,745.69 BRAZ, trong khi 5 BRAZ sẽ có giá khoảng 0.0001070ILS.
Giá cao nhất của BRAZ/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BRAZ tính theo ILS là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BRAZ/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BRAZ tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BRAZ (BRAZ) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BRAZ (BRAZ) đã giảm -- so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BRAZ thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BRAZ và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BRAZ/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BRAZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BRAZ/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BRAZ/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BRAZ/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BRAZ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BRAZ: BRAZ sang Đô la Mỹ (USD), BRAZ sang Euro (EUR), BRAZ sang Bảng Anh (GBP), BRAZ sang Đô la Canada (CAD), BRAZ sang Rupee Ấn Độ (INR), BRAZ sang Rupee Pakistan (PKR), BRAZ sang Real Brazil (BRL), BRAZ sang ...
Giá của BRAZ ở Mỹ là $0.{5}6399 USD. Ngoài ra, giá của BRAZ là €0.{5}5450 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4749 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8822 CAD ở Canada, ₹0.0005645 INR ở Ấn Độ, ₨0.001819 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3410 BRL ở Brazil, ...
Cặp BRAZ phổ biến nhất là BRAZ sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 BRAZ (BRAZ) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}2139.
Giá của BRAZ ở Mỹ là $0.{5}6399 USD. Ngoài ra, giá của BRAZ là €0.{5}5450 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4749 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8822 CAD ở Canada, ₹0.0005645 INR ở Ấn Độ, ₨0.001819 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3410 BRL ở Brazil, ...
Cặp BRAZ phổ biến nhất là BRAZ sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 BRAZ (BRAZ) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}2139.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.