Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87250.55 (-3.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87250.55 (-3.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87250.55 (-3.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BAX thành EUR
BAX/EUR: 1 BAX = 0.{4}1530 EUR. Giá chuyển đổi 1 BABB (BAX) thành Euro (EUR) là 0.{4}1530 EUR hôm nay.

BAX
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BAX/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BABB (BAX) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BAX hiện có giá trị là 0.{4}1530 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BAX hiện có giá 0.{4}1530 EUR, nghĩa là mua 5 BAX sẽ mất 0.{4}7649 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 65,371.77 BAX và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 326,858.86 BAX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BAX sang EUR
Chuyển đổi EUR sang BAX
BABB
Euro
1 BAX
0.{4}1530 EUR
Đổi 1 BAX sang 0.{4}1530 EUR
2 BAX
0.{4}3059 EUR
Đổi 2 BAX sang 0.{4}3059 EUR
5 BAX
0.{4}7649 EUR
Đổi 5 BAX sang 0.{4}7649 EUR
10 BAX
0.0001530 EUR
Đổi 10 BAX sang 0.0001530 EUR
20 BAX
0.0003059 EUR
Đổi 20 BAX sang 0.0003059 EUR
50 BAX
0.0007649 EUR
Đổi 50 BAX sang 0.0007649 EUR
100 BAX
0.001530 EUR
Đổi 100 BAX sang 0.001530 EUR
200 BAX
0.003059 EUR
Đổi 200 BAX sang 0.003059 EUR
500 BAX
0.007649 EUR
Đổi 500 BAX sang 0.007649 EUR
1000 BAX
0.01530 EUR
Đổi 1000 BAX sang 0.01530 EUR
5000 BAX
0.07649 EUR
Đổi 5000 BAX sang 0.07649 EUR
10000 BAX
0.1530 EUR
Đổi 10000 BAX sang 0.1530 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAX thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của BABB tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAX sang EUR, lên đến 10000 BAX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
BABB
1 EUR
65,371.77 BAX
Đổi 1 EUR sang 65,371.77 BAX
10 EUR
653,717.72 BAX
Đổi 10 EUR sang 653,717.72 BAX
50 EUR
3,268,588.61 BAX
Đổi 50 EUR sang 3,268,588.61 BAX
100 EUR
6,537,177.22 BAX
Đổi 100 EUR sang 6,537,177.22 BAX
200 EUR
13,074,354.45 BAX
Đổi 200 EUR sang 13,074,354.45 BAX
500 EUR
32,685,886.12 BAX
Đổi 500 EUR sang 32,685,886.12 BAX
1000 EUR
65,371,772.23 BAX
Đổi 1000 EUR sang 65,371,772.23 BAX
2000 EUR
130,743,544.47 BAX
Đổi 2000 EUR sang 130,743,544.47 BAX
5000 EUR
326,858,861.17 BAX
Đổi 5000 EUR sang 326,858,861.17 BAX
10000 EUR
653,717,722.34 BAX
Đổi 10000 EUR sang 653,717,722.34 BAX
50000 EUR
3,268,588,611.71 BAX
Đổi 50000 EUR sang 3,268,588,611.71 BAX
100000 EUR
6,537,177,223.43 BAX
Đổi 100000 EUR sang 6,537,177,223.43 BAX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành BAX toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo BABB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang BAX, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BAX/EUR
BAX/EUR: 1 BAX = 0.{4}1530 EUR; 2025/12/30 05:58:16
Trong 1D vừa qua, BABB đã thay đổi -4.93% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BABB(BAX) đã thay đổi -4.93% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành BAX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BAX sang EUR: Biến động và thay đổi giá của BABB/EUR
Giá BABB cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}1622 EUR trong khi giá BABB thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}1523 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BABB theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BAX theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}1622 EUR | 0.{4}1622 EUR | 0.{4}2780 EUR | 0.{4}3685 EUR |
Thấp | 0.{4}1523 EUR | 0.{4}1523 EUR | 0.{4}1342 EUR | 0.{5}8116 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.93% | -2.76% | -48.65% | -2.17% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BAX (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BAX bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BAX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BABB
Số liệu thị trường BAX sang EUR
BAX/EUR: