Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Azit sang Dinar Tunisia (AZIT sang TND)

Máy tính và công cụ chuyển đổi AZIT thành TND

AZIT/TND: 1 AZIT = 0.01799 TND. Giá chuyển đổi 1 Azit (AZIT) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.01799 TND hôm nay.
AZIT
AZIT
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AZIT/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Azit (AZIT) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AZIT hiện có giá trị là 0.01799 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AZIT hiện có giá 0.01799 TND, nghĩa là mua 5 AZIT sẽ mất 0.08996 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 55.58 AZIT và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 277.91 AZIT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AZIT sang TND

Chuyển đổi TND sang AZIT

Azit
Dinar Tunisia
1 AZIT
0.01799  TND
Đổi 1 AZIT sang 0.01799 TND
2 AZIT
0.03598  TND
Đổi 2 AZIT sang 0.03598 TND
5 AZIT
0.08996  TND
Đổi 5 AZIT sang 0.08996 TND
10 AZIT
0.1799  TND
Đổi 10 AZIT sang 0.1799 TND
20 AZIT
0.3598  TND
Đổi 20 AZIT sang 0.3598 TND
50 AZIT
0.8996  TND
Đổi 50 AZIT sang 0.8996 TND
100 AZIT
1.8  TND
Đổi 100 AZIT sang 1.8 TND
200 AZIT
3.6  TND
Đổi 200 AZIT sang 3.6 TND
500 AZIT
9  TND
Đổi 500 AZIT sang 9 TND
1000 AZIT
17.99  TND
Đổi 1000 AZIT sang 17.99 TND
5000 AZIT
89.96  TND
Đổi 5000 AZIT sang 89.96 TND
10000 AZIT
179.92  TND
Đổi 10000 AZIT sang 179.92 TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZIT thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của Azit tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZIT sang TND, lên đến 10000 AZIT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
Azit
1 TND
55.58 AZIT
Đổi 1 TND sang 55.58 AZIT
10 TND
555.82 AZIT
Đổi 10 TND sang 555.82 AZIT
50 TND
2,779.09 AZIT
Đổi 50 TND sang 2,779.09 AZIT
100 TND
5,558.17 AZIT
Đổi 100 TND sang 5,558.17 AZIT
200 TND
11,116.35 AZIT
Đổi 200 TND sang 11,116.35 AZIT
500 TND
27,790.87 AZIT
Đổi 500 TND sang 27,790.87 AZIT
1000 TND
55,581.73 AZIT
Đổi 1000 TND sang 55,581.73 AZIT
2000 TND
111,163.47 AZIT
Đổi 2000 TND sang 111,163.47 AZIT
5000 TND
277,908.67 AZIT
Đổi 5000 TND sang 277,908.67 AZIT
10000 TND
555,817.34 AZIT
Đổi 10000 TND sang 555,817.34 AZIT
50000 TND
2,779,086.69 AZIT
Đổi 50000 TND sang 2,779,086.69 AZIT
100000 TND
5,558,173.38 AZIT
Đổi 100000 TND sang 5,558,173.38 AZIT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành AZIT toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo Azit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang AZIT, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AZIT/TND

AZIT/TND: 1 AZIT = 0.01799 TND; 2025/12/31 00:01:46
Trong 1D vừa qua, Azit đã thay đổi -0.88% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Azit(AZIT) đã thay đổi -0.88% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành AZIT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AZIT sang TND: Biến động và thay đổi giá của /TND

Giá cao nhất theo TND 7 ngày qua là 0.02765 TND trong khi giá thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.01730 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AZIT theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01837 TND
0.02765 TND
0.02765 TND
0.03781 TND
Thấp
0.01788 TND
0.01730 TND
0.01562 TND
0.01562 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.88%
+4.40%
-19.93%
-46.58%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AZIT (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AZIT bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AZIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Azit

Số liệu thị trường AZIT sang TND

AZIT/TND:
د.ت0.01799
Khối lượng AZIT 24 giờ:
د.ت271,731.47
Vốn hóa thị trường AZIT:
د.ت7,062,446.86
Nguồn cung lưu hành AZIT:
392.54M AZIT

Tỷ giá AZIT sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Azit thành Dinar Tunisia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Azit là د.ت0.01799 mỗi AZIT, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت7,062,446.86 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của 392,543,040 AZIT. Khối lượng giao dịch của Azit đã thay đổi -77.69% (د.ت-945,987.12 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AZIT là د.ت1,217,718.59.

