Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.71%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114971.88 (+0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.71%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114971.88 (+0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.71%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114971.88 (+0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BVT thành ISK
BVT/ISK: 1 BVT = 2.01 ISK. Giá chuyển đổi 1 BovineVerse Token (BVT) thành Króna Iceland (ISK) là 2.01 ISK hôm nay.

BVT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BVT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BovineVerse Token (BVT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BVT hiện có giá trị là 2.01 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BVT hiện có giá 2.01 ISK, nghĩa là mua 5 BVT sẽ mất 10.05 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.4973 BVT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 2.49 BVT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BVT sang ISK
Chuyển đổi ISK sang BVT
BovineVerse Token
Króna Iceland
1 BVT
2.01 ISK
Đổi 1 BVT sang 2.01 ISK
2 BVT
4.02 ISK
Đổi 2 BVT sang 4.02 ISK
5 BVT
10.05 ISK
Đổi 5 BVT sang 10.05 ISK
10 BVT
20.11 ISK
Đổi 10 BVT sang 20.11 ISK
20 BVT
40.22 ISK
Đổi 20 BVT sang 40.22 ISK
50 BVT
100.54 ISK
Đổi 50 BVT sang 100.54 ISK
100 BVT
201.08 ISK
Đổi 100 BVT sang 201.08 ISK
200 BVT
402.16 ISK
Đổi 200 BVT sang 402.16 ISK
500 BVT
1,005.39 ISK
Đổi 500 BVT sang 1,005.39 ISK
1000 BVT
2,010.78 ISK
Đổi 1000 BVT sang 2,010.78 ISK
5000 BVT
10,053.9 ISK
Đổi 5000 BVT sang 10,053.9 ISK
10000 BVT
20,107.81 ISK
Đổi 10000 BVT sang 20,107.81 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BVT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của BovineVerse Token tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BVT sang ISK, lên đến 10000 BVT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
BovineVerse Token
1 ISK
0.4973 BVT
Đổi 1 ISK sang 0.4973 BVT
10 ISK
4.97 BVT
Đổi 10 ISK sang 4.97 BVT
50 ISK
24.87 BVT
Đổi 50 ISK sang 24.87 BVT
100 ISK
49.73 BVT
Đổi 100 ISK sang 49.73 BVT
200 ISK
99.46 BVT
Đổi 200 ISK sang 99.46 BVT
500 ISK
248.66 BVT
Đổi 500 ISK sang 248.66 BVT
1000 ISK
497.32 BVT
Đổi 1000 ISK sang 497.32 BVT
2000 ISK
994.64 BVT
Đổi 2000 ISK sang 994.64 BVT
5000 ISK
2,486.6 BVT
Đổi 5000 ISK sang 2,486.6 BVT
10000 ISK
4,973.19 BVT
Đổi 10000 ISK sang 4,973.19 BVT
50000 ISK
24,865.96 BVT
Đổi 50000 ISK sang 24,865.96 BVT
100000 ISK
49,731.93 BVT
Đổi 100000 ISK sang 49,731.93 BVT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành BVT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo BovineVerse Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang BVT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BVT/ISK
BVT/ISK: 1 BVT = 2.01 ISK; 2025/08/05 11:43:07
Trong 1D vừa qua, BovineVerse Token đã thay đổi -26.78% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BovineVerse Token(BVT) đã thay đổi -26.78% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành BVT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BVT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của BovineVerse Token/ISK
Giá BovineVerse Token cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 3.23 ISK trong khi giá BovineVerse Token thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 1.86 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BovineVerse Token theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BVT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2.89 ISK | 3.23 ISK | 90.04 ISK | 90.04 ISK |
Thấp | 1.97 ISK | 1.86 ISK | 1.86 ISK | 0.8288 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -26.78% | -3.80% | -84.46% | +138.75% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BVT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BVT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BVT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BovineVerse Token
Số liệu thị trường BVT sang ISK
BVT/ISK:
kr2.01
Khối lượng BVT 24 giờ:
kr35,933,294.95
Vốn hóa thị trường BVT:
--
Nguồn cung lưu hành BVT:
0 BVT
Tỷ giá BVT sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BovineVerse Token thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BovineVerse Token là kr2.01 mỗi BVT, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BVT. Khối lượng giao dịch của BovineVerse Token đã thay đổi -25.07% (kr-12,022,971.76 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BVT là kr47,956,266.71.
Thông tin thêm về BovineVerse Token trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BovineVerse Token phổ biến nhất là BVT sang ISK, trong đó mã của BovineVerse Token là BVT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114355.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3639.08 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 168.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99100.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86086.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157867.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 630761.85 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10042605.01 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BVT sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BVT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi BovineVerse Token phổ biến

BVT đến TWD
1 BVT thành NT$0.4858 TWD

BVT đến CNY
1 BVT thành ¥0.1166 CNY
BVT đến ISK
1 BVT thành kr2.01 ISK

BVT đến USD
1 BVT thành $0.01623 USD

BVT đến EUR
1 BVT thành €0.01406 EUR

BVT đến CAD
1 BVT thành C$0.02240 CAD

BVT đến KRW
1 BVT thành ₩22.58 KRW

BVT đến JPY
1 BVT thành ¥2.4 JPY

BVT đến GBP
1 BVT thành £0.01221 GBP

BVT đến BRL
1 BVT thành R$0.08949 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr456,128.78 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,231,640.97 ISK

LTC đến ISK
1 LTC thành kr15,960.61 ISK

ILV đến ISK
1 ILV thành kr2,706.63 ISK

LOBO đến ISK
1 LOBO thành kr0.06800 ISK

MYX đến ISK
1 MYX thành kr194.64 ISK

MNT đến ISK
1 MNT thành kr107.77 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr21,204.49 ISK

RARE đến ISK
1 RARE thành kr8.71 ISK

KERNEL đến ISK
1 KERNEL thành kr30.56 ISK
Bảng chuyển đổi từ BVT sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của BovineVerse Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BVT thành Króna Iceland đã thay đổi -3.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -26.78%, đạt mức cao nhất là 2.89 ISK và mức thấp nhất là 1.97 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 BVT là kr12.96 ISK , thay đổi -84.46% so với giá hiện tại. BovineVerse Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +30.22% so với năm trước.
+kr
0.4676ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:43 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BVT | kr1.01 | kr1.37 | -26.78% |
1 BVT | kr2.01 | kr2.75 | -26.78% |
5 BVT | kr10.05 | kr13.74 | -26.78% |
10 BVT | kr20.11 | kr27.48 | -26.78% |
50 BVT | kr100.54 | kr137.39 | -26.78% |
100 BVT | kr201.08 | kr274.77 | -26.78% |
500 BVT | kr1,005.39 | kr1,373.87 | -26.78% |
1000 BVT | kr2,010.78 | kr2,747.74 | -26.78% |
Câu Hỏi Thường Gặp BVT/ISK
1 BovineVerse Token bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 BovineVerse Token (BVT) trong Króna Iceland (ISK) là kr2.01.
Tôi có thể mua bao nhiêu BVT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.4973 BVT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BVT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BVT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BVT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 2.49 BVT, trong khi 5 BVT sẽ có giá khoảng 10.05ISK.
Giá cao nhất của BVT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BVT tính theo ISK là kr90.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BVT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BovineVerse Token tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BovineVerse Token (BVT) đã giảm 3.80%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BovineVerse Token (BVT) đã giảm 84.46% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BVT thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BovineVerse Token và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BVT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BVT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BVT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BVT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BVT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BovineVerse Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BovineVerse Token: BVT sang Đô la Mỹ (USD), BVT sang Euro (EUR), BVT sang Bảng Anh (GBP), BVT sang Đô la Canada (CAD), BVT sang Rupee Ấn Độ (INR), BVT sang Rupee Pakistan (PKR), BVT sang Real Brazil (BRL), BVT sang ...
Giá của BovineVerse Token ở Mỹ là $0.01623 USD. Ngoài ra, giá của BovineVerse Token là €0.01406 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01221 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02240 CAD ở Canada, ₹1.42 INR ở Ấn Độ, ₨4.6 PKR ở Pakistan, R$0.08949 BRL ở Brazil, ...
Cặp BovineVerse Token phổ biến nhất là BVT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 BovineVerse Token (BVT) ở Króna Iceland (ISK) là kr2.01.
Giá của BovineVerse Token ở Mỹ là $0.01623 USD. Ngoài ra, giá của BovineVerse Token là €0.01406 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01221 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02240 CAD ở Canada, ₹1.42 INR ở Ấn Độ, ₨4.6 PKR ở Pakistan, R$0.08949 BRL ở Brazil, ...
Cặp BovineVerse Token phổ biến nhất là BVT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 BovineVerse Token (BVT) ở Króna Iceland (ISK) là kr2.01.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
