Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi BAMBOO thành MMK

BAMBOO/MMK: 1 BAMBOO = 0.6427 MMK. Giá chuyển đổi 1 BambooDeFi (BAMBOO) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.6427 MMK hôm nay.
BAMBOO
BAMBOO
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BAMBOO/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BambooDeFi (BAMBOO) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BAMBOO hiện có giá trị là 0.64 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BAMBOO hiện có giá 0.64 MMK, nghĩa là mua 5 BAMBOO sẽ mất 3.21 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 1.56 BAMBOO và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 7.78 BAMBOO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BAMBOO sang MMK

Chuyển đổi MMK sang BAMBOO

BambooDeFi
Kyat Myanmar
1 BAMBOO
0.6427  MMK
10 BAMBOO
6.43  MMK
20 BAMBOO
12.85  MMK
50 BAMBOO
32.13  MMK
100 BAMBOO
64.27  MMK
200 BAMBOO
128.53  MMK
500 BAMBOO
321.33  MMK
1000 BAMBOO
642.66  MMK
5000 BAMBOO
3,213.31  MMK
10000 BAMBOO
6,426.61  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAMBOO thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của BambooDeFi tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAMBOO sang MMK, lên đến 10000 BAMBOO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
BambooDeFi
200 MMK
311.21 BAMBOO
500 MMK
778.01 BAMBOO
1000 MMK
1,556.03 BAMBOO
2000 MMK
3,112.06 BAMBOO
5000 MMK
7,780.15 BAMBOO
10000 MMK
15,560.29 BAMBOO
50000 MMK
77,801.46 BAMBOO
100000 MMK
155,602.93 BAMBOO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành BAMBOO toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo BambooDeFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang BAMBOO, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BAMBOO/MMK

BAMBOO/MMK: 1 BAMBOO = 0.6427 MMK; 2025/06/08 10:05:10
Trong 1D vừa qua, BambooDeFi đã thay đổi +0.17% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BambooDeFi(BAMBOO) đã thay đổi +0.17% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành BAMBOO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BAMBOO sang MMK: Biến động và thay đổi giá của BambooDeFi/MMK

Giá BambooDeFi cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.6489 MMK trong khi giá BambooDeFi thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.6371 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BambooDeFi theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BAMBOO theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.6427 MMK
0.6489 MMK
0.6621 MMK
0.6664 MMK
Thấp
0.6416 MMK
0.6371 MMK
0.6371 MMK
0.5980 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.17%
-0.02%
+0.50%
+0.92%

Thông tin BambooDeFi

Số liệu thị trường BAMBOO sang MMK

BAMBOO/MMK:
Ks0.6427
Khối lượng BAMBOO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BAMBOO:
--
Nguồn cung lưu hành BAMBOO:
0 BAMBOO

Tỷ giá BAMBOO sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi BambooDeFi thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của BambooDeFi là Ks0.6427 mỗi BAMBOO, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BAMBOO. Khối lượng giao dịch của BambooDeFi đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BAMBOO là Ks0.

Thông tin thêm về BambooDeFi trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BambooDeFi phổ biến nhất là BAMBOO sang MMK, trong đó mã của BambooDeFi là BAMBOO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105484.80 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2518.08 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92520.72 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77974.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144471.98 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 586527.13 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9049424.96 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.92 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BAMBOO sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BAMBOO sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BAMBOO (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BAMBOO bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BAMBOO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi BambooDeFi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BAMBOO đến TWD
1 BAMBOO thành NT$0.009165 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BAMBOO đến CNY
1 BAMBOO thành ¥0.002201 CNY
popular info Đô la Mỹ
BAMBOO đến USD
1 BAMBOO thành $0.0003062 USD
popular info Euro
BAMBOO đến EUR
1 BAMBOO thành €0.0002686 EUR
popular info Đô la Canada
BAMBOO đến CAD
1 BAMBOO thành C$0.0004194 CAD
popular info Kyat Myanmar
BAMBOO đến MMK
1 BAMBOO thành Ks0.6427 MMK
popular info Won Hàn Quốc
BAMBOO đến KRW
1 BAMBOO thành ₩0.4165 KRW
popular info Yên Nhật
BAMBOO đến JPY
1 BAMBOO thành ¥0.04436 JPY
popular info Bảng Anh
BAMBOO đến GBP
1 BAMBOO thành £0.0002263 GBP
popular info Real Brazil
BAMBOO đến BRL
1 BAMBOO thành R$0.001702 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets 48 Club Token
KOGE đến MMK
1 KOGE thành Ks133,531.04 MMK
other assets AB
AB đến MMK
1 AB thành Ks21.85 MMK
other assets Ravencoin
RVN đến MMK
1 RVN thành Ks32.66 MMK
other assets TRON
TRX đến MMK
1 TRX thành Ks600.68 MMK
other assets Allo
RWA đến MMK
1 RWA thành Ks15.56 MMK
other assets Keeta
KTA đến MMK
1 KTA thành Ks3,067.6 MMK
other assets BSquared Network
B2 đến MMK
1 B2 thành Ks1,082.08 MMK
other assets Sophon
SOPH đến MMK
1 SOPH thành Ks111.14 MMK
other assets Subsquid
SQD đến MMK
1 SQD thành Ks437.65 MMK
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến MMK
1 BANANAS31 thành Ks12.35 MMK

Bảng chuyển đổi từ BAMBOO sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của BambooDeFi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BAMBOO thành Kyat Myanmar đã thay đổi -0.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.17%, đạt mức cao nhất là 0.6427 MMK và mức thấp nhất là 0.6416 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 BAMBOO là Ks0.6395 MMK , thay đổi +0.50% so với giá hiện tại. BambooDeFi đã thay đổi
-Ks
7.12MMK
, tương đương mức thay đổi -91.72% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:05 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 BAMBOO
Ks0.3213Ks0.3208
+0.17%
1 BAMBOO
Ks0.6427Ks0.6416
+0.17%
5 BAMBOO
Ks3.21Ks3.21
+0.17%
10 BAMBOO
Ks6.43Ks6.42
+0.17%
50 BAMBOO
Ks32.13Ks32.08
+0.17%
100 BAMBOO
Ks64.27Ks64.16
+0.17%
500 BAMBOO
Ks321.33Ks320.78
+0.17%
1000 BAMBOO
Ks642.66Ks641.55
+0.17%

Câu Hỏi Thường Gặp BAMBOO/MMK

1 BambooDeFi bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 BambooDeFi (BAMBOO) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.6427.
Tôi có thể mua bao nhiêu BAMBOO với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.56 BAMBOO đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BAMBOO sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BAMBOO sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BAMBOO bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 7.78 BAMBOO, trong khi 5 BAMBOO sẽ có giá khoảng 3.21MMK.
Giá cao nhất của BAMBOO/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BAMBOO tính theo MMK là Ks7,351.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BAMBOO/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BambooDeFi tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BambooDeFi (BAMBOO) đã giảm 0.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BambooDeFi (BAMBOO) đã tăng 0.50% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BAMBOO thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BambooDeFi và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BAMBOO/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BAMBOO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BAMBOO/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BAMBOO/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BAMBOO/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BambooDeFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.