Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.71%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122732.28 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$440.7M (1 ngày); +$5.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.71%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122732.28 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$440.7M (1 ngày); +$5.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.71%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122732.28 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$440.7M (1 ngày); +$5.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi Binancians thành EUR
Binancians/EUR: 1 Binancians = 0.0009972 EUR. Giá chuyển đổi 1 Binancians (Binancians) thành Euro (EUR) là 0.0009972 EUR hôm nay.
Binancians
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Binancians/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Binancians (Binancians) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Binancians hiện có giá trị là 0.0009972 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Binancians hiện có giá 0.0009972 EUR, nghĩa là mua 5 Binancians sẽ mất 0.004986 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,002.8 Binancians và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 5,014.02 Binancians, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi Binancians sang EUR
Chuyển đổi EUR sang Binancians
Binancians
Euro
1 Binancians
0.0009972 EUR
Đổi 1 Binancians sang 0.0009972 EUR
2 Binancians
0.001994 EUR
Đổi 2 Binancians sang 0.001994 EUR
5 Binancians
0.004986 EUR
Đổi 5 Binancians sang 0.004986 EUR
10 Binancians
0.009972 EUR
Đổi 10 Binancians sang 0.009972 EUR
20 Binancians
0.01994 EUR
Đổi 20 Binancians sang 0.01994 EUR
50 Binancians
0.04986 EUR
Đổi 50 Binancians sang 0.04986 EUR
100 Binancians
0.09972 EUR
Đổi 100 Binancians sang 0.09972 EUR
200 Binancians
0.1994 EUR
Đổi 200 Binancians sang 0.1994 EUR
500 Binancians
0.4986 EUR
Đổi 500 Binancians sang 0.4986 EUR
1000 Binancians
0.9972 EUR
Đổi 1000 Binancians sang 0.9972 EUR
5000 Binancians
4.99 EUR
Đổi 5000 Binancians sang 4.99 EUR
10000 Binancians
9.97 EUR
Đổi 10000 Binancians sang 9.97 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Binancians thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Binancians tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Binancians sang EUR, lên đến 10000 Binancians, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Binancians
1 EUR
1,002.8 Binancians
Đổi 1 EUR sang 1,002.8 Binancians
10 EUR
10,028.05 Binancians
Đổi 10 EUR sang 10,028.05 Binancians
50 EUR
50,140.23 Binancians
Đổi 50 EUR sang 50,140.23 Binancians
100 EUR
100,280.46 Binancians
Đổi 100 EUR sang 100,280.46 Binancians
200 EUR
200,560.92 Binancians
Đổi 200 EUR sang 200,560.92 Binancians
500 EUR
501,402.3 Binancians
Đổi 500 EUR sang 501,402.3 Binancians
1000 EUR
1,002,804.61 Binancians
Đổi 1000 EUR sang 1,002,804.61 Binancians
2000 EUR
2,005,609.21 Binancians
Đổi 2000 EUR sang 2,005,609.21 Binancians
5000 EUR
5,014,023.03 Binancians
Đổi 5000 EUR sang 5,014,023.03 Binancians
10000 EUR
10,028,046.06 Binancians
Đổi 10000 EUR sang 10,028,046.06 Binancians
50000 EUR
50,140,230.28 Binancians
Đổi 50000 EUR sang 50,140,230.28 Binancians
100000 EUR
100,280,460.55 Binancians
Đổi 100000 EUR sang 100,280,460.55 Binancians
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành Binancians toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Binancians đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang Binancians, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ Binancians/EUR
Binancians/EUR: 1 Binancians = 0.0009972 EUR; 2025/10/09 11:59:39
Trong 1D vừa qua, Binancians đã thay đổi -0.80% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Binancians(Binancians) đã thay đổi -0.80% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành Binancians trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi Binancians sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Binancians/EUR
Giá Binancians cao nhất theo EUR 7 ngày qua là -- EUR trong khi giá Binancians thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là -- EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Binancians theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Binancians theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005643 EUR | -- EUR | -- EUR | -- EUR |
Thấp | 0.0009278 EUR | -- EUR | -- EUR | -- EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.80% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua Binancians (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Binancians bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Binancians bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Binancians
Số liệu thị trường Binancians sang EUR
Binancians/EUR:
€0.0009972
Khối lượng Binancians 24 giờ:
€7,764,815.55
Vốn hóa thị trường Binancians:
€997,203.3
Nguồn cung lưu hành Binancians:
1.00B Binancians
Tỷ giá Binancians sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Binancians thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Binancians là €0.0009972 mỗi Binancians, với tổng vốn hoá thị trường của €997,203.3 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 Binancians. Khối lượng giao dịch của Binancians đã thay đổi --% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Binancians là €--.
Thông tin thêm về Binancians trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Binancians phổ biến nhất là Binancians sang EUR, trong đó mã của Binancians là Binancians. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122031.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4431.46 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.82 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 224.55 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104983.97 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91182.18 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170222.19 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653712.26 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10836193.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.38 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi Binancians sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi Binancians sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Binancians phổ biến

Binancians đến TWD
1 Binancians thành NT$0.03536 TWD

Binancians đến CNY
1 Binancians thành ¥0.008254 CNY

Binancians đến USD
1 Binancians thành $0.001159 USD

Binancians đến EUR
1 Binancians thành €0.0009972 EUR

Binancians đến CAD
1 Binancians thành C$0.001617 CAD

Binancians đến KRW
1 Binancians thành ₩1.64 KRW

Binancians đến JPY
1 Binancians thành ¥0.1769 JPY

Binancians đến GBP
1 Binancians thành £0.0008661 GBP

Binancians đến BRL
1 Binancians thành R$0.006209 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

MNT đến EUR
1 MNT thành €2.19 EUR

AB đến EUR
1 AB thành €0.007213 EUR

PINGPONG đến EUR
1 PINGPONG thành €0.1295 EUR

TAKE đến EUR
1 TAKE thành €0.2469 EUR

GPS đến EUR
1 GPS thành €0.01160 EUR

ZEN đến EUR
1 ZEN thành €9.98 EUR

MBL đến EUR
1 MBL thành €0.002072 EUR

MIRA đến EUR
1 MIRA thành €0.4078 EUR

CHEEMS đến EUR
1 CHEEMS thành €0.{5}1449 EUR

COAI đến EUR
1 COAI thành €4.81 EUR
Bảng chuyển đổi từ Binancians sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Binancians đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Binancians thành Euro đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.80%, đạt mức cao nhất là 0.005643 EUR và mức thấp nhất là 0.0009278 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 Binancians là €-- EUR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Binancians đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-€
--EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:59 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 Binancians | €0.0004986 | €-- | -0.80% |
1 Binancians | €0.0009972 | €-- | -0.80% |
5 Binancians | €0.004986 | €-- | -0.80% |
10 Binancians | €0.009972 | €-- | -0.80% |
50 Binancians | €0.04986 | €-- | -0.80% |
100 Binancians | €0.09972 | €-- | -0.80% |
500 Binancians | €0.4986 | €-- | -0.80% |
1000 Binancians | €0.9972 | €-- | -0.80% |
Câu Hỏi Thường Gặp Binancians/EUR
1 Binancians bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Binancians (Binancians) trong Euro (EUR) là €0.0009972.
Tôi có thể mua bao nhiêu Binancians với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,002.8 Binancians đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Binancians sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Binancians sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Binancians bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 5,014.02 Binancians, trong khi 5 Binancians sẽ có giá khoảng 0.004986EUR.
Giá cao nhất của Binancians/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Binancians tính theo EUR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Binancians/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Binancians tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Binancians (Binancians) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Binancians (Binancians) đã giảm -- so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Binancians thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Binancians và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Binancians/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Binancians hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Binancians/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Binancians/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Binancians/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Binancians và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Binancians: Binancians sang Đô la Mỹ (USD), Binancians sang Euro (EUR), Binancians sang Bảng Anh (GBP), Binancians sang Đô la Canada (CAD), Binancians sang Rupee Ấn Độ (INR), Binancians sang Rupee Pakistan (PKR), Binancians sang Real Brazil (BRL), Binancians sang ...
Giá của Binancians ở Mỹ là $0.001159 USD. Ngoài ra, giá của Binancians là €0.0009972 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008661 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001617 CAD ở Canada, ₹0.1029 INR ở Ấn Độ, ₨0.3282 PKR ở Pakistan, R$0.006209 BRL ở Brazil, ...
Cặp Binancians phổ biến nhất là Binancians sang Euro(EUR). Giá của 1 Binancians (Binancians) ở Euro (EUR) là €0.0009972.
Giá của Binancians ở Mỹ là $0.001159 USD. Ngoài ra, giá của Binancians là €0.0009972 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008661 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001617 CAD ở Canada, ₹0.1029 INR ở Ấn Độ, ₨0.3282 PKR ở Pakistan, R$0.006209 BRL ở Brazil, ...
Cặp Binancians phổ biến nhất là Binancians sang Euro(EUR). Giá của 1 Binancians (Binancians) ở Euro (EUR) là €0.0009972.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.