Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.90%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113276.29 (-1.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.90%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113276.29 (-1.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.90%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113276.29 (-1.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi sAVAX thành COP
sAVAX/COP: 1 sAVAX = 108,949.35 COP. Giá chuyển đổi 1 BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX) thành Peso Colombia (COP) là 108,949.35 COP hôm nay.

sAVAX
COP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá sAVAX/COP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX) thành Peso Colombia (COP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 sAVAX hiện có giá trị là 108,949.35 COP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 sAVAX hiện có giá 108,949.35 COP, nghĩa là mua 5 sAVAX sẽ mất 544,746.73 COP. Tương tự, COL$1 COP có thể được chuyển đổi thành 0.{5}9179 sAVAX và COL$50 COP có thể được chuyển đổi thành 0.{4}4589 sAVAX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi sAVAX sang COP
Chuyển đổi COP sang sAVAX
BENQI Liquid Staked AVAX
Peso Colombia
1 sAVAX
108,949.35 COP
Đổi 1 sAVAX sang 108,949.35 COP
2 sAVAX
217,898.69 COP
Đổi 2 sAVAX sang 217,898.69 COP
5 sAVAX
544,746.73 COP
Đổi 5 sAVAX sang 544,746.73 COP
10 sAVAX
1,089,493.46 COP
Đổi 10 sAVAX sang 1,089,493.46 COP
20 sAVAX
2,178,986.92 COP
Đổi 20 sAVAX sang 2,178,986.92 COP
50 sAVAX
5,447,467.29 COP
Đổi 50 sAVAX sang 5,447,467.29 COP
100 sAVAX
10,894,934.58 COP
Đổi 100 sAVAX sang 10,894,934.58 COP
200 sAVAX
21,789,869.15 COP
Đổi 200 sAVAX sang 21,789,869.15 COP
500 sAVAX
54,474,672.88 COP
Đổi 500 sAVAX sang 54,474,672.88 COP
1000 sAVAX
108,949,345.76 COP
Đổi 1000 sAVAX sang 108,949,345.76 COP
5000 sAVAX
544,746,728.8 COP
Đổi 5000 sAVAX sang 544,746,728.8 COP
10000 sAVAX
1,089,493,457.61 COP
Đổi 10000 sAVAX sang 1,089,493,457.61 COP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi sAVAX thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của BENQI Liquid Staked AVAX tính theo Peso Colombia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 sAVAX sang COP, lên đến 10000 sAVAX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Colombia
BENQI Liquid Staked AVAX
1 COP
0.{5}9179 sAVAX
Đổi 1 COP sang 0.{5}9179 sAVAX
10 COP
0.{4}9179 sAVAX
Đổi 10 COP sang 0.{4}9179 sAVAX
50 COP
0.0004589 sAVAX
Đổi 50 COP sang 0.0004589 sAVAX
100 COP
0.0009179 sAVAX
Đổi 100 COP sang 0.0009179 sAVAX
200 COP
0.001836 sAVAX
Đổi 200 COP sang 0.001836 sAVAX
500 COP
0.004589 sAVAX
Đổi 500 COP sang 0.004589 sAVAX
1000 COP
0.009179 sAVAX
Đổi 1000 COP sang 0.009179 sAVAX
2000 COP
0.01836 sAVAX
Đổi 2000 COP sang 0.01836 sAVAX
5000 COP
0.04589 sAVAX
Đổi 5000 COP sang 0.04589 sAVAX
10000 COP
0.09179 sAVAX
Đổi 10000 COP sang 0.09179 sAVAX
50000 COP
0.4589 sAVAX
Đổi 50000 COP sang 0.4589 sAVAX
100000 COP
0.9179 sAVAX
Đổi 100000 COP sang 0.9179 sAVAX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành sAVAX toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Colombia tính theo BENQI Liquid Staked AVAX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang sAVAX, lên đến 100000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ sAVAX/COP
sAVAX/COP: 1 sAVAX = 108,949.35 COP; 2025/08/05 16:33:54
Trong 1D vừa qua, BENQI Liquid Staked AVAX đã thay đổi +0.99% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BENQI Liquid Staked AVAX(sAVAX) đã thay đổi +0.99% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành sAVAX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi sAVAX sang COP: Biến động và thay đổi giá của BENQI Liquid Staked AVAX/COP
Giá BENQI Liquid Staked AVAX cao nhất theo COP 7 ngày qua là 150,795.97 COP trong khi giá BENQI Liquid Staked AVAX thấp nhất theo COP trong 7 ngày qua là 119,685.09 COP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BENQI Liquid Staked AVAX theo COP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá sAVAX theo COP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 135,511.19 COP | 150,795.97 COP | 194,306.39 COP | 274,761.23 COP |
Thấp | 125,863.78 COP | 119,685.09 COP | 119,685.09 COP | 119,685.09 COP |
Bình thường | 0 COP | 0 COP | 0 COP | 0 COP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.99% | -13.53% | -32.53% | -48.83% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua sAVAX (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp sAVAX bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua sAVAX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BENQI Liquid Staked AVAX
Số liệu thị trường sAVAX sang COP
sAVAX/COP:
COL$108,949.35
Khối lượng sAVAX 24 giờ:
COL$7,164,883,052.6
Vốn hóa thị trường sAVAX:
COL$1,401,529,673,767.85
Nguồn cung lưu hành sAVAX:
12.86M sAVAX
Tỷ giá sAVAX sang COP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX thành Peso Colombia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BENQI Liquid Staked AVAX là COL$108,949.35 mỗi sAVAX, với tổng vốn hoá thị trường của COL$1,401,529,673,767.85 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,864,049 sAVAX. Khối lượng giao dịch của BENQI Liquid Staked AVAX đã thay đổi -15.47% (COL$-1,311,620,208.63 COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của sAVAX là COL$8,476,503,261.23.
Thông tin thêm về BENQI Liquid Staked AVAX trên Bitget
Thông tin Peso Colombia
Ký hiệu của COP là COL$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BENQI Liquid Staked AVAX phổ biến nhất là sAVAX sang COP, trong đó mã của BENQI Liquid Staked AVAX là sAVAX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114355.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3639.08 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 168.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98791.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85961.00 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157616.13 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629949.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10041369.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi sAVAX sang COP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi sAVAX sang COP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX phổ biến

sAVAX đến TWD
1 sAVAX thành NT$795.5 TWD

sAVAX đến CNY
1 sAVAX thành ¥191.42 CNY
sAVAX đến COP
1 sAVAX thành COL$108,949.35 COP

sAVAX đến USD
1 sAVAX thành $26.62 USD

sAVAX đến EUR
1 sAVAX thành €22.99 EUR

sAVAX đến CAD
1 sAVAX thành C$36.68 CAD

sAVAX đến KRW
1 sAVAX thành ₩36,920.4 KRW

sAVAX đến JPY
1 sAVAX thành ¥3,927.46 JPY

sAVAX đến GBP
1 sAVAX thành £20.01 GBP

sAVAX đến BRL
1 sAVAX thành R$146.62 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang COP

ETH đến COP
1 ETH thành COL$14,668,816.55 COP

BTC đến COP
1 BTC thành COL$463,257,178.69 COP

LTC đến COP
1 LTC thành COL$504,543.85 COP

MYX đến COP
1 MYX thành COL$5,222.57 COP

ILV đến COP
1 ILV thành COL$77,408.09 COP

LOBO đến COP
1 LOBO thành COL$2.22 COP

PUMP đến COP
1 PUMP thành COL$12.9 COP

MNT đến COP
1 MNT thành COL$3,779.81 COP

KERNEL đến COP
1 KERNEL thành COL$972 COP

RARE đến COP
1 RARE thành COL$258.67 COP
Bảng chuyển đổi từ sAVAX sang COP
Tỷ giá hoán đổi của BENQI Liquid Staked AVAX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 sAVAX thành Peso Colombia đã thay đổi -13.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.99%, đạt mức cao nhất là 135,511.19 COP và mức thấp nhất là 125,863.78 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 sAVAX là COL$170,812.98 COP , thay đổi -32.53% so với giá hiện tại. BENQI Liquid Staked AVAX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +131.47% so với năm trước.
+COL$
31,936.02COP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 sAVAX | COL$54,474.67 | COL$53,845.05 | +0.99% |
1 sAVAX | COL$108,949.35 | COL$107,690.11 | +0.99% |
5 sAVAX | COL$544,746.73 | COL$538,450.54 | +0.99% |
10 sAVAX | COL$1,089,493.46 | COL$1,076,901.07 | +0.99% |
50 sAVAX | COL$5,447,467.29 | COL$5,384,505.37 | +0.99% |
100 sAVAX | COL$10,894,934.58 | COL$10,769,010.74 | +0.99% |
500 sAVAX | COL$54,474,672.88 | COL$53,845,053.69 | +0.99% |
1000 sAVAX | COL$108,949,345.76 | COL$107,690,107.38 | +0.99% |
Câu Hỏi Thường Gặp sAVAX/COP
1 BENQI Liquid Staked AVAX bằng bao nhiêu COP?
Hiện tại, giá 1 BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX) trong Peso Colombia (COP) là COL$108,949.35.
Tôi có thể mua bao nhiêu sAVAX với 1 COP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{5}9179 sAVAX đối với COP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển sAVAX sang COP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi sAVAX sang COP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng sAVAX bất kỳ sang COP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 COP tương đương 0.{4}4589 sAVAX, trong khi 5 sAVAX sẽ có giá khoảng 544,746.73COP.
Giá cao nhất của sAVAX/COP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 sAVAX tính theo COP là COL$422,630.95. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 sAVAX/COP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BENQI Liquid Staked AVAX tính theo COP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX) đã giảm 13.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX) đã giảm 32.53% so với Peso Colombia (COP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ sAVAX thành COP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BENQI Liquid Staked AVAX và Peso Colombia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của sAVAX/COP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với sAVAX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá sAVAX/COP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá sAVAX/COP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá sAVAX/COP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BENQI Liquid Staked AVAX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BENQI Liquid Staked AVAX: sAVAX sang Đô la Mỹ (USD), sAVAX sang Euro (EUR), sAVAX sang Bảng Anh (GBP), sAVAX sang Đô la Canada (CAD), sAVAX sang Rupee Ấn Độ (INR), sAVAX sang Rupee Pakistan (PKR), sAVAX sang Real Brazil (BRL), sAVAX sang ...
Giá của BENQI Liquid Staked AVAX ở Mỹ là $26.62 USD. Ngoài ra, giá của BENQI Liquid Staked AVAX là €22.99 EUR ở khu vực đồng euro, £20.01 GBP ở Vương quốc Anh, C$36.68 CAD ở Canada, ₹2,337.04 INR ở Ấn Độ, ₨7,551.31 PKR ở Pakistan, R$146.62 BRL ở Brazil, ...
Cặp BENQI Liquid Staked AVAX phổ biến nhất là sAVAX sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX) ở Peso Colombia (COP) là COL$108,949.35.
Giá của BENQI Liquid Staked AVAX ở Mỹ là $26.62 USD. Ngoài ra, giá của BENQI Liquid Staked AVAX là €22.99 EUR ở khu vực đồng euro, £20.01 GBP ở Vương quốc Anh, C$36.68 CAD ở Canada, ₹2,337.04 INR ở Ấn Độ, ₨7,551.31 PKR ở Pakistan, R$146.62 BRL ở Brazil, ...
Cặp BENQI Liquid Staked AVAX phổ biến nhất là sAVAX sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX) ở Peso Colombia (COP) là COL$108,949.35.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
