Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121732.66 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121732.66 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121732.66 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NILE thành ISK
NILE/ISK: 1 NILE = 0.01466 ISK. Giá chuyển đổi 1 BitNile Coin (NILE) thành Króna Iceland (ISK) là 0.01466 ISK hôm nay.

NILE
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NILE/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BitNile Coin (NILE) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NILE hiện có giá trị là 0.01466 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NILE hiện có giá 0.01466 ISK, nghĩa là mua 5 NILE sẽ mất 0.07331 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 68.2 NILE và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 341.02 NILE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NILE sang ISK
Chuyển đổi ISK sang NILE
BitNile Coin
Króna Iceland
1 NILE
0.01466 ISK
Đổi 1 NILE sang 0.01466 ISK
2 NILE
0.02932 ISK
Đổi 2 NILE sang 0.02932 ISK
5 NILE
0.07331 ISK
Đổi 5 NILE sang 0.07331 ISK
10 NILE
0.1466 ISK
Đổi 10 NILE sang 0.1466 ISK
20 NILE
0.2932 ISK
Đổi 20 NILE sang 0.2932 ISK
50 NILE
0.7331 ISK
Đổi 50 NILE sang 0.7331 ISK
100 NILE
1.47 ISK
Đổi 100 NILE sang 1.47 ISK
200 NILE
2.93 ISK
Đổi 200 NILE sang 2.93 ISK
500 NILE
7.33 ISK
Đổi 500 NILE sang 7.33 ISK
1000 NILE
14.66 ISK
Đổi 1000 NILE sang 14.66 ISK
5000 NILE
73.31 ISK
Đổi 5000 NILE sang 73.31 ISK
10000 NILE
146.62 ISK
Đổi 10000 NILE sang 146.62 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NILE thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của BitNile Coin tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NILE sang ISK, lên đến 10000 NILE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
BitNile Coin
1 ISK
68.2 NILE
Đổi 1 ISK sang 68.2 NILE
10 ISK
682.05 NILE
Đổi 10 ISK sang 682.05 NILE
50 ISK
3,410.24 NILE
Đổi 50 ISK sang 3,410.24 NILE
100 ISK
6,820.49 NILE
Đổi 100 ISK sang 6,820.49 NILE
200 ISK
13,640.97 NILE
Đổi 200 ISK sang 13,640.97 NILE
500 ISK
34,102.44 NILE
Đổi 500 ISK sang 34,102.44 NILE
1000 ISK
68,204.87 NILE
Đổi 1000 ISK sang 68,204.87 NILE
2000 ISK
136,409.75 NILE
Đổi 2000 ISK sang 136,409.75 NILE
5000 ISK
341,024.37 NILE
Đổi 5000 ISK sang 341,024.37 NILE
10000 ISK
682,048.73 NILE
Đổi 10000 ISK sang 682,048.73 NILE
50000 ISK
3,410,243.65 NILE
Đổi 50000 ISK sang 3,410,243.65 NILE
100000 ISK
6,820,487.31 NILE
Đổi 100000 ISK sang 6,820,487.31 NILE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành NILE toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo BitNile Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang NILE, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NILE/ISK
NILE/ISK: 1 NILE = 0.01466 ISK; 2025/10/04 15:35:45
Trong 1D vừa qua, BitNile Coin đã thay đổi +0.69% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BitNile Coin(NILE) đã thay đổi +0.69% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành NILE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NILE sang ISK: Biến động và thay đổi giá của BitNile Coin/ISK
Giá BitNile Coin cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.01510 ISK trong khi giá BitNile Coin thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.009805 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BitNile Coin theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NILE theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01510 ISK | 0.01510 ISK | 0.01909 ISK | 0.09480 ISK |
Thấp | 0.01349 ISK | 0.009805 ISK | 0.009805 ISK | 0.009805 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.69% | +34.10% | -23.21% | -77.08% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NILE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NILE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NILE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BitNile Coin
Số liệu thị trường NILE sang ISK
NILE/ISK:
kr0.01466
Khối lượng NILE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NILE:
--
Nguồn cung lưu hành NILE:
0 NILE
Tỷ giá NILE sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BitNile Coin thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BitNile Coin là kr0.01466 mỗi NILE, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NILE. Khối lượng giao dịch của BitNile Coin đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NILE là kr0.
Thông tin thêm về BitNile Coin trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BitNile Coin phổ biến nhất là NILE sang ISK, trong đó mã của BitNile Coin là NILE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.44 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NILE sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NILE sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi BitNile Coin phổ biến

NILE đến TWD
1 NILE thành NT$0.003685 TWD

NILE đến CNY
1 NILE thành ¥0.0008640 CNY
NILE đến ISK
1 NILE thành kr0.01466 ISK

NILE đến USD
1 NILE thành $0.0001212 USD

NILE đến EUR
1 NILE thành €0.0001032 EUR

NILE đến CAD
1 NILE thành C$0.0001693 CAD

NILE đến KRW
1 NILE thành ₩0.1706 KRW

NILE đến JPY
1 NILE thành ¥0.01787 JPY

NILE đến GBP
1 NILE thành £0.{4}8995 GBP

NILE đến BRL
1 NILE thành R$0.0006469 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01237 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,747,236.96 ISK

OKB đến ISK
1 OKB thành kr26,609.36 ISK

ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr244.87 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr138,785.86 ISK

ALEO đến ISK
1 ALEO thành kr30.56 ISK

XPL đến ISK
1 XPL thành kr108.71 ISK

DOOD đến ISK
1 DOOD thành kr0.9118 ISK

BGB đến ISK
1 BGB thành kr664.85 ISK

IN đến ISK
1 IN thành kr15.01 ISK
Bảng chuyển đổi từ NILE sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của BitNile Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NILE thành Króna Iceland đã thay đổi +34.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.69%, đạt mức cao nhất là 0.01510 ISK và mức thấp nhất là 0.01349 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 NILE là kr0.01909 ISK , thay đổi -23.21% so với giá hiện tại. BitNile Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.08% so với năm trước.
+kr
0.01466ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:35 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NILE | kr0.007331 | kr0.007281 | +0.69% |
1 NILE | kr0.01466 | kr0.01456 | +0.69% |
5 NILE | kr0.07331 | kr0.07281 | +0.69% |
10 NILE | kr0.1466 | kr0.1456 | +0.69% |
50 NILE | kr0.7331 | kr0.7281 | +0.69% |
100 NILE | kr1.47 | kr1.46 | +0.69% |
500 NILE | kr7.33 | kr7.28 | +0.69% |
1000 NILE | kr14.66 | kr14.56 | +0.69% |
Câu Hỏi Thường Gặp NILE/ISK
1 BitNile Coin bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 BitNile Coin (NILE) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.01466.
Tôi có thể mua bao nhiêu NILE với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 68.2 NILE đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NILE sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NILE sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NILE bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 341.02 NILE, trong khi 5 NILE sẽ có giá khoảng 0.07331ISK.
Giá cao nhất của NILE/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NILE tính theo ISK là kr0.09480. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NILE/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BitNile Coin tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BitNile Coin (NILE) đã tăng 34.10%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BitNile Coin (NILE) đã giảm 23.21% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NILE thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BitNile Coin và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NILE/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NILE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NILE/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NILE/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NILE/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BitNile Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BitNile Coin: NILE sang Đô la Mỹ (USD), NILE sang Euro (EUR), NILE sang Bảng Anh (GBP), NILE sang Đô la Canada (CAD), NILE sang Rupee Ấn Độ (INR), NILE sang Rupee Pakistan (PKR), NILE sang Real Brazil (BRL), NILE sang ...
Giá của BitNile Coin ở Mỹ là $0.0001212 USD. Ngoài ra, giá của BitNile Coin là €0.0001032 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8995 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001693 CAD ở Canada, ₹0.01076 INR ở Ấn Độ, ₨0.03410 PKR ở Pakistan, R$0.0006469 BRL ở Brazil, ...
Cặp BitNile Coin phổ biến nhất là NILE sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 BitNile Coin (NILE) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.01466.
Giá của BitNile Coin ở Mỹ là $0.0001212 USD. Ngoài ra, giá của BitNile Coin là €0.0001032 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8995 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001693 CAD ở Canada, ₹0.01076 INR ở Ấn Độ, ₨0.03410 PKR ở Pakistan, R$0.0006469 BRL ở Brazil, ...
Cặp BitNile Coin phổ biến nhất là NILE sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 BitNile Coin (NILE) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.01466.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.