Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Band sang Dinar Tunisia (BAND sang TND)

Máy tính và công cụ chuyển đổi BAND thành TND

BAND/TND: 1 BAND = 0.9416 TND. Giá chuyển đổi 1 Band (BAND) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.9416 TND hôm nay.
BAND
BAND
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BAND/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Band (BAND) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BAND hiện có giá trị là 0.9416 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BAND hiện có giá 0.9416 TND, nghĩa là mua 5 BAND sẽ mất 4.71 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 1.06 BAND và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 5.31 BAND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BAND sang TND

Chuyển đổi TND sang BAND

Band
Dinar Tunisia
1 BAND
0.9416  TND
Đổi 1 BAND sang 0.9416 TND
2 BAND
1.88  TND
Đổi 2 BAND sang 1.88 TND
5 BAND
4.71  TND
Đổi 5 BAND sang 4.71 TND
10 BAND
9.42  TND
Đổi 10 BAND sang 9.42 TND
20 BAND
18.83  TND
Đổi 20 BAND sang 18.83 TND
50 BAND
47.08  TND
Đổi 50 BAND sang 47.08 TND
100 BAND
94.16  TND
Đổi 100 BAND sang 94.16 TND
200 BAND
188.32  TND
Đổi 200 BAND sang 188.32 TND
500 BAND
470.79  TND
Đổi 500 BAND sang 470.79 TND
1000 BAND
941.58  TND
Đổi 1000 BAND sang 941.58 TND
5000 BAND
4,707.89  TND
Đổi 5000 BAND sang 4,707.89 TND
10000 BAND
9,415.79  TND
Đổi 10000 BAND sang 9,415.79 TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAND thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của Band tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAND sang TND, lên đến 10000 BAND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
Band
1 TND
1.06 BAND
Đổi 1 TND sang 1.06 BAND
10 TND
10.62 BAND
Đổi 10 TND sang 10.62 BAND
50 TND
53.1 BAND
Đổi 50 TND sang 53.1 BAND
100 TND
106.2 BAND
Đổi 100 TND sang 106.2 BAND
200 TND
212.41 BAND
Đổi 200 TND sang 212.41 BAND
500 TND
531.02 BAND
Đổi 500 TND sang 531.02 BAND
1000 TND
1,062.05 BAND
Đổi 1000 TND sang 1,062.05 BAND
2000 TND
2,124.09 BAND
Đổi 2000 TND sang 2,124.09 BAND
5000 TND
5,310.23 BAND
Đổi 5000 TND sang 5,310.23 BAND
10000 TND
10,620.46 BAND
Đổi 10000 TND sang 10,620.46 BAND
50000 TND
53,102.31 BAND
Đổi 50000 TND sang 53,102.31 BAND
100000 TND
106,204.62 BAND
Đổi 100000 TND sang 106,204.62 BAND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành BAND toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo Band đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang BAND, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BAND/TND

BAND/TND: 1 BAND = 0.9416 TND; 2025/12/30 07:55:53
Trong 1D vừa qua, Band đã thay đổi -4.08% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Band(BAND) đã thay đổi -4.08% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành BAND trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi BAND sang TND: Biến động và thay đổi giá của /TND

Giá cao nhất theo TND 7 ngày qua là 0.9847 TND trong khi giá thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.9074 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BAND theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.9834 TND
0.9847 TND
1.48 TND
2.09 TND
Thấp
0.9348 TND
0.9074 TND
0.8591 TND
0.8591 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.08%
+3.18%
-13.23%
-49.74%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BAND (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BAND bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BAND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Band

Số liệu thị trường BAND sang TND

BAND/TND:
د.ت0.9416
Khối lượng BAND 24 giờ:
د.ت11,604,462.3
Vốn hóa thị trường BAND:
د.ت160,009,376.44
Nguồn cung lưu hành BAND:
169.94M BAND

Tỷ giá BAND sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Band thành Dinar Tunisia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Band là د.ت0.9416 mỗi BAND, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت160,009,376.44 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của 169,937,340 BAND. Khối lượng giao dịch của Band đã thay đổi +8.20% (د.ت878,965.21 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BAND là د.ت10,725,497.09.

