Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CHAD thành ISK

CHAD/ISK: 1 CHAD = 0.002337 ISK. Giá chuyển đổi 1 Based Chad (CHAD) thành Króna Iceland (ISK) là 0.002337 ISK hôm nay.
CHAD
CHAD
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHAD/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Based Chad (CHAD) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHAD hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHAD hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 CHAD sẽ mất 0.01 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 427.83 CHAD và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 2,139.15 CHAD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CHAD sang ISK

Chuyển đổi ISK sang CHAD

Based Chad
Króna Iceland
1 CHAD
0.002337  ISK
2 CHAD
0.004675  ISK
5 CHAD
0.01169  ISK
10 CHAD
0.02337  ISK
20 CHAD
0.04675  ISK
50 CHAD
0.1169  ISK
100 CHAD
0.2337  ISK
200 CHAD
0.4675  ISK
1000 CHAD
2.34  ISK
5000 CHAD
11.69  ISK
10000 CHAD
23.37  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHAD thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Based Chad tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHAD sang ISK, lên đến 10000 CHAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Based Chad
50 ISK
21,391.55 CHAD
100 ISK
42,783.09 CHAD
200 ISK
85,566.18 CHAD
500 ISK
213,915.46 CHAD
1000 ISK
427,830.91 CHAD
2000 ISK
855,661.83 CHAD
5000 ISK
2,139,154.57 CHAD
10000 ISK
4,278,309.15 CHAD
50000 ISK
21,391,545.75 CHAD
100000 ISK
42,783,091.49 CHAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành CHAD toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Based Chad đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang CHAD, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CHAD/ISK

CHAD/ISK: 1 CHAD = 0.002337 ISK; 2025/06/08 03:37:45
Trong 1D vừa qua, Based Chad đã thay đổi +0.84% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Based Chad(CHAD) đã thay đổi +0.84% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành CHAD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CHAD sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Based Chad/ISK

Giá Based Chad cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.002700 ISK trong khi giá Based Chad thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.002007 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Based Chad theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CHAD theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002432 ISK
0.002700 ISK
0.004978 ISK
0.006782 ISK
Thấp
0.002269 ISK
0.002007 ISK
0.002007 ISK
0.001545 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.84%
-17.99%
-22.82%
+23.21%

Thông tin Based Chad

Số liệu thị trường CHAD sang ISK

CHAD/ISK:
kr0.002337
Khối lượng CHAD 24 giờ:
kr713,864.53
Vốn hóa thị trường CHAD:
--
Nguồn cung lưu hành CHAD:
0 CHAD

Tỷ giá CHAD sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Based Chad thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Based Chad là kr0.002337 mỗi CHAD, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CHAD. Khối lượng giao dịch của Based Chad đã thay đổi +46.94% (kr228,042.45 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHAD là kr485,822.08.

Thông tin thêm về Based Chad trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Based Chad phổ biến nhất là CHAD sang ISK, trong đó mã của Based Chad là CHAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105758.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2518.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 150.68 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92761.08 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78176.93 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144847.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 588050.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9072934.55 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.86 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CHAD sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CHAD sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CHAD (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHAD bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Based Chad phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CHAD đến TWD
1 CHAD thành NT$0.0005536 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CHAD đến CNY
1 CHAD thành ¥0.0001329 CNY
popular info Króna Iceland
CHAD đến ISK
1 CHAD thành kr0.002337 ISK
popular info Đô la Mỹ
CHAD đến USD
1 CHAD thành $0.{4}1850 USD
popular info Euro
CHAD đến EUR
1 CHAD thành €0.{4}1622 EUR
popular info Đô la Canada
CHAD đến CAD
1 CHAD thành C$0.{4}2533 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CHAD đến KRW
1 CHAD thành ₩0.02516 KRW
popular info Yên Nhật
CHAD đến JPY
1 CHAD thành ¥0.002679 JPY
popular info Bảng Anh
CHAD đến GBP
1 CHAD thành £0.{4}1367 GBP
popular info Real Brazil
CHAD đến BRL
1 CHAD thành R$0.0001028 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets 48 Club Token
KOGE đến ISK
1 KOGE thành kr8,030.84 ISK
other assets AB
AB đến ISK
1 AB thành kr1.33 ISK
other assets Keeta
KTA đến ISK
1 KTA thành kr171.75 ISK
other assets Tellor
TRB đến ISK
1 TRB thành kr6,107.76 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr163.49 ISK
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến ISK
1 BANANAS31 thành kr0.7422 ISK
other assets Tranchess
CHESS đến ISK
1 CHESS thành kr8.56 ISK
other assets BSquared Network
B2 đến ISK
1 B2 thành kr63.15 ISK
other assets Subsquid
SQD đến ISK
1 SQD thành kr26.41 ISK
other assets Bubb
BUBB đến ISK
1 BUBB thành kr0.3318 ISK

Bảng chuyển đổi từ CHAD sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Based Chad đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHAD thành Króna Iceland đã thay đổi -17.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.84%, đạt mức cao nhất là 0.002432 ISK và mức thấp nhất là 0.002269 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 CHAD là kr0.003028 ISK , thay đổi -22.82% so với giá hiện tại. Based Chad đã thay đổi
-kr
0.001047ISK
, tương đương mức thay đổi -30.94% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:37 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CHAD
kr0.001169kr0.001159
+0.84%
1 CHAD
kr0.002337kr0.002318
+0.84%
5 CHAD
kr0.01169kr0.01159
+0.84%
10 CHAD
kr0.02337kr0.02318
+0.84%
50 CHAD
kr0.1169kr0.1159
+0.84%
100 CHAD
kr0.2337kr0.2318
+0.84%
500 CHAD
kr1.17kr1.16
+0.84%
1000 CHAD
kr2.34kr2.32
+0.84%

Câu Hỏi Thường Gặp CHAD/ISK

1 Based Chad bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Based Chad (CHAD) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.002337.
Tôi có thể mua bao nhiêu CHAD với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 427.83 CHAD đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CHAD sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CHAD sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CHAD bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 2,139.15 CHAD, trong khi 5 CHAD sẽ có giá khoảng 0.01169ISK.
Giá cao nhất của CHAD/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CHAD tính theo ISK là kr0.03360. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CHAD/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Based Chad tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Based Chad (CHAD) đã giảm 17.99%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Based Chad (CHAD) đã giảm 22.82% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CHAD thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Based Chad và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CHAD/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CHAD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CHAD/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CHAD/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CHAD/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Based Chad và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.