Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.71%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114751.00 (+0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.71%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114751.00 (+0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.71%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114751.00 (+0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AVN thành KZT
AVN/KZT: 1 AVN = 0.001665 KZT. Giá chuyển đổi 1 Avian (AVN) thành Tenge Kazakhstan (KZT) là 0.001665 KZT hôm nay.

AVN
KZT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AVN/KZT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Avian (AVN) thành Tenge Kazakhstan (KZT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AVN hiện có giá trị là 0.001665 KZT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AVN hiện có giá 0.001665 KZT, nghĩa là mua 5 AVN sẽ mất 0.008326 KZT. Tương tự, ₸1 KZT có thể được chuyển đổi thành 600.56 AVN và ₸50 KZT có thể được chuyển đổi thành 3,002.82 AVN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AVN sang KZT
Chuyển đổi KZT sang AVN
Avian
Tenge Kazakhstan
1 AVN
0.001665 KZT
Đổi 1 AVN sang 0.001665 KZT
2 AVN
0.003330 KZT
Đổi 2 AVN sang 0.003330 KZT
5 AVN
0.008326 KZT
Đổi 5 AVN sang 0.008326 KZT
10 AVN
0.01665 KZT
Đổi 10 AVN sang 0.01665 KZT
20 AVN
0.03330 KZT
Đổi 20 AVN sang 0.03330 KZT
50 AVN
0.08326 KZT
Đổi 50 AVN sang 0.08326 KZT
100 AVN
0.1665 KZT
Đổi 100 AVN sang 0.1665 KZT
200 AVN
0.3330 KZT
Đổi 200 AVN sang 0.3330 KZT
500 AVN
0.8326 KZT
Đổi 500 AVN sang 0.8326 KZT
1000 AVN
1.67 KZT
Đổi 1000 AVN sang 1.67 KZT
5000 AVN
8.33 KZT
Đổi 5000 AVN sang 8.33 KZT
10000 AVN
16.65 KZT
Đổi 10000 AVN sang 16.65 KZT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AVN thành KZT toàn diện, cho thấy giá trị của Avian tính theo Tenge Kazakhstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AVN sang KZT, lên đến 10000 AVN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tenge Kazakhstan
Avian
1 KZT
600.56 AVN
Đổi 1 KZT sang 600.56 AVN
10 KZT
6,005.63 AVN
Đổi 10 KZT sang 6,005.63 AVN
50 KZT
30,028.17 AVN
Đổi 50 KZT sang 30,028.17 AVN
100 KZT
60,056.34 AVN
Đổi 100 KZT sang 60,056.34 AVN
200 KZT
120,112.68 AVN
Đổi 200 KZT sang 120,112.68 AVN
500 KZT
300,281.7 AVN
Đổi 500 KZT sang 300,281.7 AVN
1000 KZT
600,563.4 AVN
Đổi 1000 KZT sang 600,563.4 AVN
2000 KZT
1,201,126.79 AVN
Đổi 2000 KZT sang 1,201,126.79 AVN
5000 KZT
3,002,816.98 AVN
Đổi 5000 KZT sang 3,002,816.98 AVN
10000 KZT
6,005,633.96 AVN
Đổi 10000 KZT sang 6,005,633.96 AVN
50000 KZT
30,028,169.79 AVN
Đổi 50000 KZT sang 30,028,169.79 AVN
100000 KZT
60,056,339.58 AVN
Đổi 100000 KZT sang 60,056,339.58 AVN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KZT thành AVN toàn diện, cho thấy giá trị của Tenge Kazakhstan tính theo Avian đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KZT sang AVN, lên đến 100000 KZT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AVN/KZT
AVN/KZT: 1 AVN = 0.001665 KZT; 2025/08/05 11:11:45
Trong 1D vừa qua, Avian đã thay đổi -97.11% thành KZT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Avian(AVN) đã thay đổi -97.11% thành KZT trong khi đó Tenge Kazakhstan(KZT) đã thay đổi % thành AVN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AVN sang KZT: Biến động và thay đổi giá của Avian/KZT
Giá Avian cao nhất theo KZT 7 ngày qua là 0.1948 KZT trong khi giá Avian thấp nhất theo KZT trong 7 ngày qua là 0.003841 KZT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Avian theo KZT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AVN theo KZT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1936 KZT | 0.1948 KZT | 0.2024 KZT | 0.5622 KZT |
Thấp | 0.003841 KZT | 0.003841 KZT | 0.003841 KZT | 0.003841 KZT |
Bình thường | 0 KZT | 0 KZT | 0 KZT | 0 KZT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -97.11% | +27.88% | -97.22% | -96.59% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AVN (hoặc USDT) bằng KZT (Kazakhstani Tenge)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVN bằng KZT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Avian
Số liệu thị trường AVN sang KZT
AVN/KZT:
₸0.001665
Khối lượng AVN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AVN:
--
Nguồn cung lưu hành AVN:
0 AVN
Tỷ giá AVN sang KZT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Avian thành Tenge Kazakhstan đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Avian là ₸0.001665 mỗi AVN, với tổng vốn hoá thị trường của ₸0 KZT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AVN. Khối lượng giao dịch của Avian đã thay đổi 0.00% (₸0 KZT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVN là ₸0.
Thông tin thêm về Avian trên Bitget
Thông tin Tenge Kazakhstan
Ký hiệu của KZT là ₸.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Avian phổ biến nhất là AVN sang KZT, trong đó mã của Avian là AVN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KZT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114355.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3639.08 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 168.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99100.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86086.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157867.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 630761.85 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10042605.01 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AVN sang KZT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AVN sang KZT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Avian phổ biến

AVN đến TWD
1 AVN thành NT$0.{4}9226 TWD

AVN đến CNY
1 AVN thành ¥0.{4}2215 CNY

AVN đến USD
1 AVN thành $0.{5}3081 USD

AVN đến EUR
1 AVN thành €0.{5}2670 EUR

AVN đến CAD
1 AVN thành C$0.{5}4254 CAD
AVN đến KZT
1 AVN thành ₸0.001665 KZT

AVN đến KRW
1 AVN thành ₩0.004288 KRW

AVN đến JPY
1 AVN thành ¥0.0004548 JPY

AVN đến GBP
1 AVN thành £0.{5}2320 GBP

AVN đến BRL
1 AVN thành R$0.{4}1700 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KZT

ETH đến KZT
1 ETH thành ₸1,990,404.09 KZT

BTC đến KZT
1 BTC thành ₸62,060,853.24 KZT

LTC đến KZT
1 LTC thành ₸69,283.07 KZT

SOL đến KZT
1 SOL thành ₸92,290.17 KZT

MNT đến KZT
1 MNT thành ₸476.42 KZT

LINK đến KZT
1 LINK thành ₸9,136.54 KZT

BNB đến KZT
1 BNB thành ₸413,099.95 KZT

DOGE đến KZT
1 DOGE thành ₸112.41 KZT

MAGIC đến KZT
1 MAGIC thành ₸138.23 KZT

UNI đến KZT
1 UNI thành ₸5,353.44 KZT
Bảng chuyển đổi từ AVN sang KZT
Tỷ giá hoán đổi của Avian đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVN thành Tenge Kazakhstan đã thay đổi +27.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -97.11%, đạt mức cao nhất là 0.1936 KZT và mức thấp nhất là 0.003841 KZT . Một tháng trước, giá trị của 1 AVN là ₸0.1961 KZT , thay đổi -97.22% so với giá hiện tại. Avian đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.13% so với năm trước.
-₸
0.01875KZT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AVN | ₸0.0008326 | ₸0.09407 | -97.11% |
1 AVN | ₸0.001665 | ₸0.1881 | -97.11% |
5 AVN | ₸0.008326 | ₸0.9407 | -97.11% |
10 AVN | ₸0.01665 | ₸1.88 | -97.11% |
50 AVN | ₸0.08326 | ₸9.41 | -97.11% |
100 AVN | ₸0.1665 | ₸18.81 | -97.11% |
500 AVN | ₸0.8326 | ₸94.07 | -97.11% |
1000 AVN | ₸1.67 | ₸188.14 | -97.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp AVN/KZT
1 Avian bằng bao nhiêu KZT?
Hiện tại, giá 1 Avian (AVN) trong Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸0.001665.
Tôi có thể mua bao nhiêu AVN với 1 KZT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 600.56 AVN đối với KZT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AVN sang KZT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AVN sang KZT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AVN bất kỳ sang KZT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KZT tương đương 3,002.82 AVN, trong khi 5 AVN sẽ có giá khoảng 0.008326KZT.
Giá cao nhất của AVN/KZT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AVN tính theo KZT là ₸174.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AVN/KZT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Avian tính theo KZT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Avian (AVN) đã tăng 27.88%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Avian (AVN) đã giảm 97.22% so với Tenge Kazakhstan (KZT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AVN thành KZT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Avian và Tenge Kazakhstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AVN/KZT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AVN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AVN/KZT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AVN/KZT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AVN/KZT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Avian và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Avian: AVN sang Đô la Mỹ (USD), AVN sang Euro (EUR), AVN sang Bảng Anh (GBP), AVN sang Đô la Canada (CAD), AVN sang Rupee Ấn Độ (INR), AVN sang Rupee Pakistan (PKR), AVN sang Real Brazil (BRL), AVN sang ...
Giá của Avian ở Mỹ là $0.{5}3081 USD. Ngoài ra, giá của Avian là €0.{5}2670 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2320 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4254 CAD ở Canada, ₹0.0002706 INR ở Ấn Độ, ₨0.0008742 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1700 BRL ở Brazil, ...
Cặp Avian phổ biến nhất là AVN sang Tenge Kazakhstan(KZT). Giá của 1 Avian (AVN) ở Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸0.001665.
Giá của Avian ở Mỹ là $0.{5}3081 USD. Ngoài ra, giá của Avian là €0.{5}2670 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2320 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4254 CAD ở Canada, ₹0.0002706 INR ở Ấn Độ, ₨0.0008742 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1700 BRL ở Brazil, ...
Cặp Avian phổ biến nhất là AVN sang Tenge Kazakhstan(KZT). Giá của 1 Avian (AVN) ở Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸0.001665.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
