Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88534.07 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88534.07 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88534.07 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BSX thành EUR
BSX/EUR: 1 BSX = 0.002347 EUR. Giá chuyển đổi 1 BaseX (BSX) thành Euro (EUR) là 0.002347 EUR hôm nay.

BSX
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BSX/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BaseX (BSX) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BSX hiện có giá trị là 0.002347 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BSX hiện có giá 0.002347 EUR, nghĩa là mua 5 BSX sẽ mất 0.01173 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 426.12 BSX và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 2,130.6 BSX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BSX sang EUR
Chuyển đổi EUR sang BSX
BaseX
Euro
1 BSX
0.002347 EUR
Đổi 1 BSX sang 0.002347 EUR
2 BSX
0.004694 EUR
Đổi 2 BSX sang 0.004694 EUR
5 BSX
0.01173 EUR
Đổi 5 BSX sang 0.01173 EUR
10 BSX
0.02347 EUR
Đ ổi 10 BSX sang 0.02347 EUR
20 BSX
0.04694 EUR
Đổi 20 BSX sang 0.04694 EUR
50 BSX
0.1173 EUR
Đổi 50 BSX sang 0.1173 EUR
100 BSX
0.2347 EUR
Đổi 100 BSX sang 0.2347 EUR
200 BSX
0.4694 EUR
Đổi 200 BSX sang 0.4694 EUR
500 BSX
1.17 EUR
Đổi 500 BSX sang 1.17 EUR
1000 BSX
2.35 EUR
Đổi 1000 BSX sang 2.35 EUR
5000 BSX
11.73 EUR
Đổi 5000 BSX sang 11.73 EUR
10000 BSX
23.47 EUR
Đổi 10000 BSX sang 23.47 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BSX thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của BaseX tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BSX sang EUR, lên đến 10000 BSX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
BaseX
1 EUR
426.12 BSX
Đổi 1 EUR sang 426.12 BSX
10 EUR
4,261.21 BSX
Đổi 10 EUR sang 4,261.21 BSX
50 EUR
21,306.04 BSX
Đổi 50 EUR sang 21,306.04 BSX
100 EUR
42,612.09 BSX
Đổi 100 EUR sang 42,612.09 BSX
200 EUR
85,224.18 BSX
Đổi 200 EUR sang 85,224.18 BSX
500 EUR
213,060.44 BSX
Đổi 500 EUR sang 213,060.44 BSX
1000 EUR
426,120.88 BSX
Đổi 1000 EUR sang 426,120.88 BSX
2000 EUR
852,241.76 BSX
Đổi 2000 EUR sang 852,241.76 BSX
5000 EUR
2,130,604.4 BSX
Đổi 5000 EUR sang 2,130,604.4 BSX
10000 EUR
4,261,208.81 BSX
Đổi 10000 EUR sang 4,261,208.81 BSX
50000 EUR
21,306,044.04 BSX
Đổi 50000 EUR sang 21,306,044.04 BSX
100000 EUR
42,612,088.08 BSX
Đổi 100000 EUR sang 42,612,088.08 BSX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành BSX toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo BaseX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang BSX, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BSX/EUR
BSX/EUR: 1 BSX = 0.002347 EUR; 2025/12/31 09:05:58
Trong 1D vừa qua, BaseX đã thay đổi +0.15% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BaseX(BSX) đã thay đổi +0.15% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành BSX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BSX sang EUR: Biến động và thay đổi giá của BaseX/EUR
Giá BaseX cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.003740 EUR trong khi giá BaseX thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.002123 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BaseX theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BSX theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.002375 EUR | 0.003740 EUR | 0.008100 EUR | 0.008138 EUR |
Thấp | 0.002123 EUR | 0.002123 EUR | 0.001438 EUR | 0.001438 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.15% | -9.19% | +9.29% | -69.39% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BSX (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BSX bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BSX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BaseX
Số liệu thị trường BSX sang EUR
BSX/EUR:
€0.002347
Khối lượng BSX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BSX:
--
Nguồn cung lưu hành BSX:
0 BSX
Tỷ giá BSX sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BaseX thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BaseX là €0.002347 mỗi BSX, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BSX. Khối lượng giao dịch của BaseX đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BSX là €0.
Thông tin thêm về BaseX trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BaseX phổ biến nhất là BSX sang EUR, trong đó mã của BaseX là BSX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75398.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65769.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121280.68 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485273.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7954138.15 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BSX sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nh ập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BSX sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi BaseX phổ biến
BSX đến TWD
1 BSX thành NT$0.08651 TWD
BSX đến CNY
1 BSX thành ¥0.01926 CNY
BSX đến USD
1 BSX thành $0.002755 USD
BSX đến AUD
1 BSX thành AU$0.004119 AUD
BSX đến EUR
1 BSX thành €0.002347 EUR
BSX đến CAD
1 BSX thành C$0.003775 CAD
BSX đến KRW
1 BSX thành ₩3.99 KRW
BSX đến JPY
1 BSX thành ¥0.4313 JPY
BSX đến GBP
1 BSX thành £0.002047 GBP
BSX đến BRL
1 BSX thành R$0.01510 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

