Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BOME/PKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BOME AI (BOME) thành Rupee Pakistan (PKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BOME hiện có giá trị là 10,271,796,502 PKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BOME hiện có giá 10,271,796,502 PKR, nghĩa là mua 5 BOME sẽ mất 51,358,982,510 PKR. Tương tự, ₨1 PKR có thể được chuyển đổi thành 0.{10}9735 BOME và ₨50 PKR có thể được chuyển đổi thành 0.{9}4868 BOME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BOME sang PKR
Chuyển đổi PKR sang BOME
BOME AI
Rupee Pakistan
1 BOME
10,271,796,502 PKR
Đổi 1 BOME sang 10,271,796,502 PKR
2 BOME
20,543,593,004 PKR
Đổi 2 BOME sang 20,543,593,004 PKR
5 BOME
51,358,982,510 PKR
Đổi 5 BOME sang 51,358,982,510 PKR
10 BOME
102,717,965,020 PKR
Đổi 10 BOME sang 102,717,965,020 PKR
20 BOME
205,435,930,040 PKR
Đổi 20 BOME sang 205,435,930,040 PKR
50 BOME
513,589,825,100 PKR
Đổi 50 BOME sang 513,589,825,100 PKR
100 BOME
1,027,179,650,200 PKR
Đổi 100 BOME sang 1,027,179,650,200 PKR
200 BOME
2,054,359,300,400 PKR
Đổi 200 BOME sang 2,054,359,300,400 PKR
500 BOME
5,135,898,251,000 PKR
Đổi 500 BOME sang 5,135,898,251,000 PKR
1000 BOME
10,271,796,502,000 PKR
Đổi 1000 BOME sang 10,271,796,502,000 PKR
5000 BOME
51,358,982,510,000 PKR
Đổi 5000 BOME sang 51,358,982,510,000 PKR
10000 BOME
102,717,965,020,000 PKR
Đổi 10000 BOME sang 102,717,965,020,000 PKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOME thành PKR toàn diện, cho thấy giá trị của BOME AI tính theo Rupee Pakistan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOME sang PKR, lên đến 10000 BOME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Pakistan
BOME AI
1 PKR
0.{10}9735 BOME
Đổi 1 PKR sang 0.{10}9735 BOME
10 PKR
0.{9}9735 BOME
Đổi 10 PKR sang 0.{9}9735 BOME
50 PKR
0.{8}4868 BOME
Đổi 50 PKR sang 0.{8}4868 BOME
100 PKR
0.{8}9735 BOME
Đổi 100 PKR sang 0.{8}9735 BOME
200 PKR
0.{7}1947 BOME
Đổi 200 PKR sang 0.{7}1947 BOME
500 PKR
0.{7}4868 BOME
Đổi 500 PKR sang 0.{7}4868 BOME
1000 PKR
0.{7}9735 BOME
Đổi 1000 PKR sang 0.{7}9735 BOME
2000 PKR
0.{6}1947 BOME
Đổi 2000 PKR sang 0.{6}1947 BOME
5000 PKR
0.{6}4868 BOME
Đổi 5000 PKR sang 0.{6}4868 BOME
10000 PKR
0.{6}9735 BOME
Đổi 10000 PKR sang 0.{6}9735 BOME
50000 PKR
0.{5}4868 BOME
Đổi 50000 PKR sang 0.{5}4868 BOME
100000 PKR
0.{5}9735 BOME
Đổi 100000 PKR sang 0.{5}9735 BOME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKR thành BOME toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Pakistan tính theo BOME AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKR sang BOME, lên đến 100000 PKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Trong 1D vừa qua, BOME AI đã thay đổi +407.48% thành PKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BOME AI(BOME) đã thay đổi +407.48% thành PKR trong khi đó Rupee Pakistan(PKR) đã thay đổi % thành BOME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BOME sang PKR: Biến động và thay đổi giá của BOME AI/PKR
Giá BOME AI cao nhất theo PKR 7 ngày qua là 16,302,693,038 PKR trong khi giá BOME AI thấp nhất theo PKR trong 7 ngày qua là 1,899,108.95 PKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BOME AI theo PKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BOME theo PKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua
7 ngày qua
30 ngày qua
90 ngày qua
Cao
16,302,693,038 PKR
16,302,693,038 PKR
16,302,693,038 PKR
16,302,693,038 PKR
Thấp
1,153,877,733.2 PKR
1,899,108.95 PKR
98.49 PKR
0.{5}1982 PKR
Bình thường
0 PKR
0 PKR
0 PKR
0 PKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+407.48%
+12016.20%
+12688004000.00%
+48534973000000000.00%
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BOME (hoặc USDT) bằng PKR (Pakistani Rupee)
Tỷ lệ chuyển đổi BOME AI thành Rupee Pakistan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của BOME AI là ₨10,271,796,502 mỗi BOME, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 PKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BOME. Khối lượng giao dịch của BOME AI đã thay đổi +35.25% (₨33,004,611.09 PKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOME là ₨93,618,151.13.
Đồng Rupee Pakistan, có mã ISO là PKR, là đồng tiền chính thức của Cộng hòa Hồi giáo Pakistan. Đồng tiền này được chính thức áp dụng vào năm 1949, thay thế cho Đồng Rupee Ấn Độ sau thời kỳ phân chia đất nước. Đồng Rupee được ký hiệu là Rs và được chia nhỏthành 100 paise, tuy nhiên đồng tiền paise không còn được lưu hành rộng rãi. Đồng Rupee Pakistan là phương tiện thanh toán hợp pháp duy nhất tại Pakistan, và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.
Đồng Rupee Pakistan được phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Pakistan, đóng vai trò là ngân hàng trung ương của quốc gia. Ngân hàng Trung ương Pakistan có trách nhiệm quản lý và điều chỉnh đồng tiền, bao gồm việc phát hành, phân phối và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ này bao gồm việc đảm bảo sựổn định của đồng tiền, quản lý dự trữ ngoại hối của Pakistan và giám sát hệ thống ngân hàng của đất nước.
Về lịch sử của PKR
Thuật ngữ "Rupee" bắt nguồn từ tiếng Phạn "Rūpya," có nghĩa là đồng tiền bằng bạc. Đồng Rupee Pakistan có nguồn gốc từ đồng tiền được giới thiệu bởi Sher Shah Suri vào thế kỷ 16. Đồng tiền này chính thức được sử dụng vào năm 1949, sau sự chia cắt của Ấn Độ thuộc Anh và sự thành lập của Pakistan. Trước đó, đồng tiền lưu hành là Đồng Rupee Ấn Độ, được phát hành và kiểm soát bởi Ngân hàng Dự trữẤn Độ.
Tiền giấy và tiền xu PKR
Những đồng xu đầu tiên ở Pakistan được giới thiệu vào năm 1948 với các mệnh giá khác nhau, từ 1 pice đến 1 rupee. Trải qua nhiều năm, hệ thống tiền xu đã phát triển, với những đồng xu mới nhất là đồng 5 rupee và 10 rupee. Các tờ tiền giấy cũng đã chứng kiến những thay đổi đáng kể, với loạt tiền giấy hiện tại có các mệnh giá từ 5 rupee đến 5,000 rupee. Những tờ tiền này có màu sắc và kích thước khác biệt, với những mệnh giá lớn hơn có kích thước dài hơn. Tất cả các tờ tiền giấy đều có hình ảnh chân dung của Muhammad Ali Jinnah trên mặt trước.
Ý nghĩa kinh tế và tỷ giá hối đoái
Đồng Rupee Pakistan là tiền fiat, có nghĩa là giá trị của nó không được bảo đảm bởi hàng hóa vật chất mà bởi tuyên bố của chính phủ. Trong lịch sử, đồng rupee đã từng được neo giá theo đồng bảng Anh và sau đó hoạt động dưới hệ thống tỷ giá hối đoái có quản lý. Sự chuyển đổi này đã dẫn đến sự mất giá đáng kể trong những năm 1980, ảnh hưởng đến việc nhập khẩu nguyên liệu thô và nền kinh tế rộng lớn hơn.
Trong những năm gần đây, PKR đã đối mặt với những thách thức, bao gồm sự mất giá nhanh chóng vào năm 2021 do bất ổn chính trị và áp lực kinh tế. Tuy nhiên, vào cuối năm 2023, nó đã cho thấy dấu hiệu phục hồi, trở thành một trong những đồng tiền có hiệu suất tốt nhất so với đồng đô la Mỹ.
Pakistan và Ấn Độ có sử dụng cùng một loại tiền tệ không?
Không, Pakistan và Ấn Độ không sử dụng cùng một loại tiền tệ. Pakistan sử dụng Đồng Rupee Pakistan (PKR), trong khi đó Ấn Độ sử dụng Đồng Rupee Ấn Độ (INR). Mặc dù cả hai loại tiền tệ đều có nguồn gốc lịch sử chung và đều được gọi là "rupee," nhưng chúng là những đồng tiền riêng biệt và được quản lý bởi các quốc gia tương ứng của mình. Đồng Rupee Pakistan được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Pakistan, và Đồng RupeeẤn Độ được quản lý bởi Ngân hàng Dự trữẤn Độ. Hai đồng tiền có giá trị khác nhau và không thể đổi lẫn nhau.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BOME AI phổ biến nhất là BOME sang PKR, trong đó mã của BOME AI là BOME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOME thành Rupee Pakistan đã thay đổi +12016.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +407.48%, đạt mức cao nhất là 16,302,693,038 PKR và mức thấp nhất là 1,153,877,733.2 PKR . Một tháng trước, giá trị của 1 BOME là ₨0 PKR , thay đổi +12688004000.00% so với giá hiện tại. BOME AI đã thay đổi
+₨
1,826,796,502PKR
, tương đương mức thay đổi +48541140000000000.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng
12:49 hôm nay
24 giờ trước
Biến động 24h
0.5 BOME
₨5,135,898,251
₨1,012,048,237
+407.48%
1 BOME
₨10,271,796,502
₨2,024,096,474
+407.48%
5 BOME
₨51,358,982,510
₨10,120,482,370
+407.48%
10 BOME
₨102,717,965,020
₨20,240,964,740
+407.48%
50 BOME
₨513,589,825,100
₨101,204,823,700
+407.48%
100 BOME
₨1,027,179,650,200
₨202,409,647,400
+407.48%
500 BOME
₨5,135,898,251,000
₨1,012,048,237,000
+407.48%
1000 BOME
₨10,271,796,502,000
₨2,024,096,474,000
+407.48%
Câu Hỏi Thường Gặp BOME/PKR
1 BOME AI bằng bao nhiêu PKR?
Hiện tại, giá 1 BOME AI (BOME) trong Rupee Pakistan (PKR) là ₨10,271,796,502.
Tôi có thể mua bao nhiêu BOME với 1 PKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{10}9735 BOME đối với PKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BOME sang PKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BOME sang PKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BOME bất kỳ sang PKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PKR tương đương 0.{9}4868 BOME, trong khi 5 BOME sẽ có giá khoảng 51,358,982,510PKR.
Giá cao nhất của BOME/PKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BOME tính theo PKR là ₨16,302,693,038. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BOME/PKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BOME AI tính theo PKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BOME AI (BOME) đã tăng 12016.20%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BOME AI (BOME) đã tăng 12688004000.00% so với Rupee Pakistan (PKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BOME thành PKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BOME AI và Rupee Pakistan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BOME/PKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BOME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BOME/PKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BOME/PKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BOME/PKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BOME AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BOME AI: BOME sang Đô la Mỹ (USD), BOME sang Euro (EUR), BOME sang Bảng Anh (GBP), BOME sang Đô la Canada (CAD), BOME sang Rupee Ấn Độ (INR), BOME sang Rupee Pakistan (PKR), BOME sang Real Brazil (BRL), BOME sang ... Giá của BOME AI ở Mỹ là $36,489,508 USD. Ngoài ra, giá của BOME AI là €30,917,560.13 EUR ở khu vực đồng euro, £27,009,533.82 GBP ở Vương quốc Anh, C$50,457,691.66 CAD ở Canada, ₹3,238,735,751.06 INR ở Ấn Độ, ₨10,271,796,502 PKR ở Pakistan, R$194,875,866.42 BRL ở Brazil, ... Cặp BOME AI phổ biến nhất là BOME sang Rupee Pakistan(PKR). Giá của 1 BOME AI (BOME) ở Rupee Pakistan (PKR) là ₨10,271,796,502.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.