Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi BSW thành KRW

BSW/KRW: 1 BSW = 4.98 KRW. Giá chuyển đổi 1 Biswap (BSW) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 4.98 KRW hôm nay.
BSW
BSW
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BSW/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Biswap (BSW) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BSW hiện có giá trị là 4.98 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BSW hiện có giá 4.98 KRW, nghĩa là mua 5 BSW sẽ mất 24.9 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.2008 BSW và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 1 BSW, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BSW sang KRW

Chuyển đổi KRW sang BSW

Biswap
Won Hàn Quốc
1 BSW
4.98  KRW
Đổi 1 BSW sang 4.98 KRW
2 BSW
9.96  KRW
Đổi 2 BSW sang 9.96 KRW
5 BSW
24.9  KRW
Đổi 5 BSW sang 24.9 KRW
10 BSW
49.81  KRW
Đổi 10 BSW sang 49.81 KRW
20 BSW
99.62  KRW
Đổi 20 BSW sang 99.62 KRW
50 BSW
249.05  KRW
Đổi 50 BSW sang 249.05 KRW
100 BSW
498.1  KRW
Đổi 100 BSW sang 498.1 KRW
200 BSW
996.2  KRW
Đổi 200 BSW sang 996.2 KRW
500 BSW
2,490.5  KRW
Đổi 500 BSW sang 2,490.5 KRW
1000 BSW
4,981  KRW
Đổi 1000 BSW sang 4,981 KRW
5000 BSW
24,904.99  KRW
Đổi 5000 BSW sang 24,904.99 KRW
10000 BSW
49,809.97  KRW
Đổi 10000 BSW sang 49,809.97 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BSW thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Biswap tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BSW sang KRW, lên đến 10000 BSW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Biswap
1 KRW
0.2008 BSW
Đổi 1 KRW sang 0.2008 BSW
10 KRW
2.01 BSW
Đổi 10 KRW sang 2.01 BSW
50 KRW
10.04 BSW
Đổi 50 KRW sang 10.04 BSW
100 KRW
20.08 BSW
Đổi 100 KRW sang 20.08 BSW
200 KRW
40.15 BSW
Đổi 200 KRW sang 40.15 BSW
500 KRW
100.38 BSW
Đổi 500 KRW sang 100.38 BSW
1000 KRW
200.76 BSW
Đổi 1000 KRW sang 200.76 BSW
2000 KRW
401.53 BSW
Đổi 2000 KRW sang 401.53 BSW
5000 KRW
1,003.82 BSW
Đổi 5000 KRW sang 1,003.82 BSW
10000 KRW
2,007.63 BSW
Đổi 10000 KRW sang 2,007.63 BSW
50000 KRW
10,038.15 BSW
Đổi 50000 KRW sang 10,038.15 BSW
100000 KRW
20,076.3 BSW
Đổi 100000 KRW sang 20,076.3 BSW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành BSW toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Biswap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang BSW, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BSW/KRW

BSW/KRW: 1 BSW = 4.98 KRW; 2025/12/21 17:56:23
Trong 1D vừa qua, Biswap đã thay đổi +2.52% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Biswap(BSW) đã thay đổi +2.52% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành BSW trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi BSW sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Biswap/KRW

Giá Biswap cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 5.56 KRW trong khi giá Biswap thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 4.54 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Biswap theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BSW theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
5 KRW
5.56 KRW
6.64 KRW
19.68 KRW
Thấp
4.83 KRW
4.54 KRW
4.54 KRW
4.54 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.52%
-7.99%
-6.96%
-72.01%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BSW (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BSW bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BSW bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Biswap

Số liệu thị trường BSW sang KRW

BSW/KRW:
₩4.98
Khối lượng BSW 24 giờ:
₩3,344,096,433.6
Vốn hóa thị trường BSW:
₩3,404,985,826.61
Nguồn cung lưu hành BSW:
683.60M BSW

Tỷ giá BSW sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Biswap thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Biswap là ₩4.98 mỗi BSW, với tổng vốn hoá thị trường của ₩3,404,985,826.61 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 683,595,200 BSW. Khối lượng giao dịch của Biswap đã thay đổi -16.12% (₩-642,604,337.13 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BSW là ₩3,986,700,770.74.

Thông tin thêm về Biswap trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Biswap phổ biến nhất là BSW sang KRW, trong đó mã của Biswap là BSW. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88184.74 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2977.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.92 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 125.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75115.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 66323.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121633.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 488825.65 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7899350.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BSW sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BSW sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Biswap phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BSW đến TWD
1 BSW thành NT$0.1064 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BSW đến CNY
1 BSW thành ¥0.02377 CNY
popular info Đô la Mỹ
BSW đến USD
1 BSW thành $0.003375 USD
popular info Đô la Úc
BSW đến AUD
1 BSW thành AU$0.005092 AUD
popular info Euro
BSW đến EUR
1 BSW thành €0.002875 EUR
popular info Đô la Canada
BSW đến CAD
1 BSW thành C$0.004656 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BSW đến KRW
1 BSW thành ₩4.98 KRW
popular info Yên Nhật
BSW đến JPY
1 BSW thành ¥0.5316 JPY
popular info Bảng Anh
BSW đến GBP
1 BSW thành £0.002539 GBP
popular info Real Brazil
BSW đến BRL
1 BSW thành R$0.01871 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Midnight
NIGHT đến KRW
1 NIGHT thành ₩154.22 KRW
other assets RaveDAO
RAVE đến KRW
1 RAVE thành ₩899.5 KRW
other assets Bitlight
LIGHT đến KRW
1 LIGHT thành ₩6,908.44 KRW
other assets Bitcoin
BTC đến KRW
1 BTC thành ₩130,313,380.81 KRW
other assets Rayls
RLS đến KRW
1 RLS thành ₩23.4 KRW
other assets Cardano
ADA đến KRW
1 ADA thành ₩537.24 KRW
other assets TRON
TRX đến KRW
1 TRX thành ₩423.49 KRW
other assets VeThor Token
VTHO đến KRW
1 VTHO thành ₩1.43 KRW
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến KRW
1 ASR thành ₩2,775.93 KRW
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến KRW
1 ALPINE thành ₩892 KRW

Bảng chuyển đổi từ BSW sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Biswap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BSW thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -7.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.52%, đạt mức cao nhất là 5 KRW và mức thấp nhất là 4.83 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 BSW là ₩5.35 KRW , thay đổi -6.96% so với giá hiện tại. Biswap đã thay đổi
-
91.59KRW
, tương đương mức thay đổi -94.84% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:56 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BSW
₩2.49₩2.43
+2.52%
1 BSW
₩4.98₩4.86
+2.52%
5 BSW
₩24.9₩24.29
+2.52%
10 BSW
₩49.81₩48.58
+2.52%
50 BSW
₩249.05₩242.92
+2.52%
100 BSW
₩498.1₩485.83
+2.52%
500 BSW
₩2,490.5₩2,429.15
+2.52%
1000 BSW
₩4,981₩4,858.31
+2.52%

Câu Hỏi Thường Gặp BSW/KRW

1 Biswap bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Biswap (BSW) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩4.98.
Tôi có thể mua bao nhiêu BSW với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2008 BSW đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BSW sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BSW sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BSW bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 1 BSW, trong khi 5 BSW sẽ có giá khoảng 24.9KRW.
Giá cao nhất của BSW/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BSW tính theo KRW là ₩3,142.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BSW/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Biswap tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Biswap (BSW) đã giảm 7.99%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Biswap (BSW) đã giảm 6.96% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BSW thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Biswap và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BSW/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BSW hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BSW/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BSW/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BSW/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Biswap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Biswap: BSW sang Đô la Mỹ (USD), BSW sang Euro (EUR), BSW sang Bảng Anh (GBP), BSW sang Đô la Canada (CAD), BSW sang Rupee Ấn Độ (INR), BSW sang Rupee Pakistan (PKR), BSW sang Real Brazil (BRL), BSW sang ...
Giá của Biswap ở Mỹ là $0.003375 USD. Ngoài ra, giá của Biswap là €0.002875 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002539 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004656 CAD ở Canada, ₹0.3024 INR ở Ấn Độ, ₨0.9457 PKR ở Pakistan, R$0.01871 BRL ở Brazil, ...
Cặp Biswap phổ biến nhất là BSW sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Biswap (BSW) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩4.98.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.