Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112346.04 (-1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$315.9M (1 ngày); -$591.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112346.04 (-1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$315.9M (1 ngày); -$591.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112346.04 (-1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$315.9M (1 ngày); -$591.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BOP thành IDR
BOP/IDR: 1 BOP = 0.9495 IDR. Giá chuyển đổi 1 Boring Protocol (BOP) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.9495 IDR hôm nay.

BOP
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BOP/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Boring Protocol (BOP) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BOP hiện có giá trị là 0.9495 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BOP hiện có giá 0.9495 IDR, nghĩa là mua 5 BOP sẽ mất 4.75 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 1.05 BOP và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 5.27 BOP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BOP sang IDR
Chuyển đổi IDR sang BOP
Boring Protocol
Rupiah Indonesia
1 BOP
0.9495 IDR
Đổi 1 BOP sang 0.9495 IDR
2 BOP
1.9 IDR
Đổi 2 BOP sang 1.9 IDR
5 BOP
4.75 IDR
Đổi 5 BOP sang 4.75 IDR
10 BOP
9.5 IDR
Đổi 10 BOP sang 9.5 IDR
20 BOP
18.99 IDR
Đổi 20 BOP sang 18.99 IDR
50 BOP
47.48 IDR
Đổi 50 BOP sang 47.48 IDR
100 BOP
94.95 IDR
Đổi 100 BOP sang 94.95 IDR
200 BOP
189.9 IDR
Đổi 200 BOP sang 189.9 IDR
500 BOP
474.76 IDR
Đổi 500 BOP sang 474.76 IDR
1000 BOP
949.52 IDR
Đổi 1000 BOP sang 949.52 IDR
5000 BOP
4,747.59 IDR
Đổi 5000 BOP sang 4,747.59 IDR
10000 BOP
9,495.17 IDR
Đổi 10000 BOP sang 9,495.17 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOP thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Boring Protocol tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOP sang IDR, lên đến 10000 BOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Boring Protocol
1 IDR
1.05 BOP
Đổi 1 IDR sang 1.05 BOP
10 IDR
10.53 BOP
Đổi 10 IDR sang 10.53 BOP
50 IDR
52.66 BOP
Đổi 50 IDR sang 52.66 BOP
100 IDR
105.32 BOP
Đổi 100 IDR sang 105.32 BOP
200 IDR
210.63 BOP
Đổi 200 IDR sang 210.63 BOP
500 IDR
526.58 BOP
Đổi 500 IDR sang 526.58 BOP
1000 IDR
1,053.17 BOP
Đổi 1000 IDR sang 1,053.17 BOP
2000 IDR
2,106.33 BOP
Đổi 2000 IDR sang 2,106.33 BOP
5000 IDR
5,265.84 BOP
Đổi 5000 IDR sang 5,265.84 BOP
10000 IDR
10,531.67 BOP
Đổi 10000 IDR sang 10,531.67 BOP
50000 IDR
52,658.35 BOP
Đổi 50000 IDR sang 52,658.35 BOP
100000 IDR
105,316.7 BOP
Đổi 100000 IDR sang 105,316.7 BOP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành BOP toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Boring Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang BOP, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BOP/IDR
BOP/IDR: 1 BOP = 0.9495 IDR; 2025/08/21 18:45:54
Trong 1D vừa qua, Boring Protocol đã thay đổi -1.79% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Boring Protocol(BOP) đã thay đổi -1.79% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành BOP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BOP sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Boring Protocol/IDR
Giá Boring Protocol cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 1.07 IDR trong khi giá Boring Protocol thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.9358 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Boring Protocol theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BOP theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.9760 IDR | 1.07 IDR | 1.16 IDR | 1.28 IDR |
Thấp | 0.9481 IDR | 0.9358 IDR | 0.8830 IDR | 0.8524 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.79% | -10.67% | -15.79% | -24.62% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BOP (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BOP bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BOP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Boring Protocol
Số liệu thị trường BOP sang IDR
BOP/IDR:
Rp0.9495
Khối lượng BOP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BOP:
--
Nguồn cung lưu hành BOP:
0 BOP
Tỷ giá BOP sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Boring Protocol thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Boring Protocol là Rp0.9495 mỗi BOP, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BOP. Khối lượng giao dịch của Boring Protocol đã thay đổi -100.00% (Rp-- IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOP là Rp--.
Thông tin thêm về Boring Protocol trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Boring Protocol phổ biến nhất là BOP sang IDR, trong đó mã của Boring Protocol là BOP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112441.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4280.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 188.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96868.28 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83813.83 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156304.82 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 617337.13 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9816923.06 INR