Thông tin thêm về Band trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Band phổ biến nhất là BAND sang TND, trong đó mã của Band là BAND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73973.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64477.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119223.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485309.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7835283.84 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BAND sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BAND sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Band phổ biến

popular info Dinar Tunisia
BAND đến TND
1 BAND thành د.ت0.9416 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
BAND đến TWD
1 BAND thành NT$10.16 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BAND đến CNY
1 BAND thành ¥2.27 CNY
popular info Đô la Mỹ
BAND đến USD
1 BAND thành $0.3240 USD
popular info Đô la Úc
BAND đến AUD
1 BAND thành AU$0.4828 AUD
popular info Euro
BAND đến EUR
1 BAND thành €0.2751 EUR
popular info Đô la Canada
BAND đến CAD
1 BAND thành C$0.4434 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BAND đến KRW
1 BAND thành ₩465.29 KRW
popular info Yên Nhật
BAND đến JPY
1 BAND thành ¥50.57 JPY
popular info Bảng Anh
BAND đến GBP
1 BAND thành £0.2398 GBP
popular info Real Brazil
BAND đến BRL
1 BAND thành R$1.8 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets elizaOS
ELIZAOS đến TND
1 ELIZAOS thành د.ت0.01039 TND
other assets 0x Protocol
ZRX đến TND
1 ZRX thành د.ت0.4847 TND
other assets Bitcoin
BTC đến TND
1 BTC thành د.ت253,952.38 TND
other assets Ethereum
ETH đến TND
1 ETH thành د.ت8,566.36 TND
other assets Avantis
AVNT đến TND
1 AVNT thành د.ت1.16 TND
other assets X Empire
X đến TND
1 X thành د.ت0.{4}6109 TND
other assets SolvBTC
SolvBTC đến TND
1 SolvBTC thành د.ت253,166.49 TND
other assets NEXPACE
NXPC đến TND
1 NXPC thành د.ت1.07 TND
other assets Planck
PLANCK đến TND
1 PLANCK thành د.ت0.05934 TND
other assets Alphabet Class A Tokenized Stock (Ondo)
GOOGLon đến TND
1 GOOGLon thành د.ت910.6 TND

Bảng chuyển đổi từ BAND sang TND

Tỷ giá hoán đổi của Band đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BAND thành Dinar Tunisia đã thay đổi +3.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.08%, đạt mức cao nhất là 0.9834 TND và mức thấp nhất là 0.9348 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 BAND là د.ت1.09 TND , thay đổi -13.23% so với giá hiện tại. Band đã thay đổi
-د.ت
3.34TND
, tương đương mức thay đổi -78.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:55 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BAND
د.ت0.4708د.ت0.4908
-4.08%
1 BAND
د.ت0.9416د.ت0.9816
-4.08%
5 BAND
د.ت4.71د.ت4.91
-4.08%
10 BAND
د.ت9.42د.ت9.82
-4.08%
50 BAND
د.ت47.08د.ت49.08
-4.08%
100 BAND
د.ت94.16د.ت98.16
-4.08%
500 BAND
د.ت470.79د.ت490.81
-4.08%
1000 BAND
د.ت941.58د.ت981.63
-4.08%

Câu Hỏi Thường Gặp BAND/TND

1 Band bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 Band (BAND) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.9416.
Tôi có thể mua bao nhiêu BAND với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.06 BAND đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BAND sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BAND sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BAND bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 5.31 BAND, trong khi 5 BAND sẽ có giá khoảng 4.71TND.
Giá cao nhất của BAND/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BAND tính theo TND là د.ت67.41. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BAND/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Band (BAND) đã tăng 3.18%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Band (BAND) đã giảm 13.23% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BAND thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Band và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BAND/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BAND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BAND/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BAND/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BAND/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Band và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Band: BAND sang Đô la Mỹ (USD), BAND sang Euro (EUR), BAND sang Bảng Anh (GBP), BAND sang Đô la Canada (CAD), BAND sang Rupee Ấn Độ (INR), BAND sang Rupee Pakistan (PKR), BAND sang Real Brazil (BRL), BAND sang ...
Giá của Band ở Mỹ là $0.3240 USD. Ngoài ra, giá của Band là €0.2751 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2398 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4434 CAD ở Canada, ₹29.14 INR ở Ấn Độ, ₨90.68 PKR ở Pakistan, R$1.8 BRL ở Brazil, ...
Cặp Band phổ biến nhất là BAND sang Dinar Tunisia(TND). Giá của 1 Band (BAND) ở Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.9416.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget