Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi AXS thành CZK

AXS/CZK: 1 AXS = 45.62 CZK. Giá chuyển đổi 1 Axie Infinity (AXS) thành Koruna Czech (CZK) là 45.62 CZK hôm nay.
AXS
AXS
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AXS/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Axie Infinity (AXS) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AXS hiện có giá trị là 45.62 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AXS hiện có giá 45.62 CZK, nghĩa là mua 5 AXS sẽ mất 228.08 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.02192 AXS và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.1096 AXS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AXS sang CZK

Chuyển đổi CZK sang AXS

Axie Infinity
Koruna Czech
1 AXS
45.62  CZK
Đổi 1 AXS sang 45.62 CZK
2 AXS
91.23  CZK
Đổi 2 AXS sang 91.23 CZK
5 AXS
228.08  CZK
Đổi 5 AXS sang 228.08 CZK
10 AXS
456.15  CZK
Đổi 10 AXS sang 456.15 CZK
20 AXS
912.31  CZK
Đổi 20 AXS sang 912.31 CZK
50 AXS
2,280.77  CZK
Đổi 50 AXS sang 2,280.77 CZK
100 AXS
4,561.53  CZK
Đổi 100 AXS sang 4,561.53 CZK
200 AXS
9,123.07  CZK
Đổi 200 AXS sang 9,123.07 CZK
500 AXS
22,807.66  CZK
Đổi 500 AXS sang 22,807.66 CZK
1000 AXS
45,615.33  CZK
Đổi 1000 AXS sang 45,615.33 CZK
5000 AXS
228,076.64  CZK
Đổi 5000 AXS sang 228,076.64 CZK
10000 AXS
456,153.28  CZK
Đổi 10000 AXS sang 456,153.28 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AXS thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Axie Infinity tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AXS sang CZK, lên đến 10000 AXS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Axie Infinity
1 CZK
0.02192 AXS
Đổi 1 CZK sang 0.02192 AXS
10 CZK
0.2192 AXS
Đổi 10 CZK sang 0.2192 AXS
50 CZK
1.1 AXS
Đổi 50 CZK sang 1.1 AXS
100 CZK
2.19 AXS
Đổi 100 CZK sang 2.19 AXS
200 CZK
4.38 AXS
Đổi 200 CZK sang 4.38 AXS
500 CZK
10.96 AXS
Đổi 500 CZK sang 10.96 AXS
1000 CZK
21.92 AXS
Đổi 1000 CZK sang 21.92 AXS
2000 CZK
43.84 AXS
Đổi 2000 CZK sang 43.84 AXS
5000 CZK
109.61 AXS
Đổi 5000 CZK sang 109.61 AXS
10000 CZK
219.22 AXS
Đổi 10000 CZK sang 219.22 AXS
50000 CZK
1,096.12 AXS
Đổi 50000 CZK sang 1,096.12 AXS
100000 CZK
2,192.25 AXS
Đổi 100000 CZK sang 2,192.25 AXS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành AXS toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Axie Infinity đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang AXS, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AXS/CZK

AXS/CZK: 1 AXS = 45.62 CZK; 2025/09/22 08:02:34
Trong 1D vừa qua, Axie Infinity đã thay đổi -10.35% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Axie Infinity(AXS) đã thay đổi -10.35% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành AXS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AXS sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Axie Infinity/CZK

Giá Axie Infinity cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 54.24 CZK trong khi giá Axie Infinity thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 44.74 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Axie Infinity theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AXS theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
50.98 CZK
54.24 CZK
57.51 CZK
60.44 CZK
Thấp
44.74 CZK
44.74 CZK
44.74 CZK
43.52 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-10.35%
-14.28%
-12.07%
-3.71%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AXS (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AXS bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AXS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Axie Infinity

Số liệu thị trường AXS sang CZK

AXS/CZK:
Kč45.62
Khối lượng AXS 24 giờ:
Kč1,416,808,447.18
Vốn hóa thị trường AXS:
Kč7,593,633,641.42
Nguồn cung lưu hành AXS:
166.47M AXS

Tỷ giá AXS sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Axie Infinity thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Axie Infinity là Kč45.62 mỗi AXS, với tổng vốn hoá thị trường của Kč7,593,633,641.42 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 166,471,100 AXS. Khối lượng giao dịch của Axie Infinity đã thay đổi +193.46% (Kč934,015,856.55 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AXS là Kč482,792,590.63.

Thông tin thêm về Axie Infinity trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Axie Infinity phổ biến nhất là AXS sang CZK, trong đó mã của Axie Infinity là AXS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 115686.07 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 237.50 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98506.69 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85827.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 159658.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 617162.05 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10203280.00 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 26.10 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AXS sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AXS sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Axie Infinity phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AXS đến TWD
1 AXS thành NT$66.71 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AXS đến CNY
1 AXS thành ¥15.69 CNY
popular info Đô la Mỹ
AXS đến USD
1 AXS thành $2.21 USD
popular info Euro
AXS đến EUR
1 AXS thành €1.88 EUR
popular info Đô la Canada
AXS đến CAD
1 AXS thành C$3.04 CAD
popular info Koruna Czech
AXS đến CZK
1 AXS thành Kč45.62 CZK
popular info Won Hàn Quốc
AXS đến KRW
1 AXS thành ₩3,073.01 KRW
popular info Yên Nhật
AXS đến JPY
1 AXS thành ¥326.68 JPY
popular info Bảng Anh
AXS đến GBP
1 AXS thành £1.64 GBP
popular info Real Brazil
AXS đến BRL
1 AXS thành R$11.77 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets Ethereum
ETH đến CZK
1 ETH thành Kč86,937.04 CZK
other assets Bitcoin
BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,337,224.67 CZK
other assets Avantis
AVNT đến CZK
1 AVNT thành Kč43.81 CZK
other assets XRP
XRP đến CZK
1 XRP thành Kč58.15 CZK
other assets Merlin Chain
MERL đến CZK
1 MERL thành Kč6.48 CZK
other assets Magic Eden
ME đến CZK
1 ME thành Kč17.65 CZK
other assets PumpBTC (Governance token)
PUMP đến CZK
1 PUMP thành Kč4.21 CZK
other assets World Liberty Financial
WLFI đến CZK
1 WLFI thành Kč4.49 CZK
other assets Solana
SOL đến CZK
1 SOL thành Kč4,604.43 CZK
other assets Dogecoin
DOGE đến CZK
1 DOGE thành Kč4.93 CZK

Bảng chuyển đổi từ AXS sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của Axie Infinity đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AXS thành Koruna Czech đã thay đổi -14.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.35%, đạt mức cao nhất là 50.98 CZK và mức thấp nhất là 44.74 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 AXS là Kč51.87 CZK , thay đổi -12.07% so với giá hiện tại. Axie Infinity đã thay đổi
-
57.99CZK
, tương đương mức thay đổi -55.99% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:02 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AXS
Kč22.81Kč25.44
-10.35%
1 AXS
Kč45.62Kč50.88
-10.35%
5 AXS
Kč228.08Kč254.38
-10.35%
10 AXS
Kč456.15Kč508.77
-10.35%
50 AXS
Kč2,280.77Kč2,543.83
-10.35%
100 AXS
Kč4,561.53Kč5,087.67
-10.35%
500 AXS
Kč22,807.66Kč25,438.34
-10.35%
1000 AXS
Kč45,615.33Kč50,876.67
-10.35%

Câu Hỏi Thường Gặp AXS/CZK

1 Axie Infinity bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Axie Infinity (AXS) trong Koruna Czech (CZK) là Kč45.62.
Tôi có thể mua bao nhiêu AXS với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02192 AXS đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AXS sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AXS sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AXS bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 0.1096 AXS, trong khi 5 AXS sẽ có giá khoảng 228.08CZK.
Giá cao nhất của AXS/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AXS tính theo CZK là Kč3,418.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AXS/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Axie Infinity tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Axie Infinity (AXS) đã giảm 14.28%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Axie Infinity (AXS) đã giảm 12.07% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AXS thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Axie Infinity và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AXS/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AXS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AXS/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AXS/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AXS/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Axie Infinity và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Axie Infinity: AXS sang Đô la Mỹ (USD), AXS sang Euro (EUR), AXS sang Bảng Anh (GBP), AXS sang Đô la Canada (CAD), AXS sang Rupee Ấn Độ (INR), AXS sang Rupee Pakistan (PKR), AXS sang Real Brazil (BRL), AXS sang ...
Giá của Axie Infinity ở Mỹ là $2.21 USD. Ngoài ra, giá của Axie Infinity là €1.88 EUR ở khu vực đồng euro, £1.64 GBP ở Vương quốc Anh, C$3.04 CAD ở Canada, ₹194.59 INR ở Ấn Độ, ₨627.35 PKR ở Pakistan, R$11.77 BRL ở Brazil, ...
Cặp Axie Infinity phổ biến nhất là AXS sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Axie Infinity (AXS) ở Koruna Czech (CZK) là Kč45.62.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.