Thông tin thêm về Azit trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Azit phổ biến nhất là AZIT sang TND, trong đó mã của Azit là AZIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74165.08 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 477224.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7820220.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AZIT sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AZIT sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Azit phổ biến

popular info Dinar Tunisia
AZIT đến TND
1 AZIT thành د.ت0.01799 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
AZIT đến TWD
1 AZIT thành NT$0.1946 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AZIT đến CNY
1 AZIT thành ¥0.04356 CNY
popular info Đô la Mỹ
AZIT đến USD
1 AZIT thành $0.006226 USD
popular info Đô la Úc
AZIT đến AUD
1 AZIT thành AU$0.009300 AUD
popular info Euro
AZIT đến EUR
1 AZIT thành €0.005300 EUR
popular info Đô la Canada
AZIT đến CAD
1 AZIT thành C$0.008528 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AZIT đến KRW
1 AZIT thành ₩8.96 KRW
popular info Yên Nhật
AZIT đến JPY
1 AZIT thành ¥0.9737 JPY
popular info Bảng Anh
AZIT đến GBP
1 AZIT thành £0.004624 GBP
popular info Real Brazil
AZIT đến BRL
1 AZIT thành R$0.03411 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets elizaOS
ELIZAOS đến TND
1 ELIZAOS thành د.ت0.01823 TND
other assets Velo
VELO đến TND
1 VELO thành د.ت0.01967 TND
other assets Lighter
LIT đến TND
1 LIT thành د.ت7.83 TND
other assets Beta Finance
BETA đến TND
1 BETA thành د.ت0.1249 TND
other assets WalletConnect Token
WCT đến TND
1 WCT thành د.ت0.2766 TND
other assets Bitcoin
BTC đến TND
1 BTC thành د.ت255,519.12 TND
other assets Tradoor
TRADOOR đến TND
1 TRADOOR thành د.ت5.87 TND
other assets Humanity Protocol
H đến TND
1 H thành د.ت0.5104 TND
other assets 0x Protocol
ZRX đến TND
1 ZRX thành د.ت0.4893 TND
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến TND
1 MAVIA thành د.ت0.1696 TND

Bảng chuyển đổi từ AZIT sang TND

Tỷ giá hoán đổi của Azit đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AZIT thành Dinar Tunisia đã thay đổi +4.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.88%, đạt mức cao nhất là 0.01837 TND và mức thấp nhất là 0.01788 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 AZIT là د.ت0.02247 TND , thay đổi -19.93% so với giá hiện tại. Azit đã thay đổi
-د.ت
0.04152TND
, tương đương mức thay đổi -69.78% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:01 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AZIT
د.ت0.008996د.ت0.009075
-0.88%
1 AZIT
د.ت0.01799د.ت0.01815
-0.88%
5 AZIT
د.ت0.08996د.ت0.09075
-0.88%
10 AZIT
د.ت0.1799د.ت0.1815
-0.88%
50 AZIT
د.ت0.8996د.ت0.9075
-0.88%
100 AZIT
د.ت1.8د.ت1.82
-0.88%
500 AZIT
د.ت9د.ت9.08
-0.88%
1000 AZIT
د.ت17.99د.ت18.15
-0.88%

Câu Hỏi Thường Gặp AZIT/TND

1 Azit bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 Azit (AZIT) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.01799.
Tôi có thể mua bao nhiêu AZIT với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 55.58 AZIT đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AZIT sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AZIT sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AZIT bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 277.91 AZIT, trong khi 5 AZIT sẽ có giá khoảng 0.08996TND.
Giá cao nhất của AZIT/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AZIT tính theo TND là د.ت2.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AZIT/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Azit (AZIT) đã tăng 4.40%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Azit (AZIT) đã giảm 19.93% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AZIT thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Azit và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AZIT/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AZIT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AZIT/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AZIT/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AZIT/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Azit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Azit: AZIT sang Đô la Mỹ (USD), AZIT sang Euro (EUR), AZIT sang Bảng Anh (GBP), AZIT sang Đô la Canada (CAD), AZIT sang Rupee Ấn Độ (INR), AZIT sang Rupee Pakistan (PKR), AZIT sang Real Brazil (BRL), AZIT sang ...
Giá của Azit ở Mỹ là $0.006226 USD. Ngoài ra, giá của Azit là €0.005300 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004624 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008528 CAD ở Canada, ₹0.5589 INR ở Ấn Độ, ₨1.74 PKR ở Pakistan, R$0.03411 BRL ở Brazil, ...
Cặp Azit phổ biến nhất là AZIT sang Dinar Tunisia(TND). Giá của 1 Azit (AZIT) ở Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.01799.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget