Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi BLOCK thành ILS

BLOCK/ILS: 1 BLOCK = 0.1316 ILS. Giá chuyển đổi 1 Blocknet (BLOCK) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.1316 ILS hôm nay.
BLOCK
BLOCK
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BLOCK/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Blocknet (BLOCK) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BLOCK hiện có giá trị là 0.1316 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BLOCK hiện có giá 0.1316 ILS, nghĩa là mua 5 BLOCK sẽ mất 0.6582 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 7.6 BLOCK và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 37.98 BLOCK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BLOCK sang ILS

Chuyển đổi ILS sang BLOCK

Blocknet
Shekel Israel mới
1 BLOCK
0.1316  ILS
Đổi 1 BLOCK sang 0.1316 ILS
2 BLOCK
0.2633  ILS
Đổi 2 BLOCK sang 0.2633 ILS
5 BLOCK
0.6582  ILS
Đổi 5 BLOCK sang 0.6582 ILS
10 BLOCK
1.32  ILS
Đổi 10 BLOCK sang 1.32 ILS
20 BLOCK
2.63  ILS
Đổi 20 BLOCK sang 2.63 ILS
50 BLOCK
6.58  ILS
Đổi 50 BLOCK sang 6.58 ILS
100 BLOCK
13.16  ILS
Đổi 100 BLOCK sang 13.16 ILS
200 BLOCK
26.33  ILS
Đổi 200 BLOCK sang 26.33 ILS
500 BLOCK
65.82  ILS
Đổi 500 BLOCK sang 65.82 ILS
1000 BLOCK
131.63  ILS
Đổi 1000 BLOCK sang 131.63 ILS
5000 BLOCK
658.17  ILS
Đổi 5000 BLOCK sang 658.17 ILS
10000 BLOCK
1,316.34  ILS
Đổi 10000 BLOCK sang 1,316.34 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BLOCK thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Blocknet tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BLOCK sang ILS, lên đến 10000 BLOCK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Blocknet
1 ILS
7.6 BLOCK
Đổi 1 ILS sang 7.6 BLOCK
10 ILS
75.97 BLOCK
Đổi 10 ILS sang 75.97 BLOCK
50 ILS
379.84 BLOCK
Đổi 50 ILS sang 379.84 BLOCK
100 ILS
759.68 BLOCK
Đổi 100 ILS sang 759.68 BLOCK
200 ILS
1,519.37 BLOCK
Đổi 200 ILS sang 1,519.37 BLOCK
500 ILS
3,798.41 BLOCK
Đổi 500 ILS sang 3,798.41 BLOCK
1000 ILS
7,596.83 BLOCK
Đổi 1000 ILS sang 7,596.83 BLOCK
2000 ILS
15,193.65 BLOCK
Đổi 2000 ILS sang 15,193.65 BLOCK
5000 ILS
37,984.14 BLOCK
Đổi 5000 ILS sang 37,984.14 BLOCK
10000 ILS
75,968.27 BLOCK
Đổi 10000 ILS sang 75,968.27 BLOCK
50000 ILS
379,841.36 BLOCK
Đổi 50000 ILS sang 379,841.36 BLOCK
100000 ILS
759,682.72 BLOCK
Đổi 100000 ILS sang 759,682.72 BLOCK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành BLOCK toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Blocknet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang BLOCK, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BLOCK/ILS

BLOCK/ILS: 1 BLOCK = 0.1316 ILS; 2025/08/05 01:07:25
Trong 1D vừa qua, Blocknet đã thay đổi -46.23% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Blocknet(BLOCK) đã thay đổi -46.23% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành BLOCK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BLOCK sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Blocknet/ILS

Giá Blocknet cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.08919 ILS trong khi giá Blocknet thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.03221 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Blocknet theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BLOCK theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.06103 ILS
0.08919 ILS
0.1323 ILS
0.1360 ILS
Thấp
0.03218 ILS
0.03221 ILS
0.03221 ILS
0.03053 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-46.23%
-37.96%
-72.57%
-45.24%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BLOCK (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BLOCK bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BLOCK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Blocknet

Số liệu thị trường BLOCK sang ILS

BLOCK/ILS:
₪0.1316
Khối lượng BLOCK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BLOCK:
--
Nguồn cung lưu hành BLOCK:
0 BLOCK

Tỷ giá BLOCK sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Blocknet thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Blocknet là ₪0.1316 mỗi BLOCK, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BLOCK. Khối lượng giao dịch của Blocknet đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BLOCK là ₪0.

Thông tin thêm về Blocknet trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Blocknet phổ biến nhất là BLOCK sang ILS, trong đó mã của Blocknet là BLOCK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 115431.09 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3691.95 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.06 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.53 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 99732.46 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 86838.81 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 158948.61 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 634513.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10145688.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.29 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BLOCK sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BLOCK sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Blocknet phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BLOCK đến TWD
1 BLOCK thành NT$1.15 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BLOCK đến CNY
1 BLOCK thành ¥0.2770 CNY
popular info Đô la Mỹ
BLOCK đến USD
1 BLOCK thành $0.03856 USD
popular info Shekel Israel mới
BLOCK đến ILS
1 BLOCK thành ₪0.1316 ILS
popular info Euro
BLOCK đến EUR
1 BLOCK thành €0.03332 EUR
popular info Đô la Canada
BLOCK đến CAD
1 BLOCK thành C$0.05310 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BLOCK đến KRW
1 BLOCK thành ₩53.39 KRW
popular info Yên Nhật
BLOCK đến JPY
1 BLOCK thành ¥5.67 JPY
popular info Bảng Anh
BLOCK đến GBP
1 BLOCK thành £0.02901 GBP
popular info Real Brazil
BLOCK đến BRL
1 BLOCK thành R$0.2120 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪392,260.3 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪12,631.21 ILS
other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪10.52 ILS
other assets Solana
SOL đến ILS
1 SOL thành ₪578.58 ILS
other assets 48 Club Token
KOGE đến ILS
1 KOGE thành ₪163.86 ILS
other assets Litecoin
LTC đến ILS
1 LTC thành ₪412.66 ILS
other assets Dogecoin
DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.7190 ILS
other assets Chainlink
LINK đến ILS
1 LINK thành ₪58.32 ILS
other assets Treasure
MAGIC đến ILS
1 MAGIC thành ₪0.9243 ILS
other assets Bedrock
BR đến ILS
1 BR thành ₪0.1710 ILS

Bảng chuyển đổi từ BLOCK sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Blocknet đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BLOCK thành Shekel Israel mới đã thay đổi -37.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -46.23%, đạt mức cao nhất là 0.06103 ILS và mức thấp nhất là 0.03218 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 BLOCK là ₪0.2183 ILS , thay đổi -72.57% so với giá hiện tại. Blocknet đã thay đổi
-
0.04573ILS
, tương đương mức thay đổi -58.27% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:07 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BLOCK
₪0.06582₪0.07990
-46.23%
1 BLOCK
₪0.1316₪0.1598
-46.23%
5 BLOCK
₪0.6582₪0.7990
-46.23%
10 BLOCK
₪1.32₪1.6
-46.23%
50 BLOCK
₪6.58₪7.99
-46.23%
100 BLOCK
₪13.16₪15.98
-46.23%
500 BLOCK
₪65.82₪79.9
-46.23%
1000 BLOCK
₪131.63₪159.79
-46.23%

Câu Hỏi Thường Gặp BLOCK/ILS

1 Blocknet bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Blocknet (BLOCK) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.1316.
Tôi có thể mua bao nhiêu BLOCK với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.6 BLOCK đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BLOCK sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BLOCK sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BLOCK bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 37.98 BLOCK, trong khi 5 BLOCK sẽ có giá khoảng 0.6582ILS.
Giá cao nhất của BLOCK/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BLOCK tính theo ILS là ₪195.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BLOCK/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Blocknet tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Blocknet (BLOCK) đã giảm 37.96%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Blocknet (BLOCK) đã giảm 72.57% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BLOCK thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Blocknet và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BLOCK/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BLOCK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BLOCK/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BLOCK/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BLOCK/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Blocknet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Blocknet: BLOCK sang Đô la Mỹ (USD), BLOCK sang Euro (EUR), BLOCK sang Bảng Anh (GBP), BLOCK sang Đô la Canada (CAD), BLOCK sang Rupee Ấn Độ (INR), BLOCK sang Rupee Pakistan (PKR), BLOCK sang Real Brazil (BRL), BLOCK sang ...
Giá của Blocknet ở Mỹ là $0.03856 USD. Ngoài ra, giá của Blocknet là €0.03332 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02901 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05310 CAD ở Canada, ₹3.39 INR ở Ấn Độ, ₨10.92 PKR ở Pakistan, R$0.2120 BRL ở Brazil, ...
Cặp Blocknet phổ biến nhất là BLOCK sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Blocknet (BLOCK) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.1316.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.