Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114343.42 (+2.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$533.9M (1 ngày); -$141.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114343.42 (+2.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$533.9M (1 ngày); -$141.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114343.42 (+2.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$533.9M (1 ngày); -$141.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BIOT thành HUF
BIOT/HUF: 1 BIOT = 0.2844 HUF. Giá chuyển đổi 1 BioPassport Token (BIOT) thành Forint Hungary (HUF) là 0.2844 HUF hôm nay.

BIOT
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BIOT/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BioPassport Token (BIOT) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BIOT hiện có giá trị là 0.2844 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BIOT hiện có giá 0.2844 HUF, nghĩa là mua 5 BIOT sẽ mất 1.42 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 3.52 BIOT và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 17.58 BIOT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BIOT sang HUF
Chuyển đổi HUF sang BIOT
BioPassport Token
Forint Hungary
1 BIOT
0.2844 HUF
Đổi 1 BIOT sang 0.2844 HUF
2 BIOT
0.5689 HUF
Đổi 2 BIOT sang 0.5689 HUF
5 BIOT
1.42 HUF
Đổi 5 BIOT sang 1.42 HUF
10 BIOT
2.84 HUF
Đổi 10 BIOT sang 2.84 HUF
20 BIOT
5.69 HUF
Đổi 20 BIOT sang 5.69 HUF
50 BIOT
14.22 HUF
Đổi 50 BIOT sang 14.22 HUF
100 BIOT
28.44 HUF
Đổi 100 BIOT sang 28.44 HUF
200 BIOT
56.89 HUF
Đổi 200 BIOT sang 56.89 HUF
500 BIOT
142.22 HUF
Đổi 500 BIOT sang 142.22 HUF
1000 BIOT
284.43 HUF
Đổi 1000 BIOT sang 284.43 HUF
5000 BIOT
1,422.17 HUF
Đổi 5000 BIOT sang 1,422.17 HUF
10000 BIOT
2,844.34 HUF
Đổi 10000 BIOT sang 2,844.34 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BIOT thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của BioPassport Token tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BIOT sang HUF, lên đến 10000 BIOT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
BioPassport Token
1 HUF
3.52 BIOT
Đổi 1 HUF sang 3.52 BIOT
10 HUF
35.16 BIOT
Đổi 10 HUF sang 35.16 BIOT
50 HUF
175.79 BIOT
Đổi 50 HUF sang 175.79 BIOT
100 HUF
351.58 BIOT
Đổi 100 HUF sang 351.58 BIOT
200 HUF
703.15 BIOT
Đổi 200 HUF sang 703.15 BIOT
500 HUF
1,757.88 BIOT
Đổi 500 HUF sang 1,757.88 BIOT
1000 HUF
3,515.76 BIOT
Đổi 1000 HUF sang 3,515.76 BIOT
2000 HUF
7,031.52 BIOT
Đổi 2000 HUF sang 7,031.52 BIOT
5000 HUF
17,578.8 BIOT
Đổi 5000 HUF sang 17,578.8 BIOT
10000 HUF
35,157.6 BIOT
Đổi 10000 HUF sang 35,157.6 BIOT
50000 HUF
175,788.01 BIOT
Đổi 50000 HUF sang 175,788.01 BIOT
100000 HUF
351,576.03 BIOT
Đổi 100000 HUF sang 351,576.03 BIOT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành BIOT toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo BioPassport Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang BIOT, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BIOT/HUF
BIOT/HUF: 1 BIOT = 0.2844 HUF; 2025/09/30 03:57:45
Trong 1D vừa qua, BioPassport Token đã thay đổi +1.44% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BioPassport Token(BIOT) đã thay đổi +1.44% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành BIOT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BIOT sang HUF: Biến động và thay đổi giá của BioPassport Token/HUF
Giá BioPassport Token cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.2907 HUF trong khi giá BioPassport Token thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.2643 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BioPassport Token theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BIOT theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2835 HUF | 0.2907 HUF | 0.3525 HUF | 0.4606 HUF |
Thấp | 0.2742 HUF | 0.2643 HUF | 0.2529 HUF | 0.2529 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.44% | -3.60% | -11.50% | -23.54% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BIOT (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BIOT bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BIOT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BioPassport Token
Số liệu thị trường BIOT sang HUF
BIOT/HUF:
Ft0.2844
Khối lượng BIOT 24 giờ:
Ft26,271,612.62
Vốn hóa thị trường BIOT:
Ft2,343,673,322.87
Nguồn cung lưu hành BIOT:
8.24B BIOT
Tỷ giá BIOT sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BioPassport Token thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BioPassport Token là Ft0.2844 mỗi BIOT, với tổng vốn hoá thị trường của Ft2,343,673,322.87 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,239,793,700 BIOT. Khối lượng giao dịch của BioPassport Token đã thay đổi +217.41% (Ft17,994,654.1 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BIOT là Ft8,276,958.52.
Thông tin thêm về BioPassport Token trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BioPassport Token phổ biến nhất là BIOT sang HUF, trong đó mã của BioPassport Token là BIOT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114160.06 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4226.76 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.89 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 213.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 97355.70 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84980.75 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158853.72 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 607708.25 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10126511.04 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BIOT sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BIOT sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi BioPassport Token phổ biến

BIOT đến TWD
1 BIOT thành NT$0.02599 TWD

BIOT đến CNY
1 BIOT thành ¥0.006076 CNY

BIOT đến USD
1 BIOT thành $0.0008528 USD

BIOT đến EUR
1 BIOT thành €0.0007272 EUR

BIOT đến CAD
1 BIOT thành C$0.001187 CAD

BIOT đến KRW
1 BIOT thành ₩1.2 KRW

BIOT đến JPY
1 BIOT thành ¥0.1268 JPY

BIOT đến GBP
1 BIOT thành £0.0006348 GBP
BIOT đến HUF
1 BIOT thành Ft0.2844 HUF

BIOT đến BRL
1 BIOT thành R$0.004540 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft38,169,125.98 HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,402,626.57 HUF

FF đến HUF
1 FF thành Ft72.17 HUF

SOL đến HUF
1 SOL thành Ft70,472.46 HUF

USDT.Z đến HUF
1 USDT.Z thành Ft333.76 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft960.9 HUF

ZKC đến HUF
1 ZKC thành Ft154.58 HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft342,078.39 HUF

DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft77.89 HUF

AVNT đến HUF
1 AVNT thành Ft353.57 HUF
Bảng chuyển đổi từ BIOT sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của BioPassport Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BIOT thành Forint Hungary đã thay đổi -3.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.44%, đạt mức cao nhất là 0.2835 HUF và mức thấp nhất là 0.2742 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 BIOT là Ft0.3212 HUF , thay đổi -11.50% so với giá hiện tại. BioPassport Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -43.51% so với năm trước.
-Ft
0.2178HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:57 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BIOT | Ft0.1422 | Ft0.1402 | +1.44% |
1 BIOT | Ft0.2844 | Ft0.2804 | +1.44% |
5 BIOT | Ft1.42 | Ft1.4 | +1.44% |
10 BIOT | Ft2.84 | Ft2.8 | +1.44% |
50 BIOT | Ft14.22 | Ft14.02 | +1.44% |
100 BIOT | Ft28.44 | Ft28.04 | +1.44% |
500 BIOT | Ft142.22 | Ft140.2 | +1.44% |
1000 BIOT | Ft284.43 | Ft280.41 | +1.44% |
Câu Hỏi Thường Gặp BIOT/HUF
1 BioPassport Token bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 BioPassport Token (BIOT) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.2844.
Tôi có thể mua bao nhiêu BIOT với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.52 BIOT đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BIOT sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BIOT sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BIOT bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 17.58 BIOT, trong khi 5 BIOT sẽ có giá khoảng 1.42HUF.
Giá cao nhất của BIOT/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BIOT tính theo HUF là Ft49.95. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BIOT/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BioPassport Token tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BioPassport Token (BIOT) đã giảm 3.60%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BioPassport Token (BIOT) đã giảm 11.50% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BIOT thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BioPassport Token và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BIOT/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BIOT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BIOT/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BIOT/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BIOT/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BioPassport Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BioPassport Token: BIOT sang Đô la Mỹ (USD), BIOT sang Euro (EUR), BIOT sang Bảng Anh (GBP), BIOT sang Đô la Canada (CAD), BIOT sang Rupee Ấn Độ (INR), BIOT sang Rupee Pakistan (PKR), BIOT sang Real Brazil (BRL), BIOT sang ...
Giá của BioPassport Token ở Mỹ là $0.0008528 USD. Ngoài ra, giá của BioPassport Token là €0.0007272 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006348 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001187 CAD ở Canada, ₹0.07564 INR ở Ấn Độ, ₨0.2417 PKR ở Pakistan, R$0.004540 BRL ở Brazil, ...
Cặp BioPassport Token phổ biến nhất là BIOT sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 BioPassport Token (BIOT) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.2844.
Giá của BioPassport Token ở Mỹ là $0.0008528 USD. Ngoài ra, giá của BioPassport Token là €0.0007272 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006348 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001187 CAD ở Canada, ₹0.07564 INR ở Ấn Độ, ₨0.2417 PKR ở Pakistan, R$0.004540 BRL ở Brazil, ...
Cặp BioPassport Token phổ biến nhất là BIOT sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 BioPassport Token (BIOT) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.2844.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.