PI đến INR
1 PI thành 30.94 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BOP sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BOP sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Boring Protocol phổ biến

BOP đến TWD
1 BOP thành NT$0.001769 TWD

BOP đến CNY
1 BOP thành ¥0.0004165 CNY

BOP đến USD
1 BOP thành $0.{4}5803 USD
BOP đến IDR
1 BOP thành Rp0.9495 IDR

BOP đến EUR
1 BOP thành €0.{4}4999 EUR

BOP đến CAD
1 BOP thành C$0.{4}8067 CAD

BOP đến KRW
1 BOP thành ₩0.08135 KRW

BOP đến JPY
1 BOP thành ¥0.008607 JPY

BOP đến GBP
1 BOP thành £0.{4}4326 GBP

BOP đến BRL
1 BOP thành R$0.0003186 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

OKB đến IDR
1 OKB thành Rp3,590,996.44 IDR

YZY đến IDR
1 YZY thành Rp14,727.96 IDR

BNB đến IDR
1 BNB thành Rp13,767,278.42 IDR

PI đến IDR
1 PI thành Rp5,804.56 IDR

BGB đến IDR
1 BGB thành Rp75,467.35 IDR

TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp137,879.92 IDR

AKE đến IDR
1 AKE thành Rp8.24 IDR

ASR đến IDR
1 ASR thành Rp56,362.18 IDR

QTUM đến IDR
1 QTUM thành Rp39,208.18 IDR

ASP đến IDR
1 ASP thành Rp2,283.04 IDR
Bảng chuyển đổi từ BOP sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Boring Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOP thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -10.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.79%, đạt mức cao nhất là 0.9760 IDR và mức thấp nhất là 0.9481 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 BOP là Rp1.13 IDR , thay đổi -15.79% so với giá hiện tại. Boring Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.88% so với năm trước.
-Rp
4.6IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:45 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BOP | Rp0.4748 | Rp0.4834 | -1.79% |
1 BOP | Rp0.9495 | Rp0.9668 | -1.79% |
5 BOP | Rp4.75 | Rp4.83 | -1.79% |
10 BOP | Rp9.5 | Rp9.67 | -1.79% |
50 BOP | Rp47.48 | Rp48.34 | -1.79% |
100 BOP | Rp94.95 | Rp96.68 | -1.79% |
500 BOP | Rp474.76 | Rp483.41 | -1.79% |
1000 BOP | Rp949.52 | Rp966.82 | -1.79% |
Câu Hỏi Thường Gặp BOP/IDR
1 Boring Protocol bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Boring Protocol (BOP) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.9495.
Tôi có thể mua bao nhiêu BOP với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.05 BOP đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BOP sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BOP sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BOP bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 5.27 BOP, trong khi 5 BOP sẽ có giá khoảng 4.75IDR.
Giá cao nhất của BOP/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BOP tính theo IDR là Rp4,346.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BOP/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Boring Protocol tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Boring Protocol (BOP) đã giảm 10.67%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Boring Protocol (BOP) đã giảm 15.79% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BOP thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Boring Protocol và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BOP/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BOP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BOP/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BOP/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BOP/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Boring Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Boring Protocol: BOP sang Đô la Mỹ (USD), BOP sang Euro (EUR), BOP sang Bảng Anh (GBP), BOP sang Đô la Canada (CAD), BOP sang Rupee Ấn Độ (INR), BOP sang Rupee Pakistan (PKR), BOP sang Real Brazil (BRL), BOP sang ...
Giá của Boring Protocol ở Mỹ là $0.{4}5803 USD. Ngoài ra, giá của Boring Protocol là €0.{4}4999 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4326 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}8067 CAD ở Canada, ₹0.005066 INR ở Ấn Độ, ₨0.01646 PKR ở Pakistan, R$0.0003186 BRL ở Brazil, ...
Cặp Boring Protocol phổ biến nhất là BOP sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Boring Protocol (BOP) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.9495.
Giá của Boring Protocol ở Mỹ là $0.{4}5803 USD. Ngoài ra, giá của Boring Protocol là €0.{4}4999 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4326 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}8067 CAD ở Canada, ₹0.005066 INR ở Ấn Độ, ₨0.01646 PKR ở Pakistan, R$0.0003186 BRL ở Brazil, ...
Cặp Boring Protocol phổ biến nhất là BOP sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Boring Protocol (BOP) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.9495.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