CYBER đến EUR
1 CYBER thành €0.6831 EUR

AUCTION đến EUR
1 AUCTION thành €4.64 EUR

CHZ đến EUR
1 CHZ thành €0.03702 EUR

TRADOOR đến EUR
1 TRADOOR thành €1.76 EUR

IOST đến EUR
1 IOST thành €0.001488 EUR

VELO đến EUR
1 VELO thành €0.005507 EUR

XPL đến EUR
1 XPL thành €0.1480 EUR

DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.1047 EUR

MANYU đến EUR
1 MANYU thành €0.{8}7115 EUR

H đến EUR
1 H thành €0.1534 EUR
Bảng chuyển đổi từ BSX sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của BaseX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BSX thành Euro đã thay đổi -9.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.15%, đạt mức cao nhất là 0.002375 EUR và mức thấp nhất là 0.002123 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 BSX là €0.002147 EUR , thay đổi +9.29% so với giá hiện tại. BaseX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.92% so với năm trước.
-€
0.04384EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 09:05 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 BSX | €0.001173 | €0.001172 | +0.15% |
1 BSX | €0.002347 | €0.002343 | +0.15% |
5 BSX | €0.01173 | €0.01172 | +0.15% |
10 BSX | €0.02347 | €0.02343 | +0.15% |
50 BSX | €0.1173 | €0.1172 | +0.15% |
100 BSX | €0.2347 | €0.2343 | +0.15% |
500 BSX | €1.17 | €1.17 | +0.15% |
1000 BSX | €2.35 | €2.34 | +0.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp BSX/EUR
1 BaseX bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 BaseX (BSX) trong Euro (EUR) là €0.002347.
Tôi có thể mua bao nhiêu BSX với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 426.12 BSX đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BSX sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BSX sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BSX bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 2,130.6 BSX, trong khi 5 BSX sẽ có giá khoảng 0.01173EUR.
Giá cao nhất của BSX/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BSX tính theo EUR là €2.77. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BSX/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BaseX tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BaseX (BSX) đã giảm 9.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BaseX (BSX) đã tăng 9.29% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BSX thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BaseX và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BSX/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BSX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BSX/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BSX/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá tr ị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BSX/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BaseX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BaseX: BSX sang Đô la Mỹ (USD), BSX sang Euro (EUR), BSX sang Bảng Anh (GBP), BSX sang Đô la Canada (CAD), BSX sang Rupee Ấn Độ (INR), BSX sang Rupee Pakistan (PKR), BSX sang Real Brazil (BRL), BSX sang ...
Giá của BaseX ở Mỹ là $0.002755 USD. Ngoài ra, giá của BaseX là €0.002347 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002047 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003775 CAD ở Canada, ₹0.2476 INR ở Ấn Độ, ₨0.7733 PKR ở Pakistan, R$0.01510 BRL ở Brazil, ...
Cặp BaseX phổ biến nhất là BSX sang Euro(EUR). Giá của 1 BaseX (BSX) ở Euro (EUR) là €0.002347.
Giá của BaseX ở Mỹ là $0.002755 USD. Ngoài ra, giá của BaseX là €0.002347 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002047 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003775 CAD ở Canada, ₹0.2476 INR ở Ấn Độ, ₨0.7733 PKR ở Pakistan, R$0.01510 BRL ở Brazil, ...
Cặp BaseX phổ biến nhất là BSX sang Euro(EUR). Giá của 1 BaseX (BSX) ở Euro (EUR) là €0.002347.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil












