Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115025.48 (+0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115025.48 (+0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115025.48 (+0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BSP thành ISK
BSP/ISK: 1 BSP = 0.{4}1363 ISK. Giá chuyển đổi 1 Ballswap (BSP) thành Króna Iceland (ISK) là 0.{4}1363 ISK hôm nay.

BSP
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BSP/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ballswap (BSP) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BSP hiện có giá trị là 0.{4}1363 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BSP hiện có giá 0.{4}1363 ISK, nghĩa là mua 5 BSP sẽ mất 0.{4}6815 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 73,365.76 BSP và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 366,828.79 BSP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BSP sang ISK
Chuyển đổi ISK sang BSP
Ballswap
Króna Iceland
1 BSP
0.{4}1363 ISK
Đổi 1 BSP sang 0.{4}1363 ISK
2 BSP
0.{4}2726 ISK
Đổi 2 BSP sang 0.{4}2726 ISK
5 BSP
0.{4}6815 ISK
Đổi 5 BSP sang 0.{4}6815 ISK
10 BSP
0.0001363 ISK
Đổi 10 BSP sang 0.0001363 ISK
20 BSP
0.0002726 ISK
Đổi 20 BSP sang 0.0002726 ISK
50 BSP
0.0006815 ISK
Đổi 50 BSP sang 0.0006815 ISK
100 BSP
0.001363 ISK
Đổi 100 BSP sang 0.001363 ISK
200 BSP
0.002726 ISK
Đổi 200 BSP sang 0.002726 ISK
500 BSP
0.006815 ISK
Đổi 500 BSP sang 0.006815 ISK
1000 BSP
0.01363 ISK
Đổi 1000 BSP sang 0.01363 ISK
5000 BSP
0.06815 ISK
Đổi 5000 BSP sang 0.06815 ISK
10000 BSP
0.1363 ISK
Đổi 10000 BSP sang 0.1363 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BSP thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Ballswap tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BSP sang ISK, lên đến 10000 BSP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Ballswap
1 ISK
73,365.76 BSP
Đổi 1 ISK sang 73,365.76 BSP
10 ISK
733,657.58 BSP
Đổi 10 ISK sang 733,657.58 BSP
50 ISK
3,668,287.89 BSP
Đổi 50 ISK sang 3,668,287.89 BSP
100 ISK
7,336,575.79 BSP
Đổi 100 ISK sang 7,336,575.79 BSP
200 ISK
14,673,151.57 BSP
Đổi 200 ISK sang 14,673,151.57 BSP
500 ISK
36,682,878.93 BSP
Đổi 500 ISK sang 36,682,878.93 BSP
1000 ISK
73,365,757.85 BSP
Đổi 1000 ISK sang 73,365,757.85 BSP
2000 ISK
146,731,515.7 BSP
Đổi 2000 ISK sang 146,731,515.7 BSP
5000 ISK
366,828,789.25 BSP
Đổi 5000 ISK sang 366,828,789.25 BSP
10000 ISK
733,657,578.5 BSP
Đổi 10000 ISK sang 733,657,578.5 BSP
50000 ISK
3,668,287,892.5 BSP
Đổi 50000 ISK sang 3,668,287,892.5 BSP
100000 ISK
7,336,575,785 BSP
Đổi 100000 ISK sang 7,336,575,785 BSP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành BSP toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Ballswap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang BSP, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BSP/ISK
BSP/ISK: 1 BSP = 0.{4}1363 ISK; 2025/08/05 10:28:17
Trong 1D vừa qua, Ballswap đã thay đổi -0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ballswap(BSP) đã thay đổi -0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành BSP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BSP sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Ballswap/ISK
Giá Ballswap cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.{4}2478 ISK trong khi giá Ballswap thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.{5}6196 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ballswap theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BSP theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}2108 ISK | 0.{4}2478 ISK | 0.{4}3717 ISK | 0.{4}4960 ISK |
Thấp | 0.{5}9913 ISK | 0.{5}6196 ISK | 0.{5}3718 ISK | 0.{5}3718 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | +0.01% | -0.00% | -57.46% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BSP (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BSP bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BSP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Ballswap
Số liệu thị trường BSP sang ISK
BSP/ISK:
kr0.{4}1363
Khối lượng BSP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BSP:
--
Nguồn cung lưu hành BSP:
0 BSP
Tỷ giá BSP sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ballswap thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ballswap là kr0.{4}1363 mỗi BSP, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BSP. Khối lượng giao dịch của Ballswap đã thay đổi -100.00% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BSP là kr--.
Thông tin thêm về Ballswap trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ballswap phổ biến nhất là BSP sang ISK, trong đó mã của Ballswap là BSP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114355.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3639.08 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 168.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99100.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86086.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157867.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 630761.85 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10042605.01 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BSP sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BSP sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Ballswap phổ biến

BSP đến TWD
1 BSP thành NT$0.{5}3293 TWD

BSP đến CNY
1 BSP thành ¥0.{6}7906 CNY
BSP đến ISK
1 BSP thành kr0.{4}1363 ISK

BSP đến USD
1 BSP thành $0.{6}1100 USD

BSP đến EUR
1 BSP thành €0.{7}9531 EUR

BSP đến CAD
1 BSP thành C$0.{6}1518 CAD

BSP đến KRW
1 BSP thành ₩0.0001531 KRW

BSP đến JPY
1 BSP thành ¥0.{4}1624 JPY

BSP đến GBP
1 BSP thành £0.{7}8280 GBP

BSP đến BRL
1 BSP thành R$0.{6}6067 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr453,683.53 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,208,336.55 ISK

LTC đến ISK
1 LTC thành kr15,745.8 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr20,966.73 ISK

MNT đến ISK
1 MNT thành kr108.03 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,081.11 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr94,383.81 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr25.52 ISK

MAGIC đến ISK
1 MAGIC thành kr30.51 ISK

UNI đến ISK
1 UNI thành kr1,213.94 ISK
Bảng chuyển đổi từ BSP sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Ballswap đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BSP thành Króna Iceland đã thay đổi +0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2108 ISK và mức thấp nhất là 0.{5}9913 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 BSP là kr0.{4}1363 ISK , thay đổi -0.00% so với giá hiện tại. Ballswap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.17% so với năm trước.
-kr
0.{4}5203ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:28 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BSP | kr0.{5}6815 | kr0.{5}6815 | -0.00% |
1 BSP | kr0.{4}1363 | kr0.{4}1363 | -0.00% |
5 BSP | kr0.{4}6815 | kr0.{4}6815 | -0.00% |
10 BSP | kr0.0001363 | kr0.0001363 | -0.00% |
50 BSP | kr0.0006815 | kr0.0006815 | -0.00% |
100 BSP | kr0.001363 | kr0.001363 | -0.00% |
500 BSP | kr0.006815 | kr0.006815 | -0.00% |
1000 BSP | kr0.01363 | kr0.01363 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp BSP/ISK
1 Ballswap bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Ballswap (BSP) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.{4}1363.
Tôi có thể mua bao nhiêu BSP với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 73,365.76 BSP đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BSP sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BSP sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BSP bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 366,828.79 BSP, trong khi 5 BSP sẽ có giá khoảng 0.{4}6815ISK.
Giá cao nhất của BSP/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BSP tính theo ISK là kr2.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BSP/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ballswap tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ballswap (BSP) đã tăng 0.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ballswap (BSP) đã giảm 0.00% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BSP thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ballswap và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BSP/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BSP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BSP/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BSP/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BSP/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ballswap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ballswap: BSP sang Đô la Mỹ (USD), BSP sang Euro (EUR), BSP sang Bảng Anh (GBP), BSP sang Đô la Canada (CAD), BSP sang Rupee Ấn Độ (INR), BSP sang Rupee Pakistan (PKR), BSP sang Real Brazil (BRL), BSP sang ...
Giá của Ballswap ở Mỹ là $0.{6}1100 USD. Ngoài ra, giá của Ballswap là €0.{7}9531 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}8280 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}1518 CAD ở Canada, ₹0.{5}9659 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}3120 PKR ở Pakistan, R$0.{6}6067 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ballswap phổ biến nhất là BSP sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Ballswap (BSP) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.{4}1363.
Giá của Ballswap ở Mỹ là $0.{6}1100 USD. Ngoài ra, giá của Ballswap là €0.{7}9531 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}8280 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}1518 CAD ở Canada, ₹0.{5}9659 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}3120 PKR ở Pakistan, R$0.{6}6067 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ballswap phổ biến nhất là BSP sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Ballswap (BSP) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.{4}1363.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
