Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117543.02 (+2.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117543.02 (+2.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117543.02 (+2.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BOBA thành MMK
BOBA/MMK: 1 BOBA = 8.98 MMK. Giá chuyển đổi 1 Boba Cat (BOBA) thành Kyat Myanmar (MMK) là 8.98 MMK hôm nay.

BOBA
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BOBA/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Boba Cat (BOBA) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BOBA hiện có giá trị là 8.98 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BOBA hiện có giá 8.98 MMK, nghĩa là mua 5 BOBA sẽ mất 44.91 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.1113 BOBA và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.5567 BOBA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BOBA sang MMK
Chuyển đổi MMK sang BOBA
Boba Cat
Kyat Myanmar
1 BOBA
8.98 MMK
Đổi 1 BOBA sang 8.98 MMK
2 BOBA
17.96 MMK
Đổi 2 BOBA sang 17.96 MMK
5 BOBA
44.91 MMK
Đổi 5 BOBA sang 44.91 MMK
10 BOBA
89.82 MMK
Đổi 10 BOBA sang 89.82 MMK
20 BOBA
179.65 MMK
Đổi 20 BOBA sang 179.65 MMK
50 BOBA
449.11 MMK
Đổi 50 BOBA sang 449.11 MMK
100 BOBA
898.23 MMK
Đổi 100 BOBA sang 898.23 MMK
200 BOBA
1,796.45 MMK
Đổi 200 BOBA sang 1,796.45 MMK
500 BOBA
4,491.13 MMK
Đổi 500 BOBA sang 4,491.13 MMK
1000 BOBA
8,982.25 MMK
Đổi 1000 BOBA sang 8,982.25 MMK
5000 BOBA
44,911.26 MMK
Đổi 5000 BOBA sang 44,911.26 MMK
10000 BOBA
89,822.51 MMK
Đổi 10000 BOBA sang 89,822.51 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOBA thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Boba Cat tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOBA sang MMK, lên đến 10000 BOBA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Boba Cat
1 MMK
0.1113 BOBA
Đổi 1 MMK sang 0.1113 BOBA
10 MMK
1.11 BOBA
Đổi 10 MMK sang 1.11 BOBA
50 MMK
5.57 BOBA
Đổi 50 MMK sang 5.57 BOBA
100 MMK
11.13 BOBA
Đổi 100 MMK sang 11.13 BOBA
200 MMK
22.27 BOBA
Đổi 200 MMK sang 22.27 BOBA
500 MMK
55.67 BOBA
Đổi 500 MMK sang 55.67 BOBA
1000 MMK
111.33 BOBA
Đổi 1000 MMK sang 111.33 BOBA
2000 MMK
222.66 BOBA
Đổi 2000 MMK sang 222.66 BOBA
5000 MMK
556.65 BOBA
Đổi 5000 MMK sang 556.65 BOBA
10000 MMK
1,113.31 BOBA
Đổi 10000 MMK sang 1,113.31 BOBA
50000 MMK
5,566.53 BOBA
Đổi 50000 MMK sang 5,566.53 BOBA
100000 MMK
11,133.07 BOBA
Đổi 100000 MMK sang 11,133.07 BOBA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành BOBA toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Boba Cat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang BOBA, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BOBA/MMK
BOBA/MMK: 1 BOBA = 8.98 MMK; 2025/10/01 21:17:59
Trong 1D vừa qua, Boba Cat đã thay đổi +3.14% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Boba Cat(BOBA) đã thay đổi +3.14% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành BOBA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BOBA sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Boba Cat/MMK
Giá Boba Cat cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 8.96 MMK trong khi giá Boba Cat thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 7.3 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Boba Cat theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BOBA theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 8.96 MMK | 8.96 MMK | 138.2 MMK | 138.2 MMK |
Thấp | 8.11 MMK | 7.3 MMK | 7.08 MMK | 5.46 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.14% | +8.18% | +13.18% | +9.41% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BOBA (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BOBA bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BOBA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Boba Cat
Số liệu thị trường BOBA sang MMK
BOBA/MMK:
Ks8.98
Khối lượng BOBA 24 giờ:
Ks366,423,171.31
Vốn hóa thị trường BOBA:
Ks5,505,036,994.48
Nguồn cung lưu hành BOBA:
612.88M BOBA
Tỷ giá BOBA sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Boba Cat thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Boba Cat là Ks8.98 mỗi BOBA, với tổng vốn hoá thị trường của Ks5,505,036,994.48 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 612,879,400 BOBA. Khối lượng giao dịch của Boba Cat đã thay đổi +38.76% (Ks102,345,057.48 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOBA là Ks264,078,113.83.
Thông tin thêm về Boba Cat trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Boba Cat phổ biến nhất là BOBA sang MMK, trong đó mã của Boba Cat là BOBA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117218.95 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4339.65 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.94 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 219.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99882.27 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86941.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163391.49 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 623850.97 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10393136.15 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.82 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BOBA sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BOBA sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Boba Cat phổ biến

BOBA đến TWD
1 BOBA thành NT$0.1300 TWD

BOBA đến CNY
1 BOBA thành ¥0.03044 CNY

BOBA đến USD
1 BOBA thành $0.004273 USD

BOBA đến EUR
1 BOBA thành €0.003641 EUR

BOBA đến CAD
1 BOBA thành C$0.005956 CAD
BOBA đến MMK
1 BOBA thành Ks8.98 MMK

BOBA đến KRW
1 BOBA thành ₩5.99 KRW

BOBA đến JPY
1 BOBA thành ¥0.6285 JPY

BOBA đến GBP
1 BOBA thành £0.003169 GBP

BOBA đến BRL
1 BOBA thành R$0.02274 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks247,217,316.77 MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks9,115,324.65 MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks6,190.93 MMK

SOL đến MMK
1 SOL thành Ks460,902.45 MMK

DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks518.52 MMK

HNT đến MMK
1 HNT thành Ks5,550.52 MMK

ADA đến MMK
1 ADA thành Ks1,774.7 MMK

LINK đến MMK
1 LINK thành Ks47,184.7 MMK

SUI đến MMK
1 SUI thành Ks7,374.84 MMK

ALEO đến MMK
1 ALEO thành Ks477.01 MMK
Bảng chuyển đổi từ BOBA sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Boba Cat đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOBA thành Kyat Myanmar đã thay đổi +8.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.14%, đạt mức cao nhất là 8.96 MMK và mức thấp nhất là 8.11 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 BOBA là Ks7.94 MMK , thay đổi +13.18% so với giá hiện tại. Boba Cat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.48% so với năm trước.
-Ks
29.14MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BOBA | Ks4.49 | Ks4.35 | +3.14% |
1 BOBA | Ks8.98 | Ks8.71 | +3.14% |
5 BOBA | Ks44.91 | Ks43.55 | +3.14% |
10 BOBA | Ks89.82 | Ks87.09 | +3.14% |
50 BOBA | Ks449.11 | Ks435.47 | +3.14% |
100 BOBA | Ks898.23 | Ks870.94 | +3.14% |
500 BOBA | Ks4,491.13 | Ks4,354.69 | +3.14% |
1000 BOBA | Ks8,982.25 | Ks8,709.38 | +3.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp BOBA/MMK
1 Boba Cat bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Boba Cat (BOBA) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks8.98.
Tôi có thể mua bao nhiêu BOBA với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1113 BOBA đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BOBA sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BOBA sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BOBA bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.5567 BOBA, trong khi 5 BOBA sẽ có giá khoảng 44.91MMK.
Giá cao nhất của BOBA/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BOBA tính theo MMK là Ks199.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BOBA/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Boba Cat tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Boba Cat (BOBA) đã tăng 8.18%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Boba Cat (BOBA) đã tăng 13.18% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BOBA thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Boba Cat và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BOBA/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BOBA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BOBA/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BOBA/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BOBA/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Boba Cat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Boba Cat: BOBA sang Đô la Mỹ (USD), BOBA sang Euro (EUR), BOBA sang Bảng Anh (GBP), BOBA sang Đô la Canada (CAD), BOBA sang Rupee Ấn Độ (INR), BOBA sang Rupee Pakistan (PKR), BOBA sang Real Brazil (BRL), BOBA sang ...
Giá của Boba Cat ở Mỹ là $0.004273 USD. Ngoài ra, giá của Boba Cat là €0.003641 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003169 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005956 CAD ở Canada, ₹0.3789 INR ở Ấn Độ, ₨1.2 PKR ở Pakistan, R$0.02274 BRL ở Brazil, ...
Cặp Boba Cat phổ biến nhất là BOBA sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Boba Cat (BOBA) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks8.98.
Giá của Boba Cat ở Mỹ là $0.004273 USD. Ngoài ra, giá của Boba Cat là €0.003641 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003169 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005956 CAD ở Canada, ₹0.3789 INR ở Ấn Độ, ₨1.2 PKR ở Pakistan, R$0.02274 BRL ở Brazil, ...
Cặp Boba Cat phổ biến nhất là BOBA sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Boba Cat (BOBA) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks8.98.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.