Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi AVALOX thành NPR

AVALOX/NPR: 1 AVALOX = 0.0009656 NPR. Giá chuyển đổi 1 AVALOX (AVALOX) thành Rupee Nepal (NPR) là 0.0009656 NPR hôm nay.
AVALOX
AVALOX
NPR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AVALOX/NPR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AVALOX (AVALOX) thành Rupee Nepal (NPR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AVALOX hiện có giá trị là 0.0009656 NPR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AVALOX hiện có giá 0.0009656 NPR, nghĩa là mua 5 AVALOX sẽ mất 0.004828 NPR. Tương tự, ₨1 NPR có thể được chuyển đổi thành 1,035.67 AVALOX và ₨50 NPR có thể được chuyển đổi thành 5,178.35 AVALOX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AVALOX sang NPR

Chuyển đổi NPR sang AVALOX

AVALOX
Rupee Nepal
1 AVALOX
0.0009656  NPR
2 AVALOX
0.001931  NPR
5 AVALOX
0.004828  NPR
10 AVALOX
0.009656  NPR
20 AVALOX
0.01931  NPR
50 AVALOX
0.04828  NPR
100 AVALOX
0.09656  NPR
200 AVALOX
0.1931  NPR
500 AVALOX
0.4828  NPR
1000 AVALOX
0.9656  NPR
5000 AVALOX
4.83  NPR
10000 AVALOX
9.66  NPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AVALOX thành NPR toàn diện, cho thấy giá trị của AVALOX tính theo Rupee Nepal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AVALOX sang NPR, lên đến 10000 AVALOX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Nepal
AVALOX
1 NPR
1,035.67 AVALOX
10 NPR
10,356.71 AVALOX
50 NPR
51,783.54 AVALOX
100 NPR
103,567.08 AVALOX
200 NPR
207,134.16 AVALOX
500 NPR
517,835.41 AVALOX
1000 NPR
1,035,670.82 AVALOX
2000 NPR
2,071,341.63 AVALOX
5000 NPR
5,178,354.08 AVALOX
10000 NPR
10,356,708.16 AVALOX
50000 NPR
51,783,540.78 AVALOX
100000 NPR
103,567,081.55 AVALOX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NPR thành AVALOX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Nepal tính theo AVALOX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NPR sang AVALOX, lên đến 100000 NPR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AVALOX/NPR

AVALOX/NPR: 1 AVALOX = 0.0009656 NPR; 2025/07/13 02:04:16
Trong 1D vừa qua, AVALOX đã thay đổi -0.60% thành NPR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AVALOX(AVALOX) đã thay đổi -0.60% thành NPR trong khi đó Rupee Nepal(NPR) đã thay đổi % thành AVALOX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AVALOX sang NPR: Biến động và thay đổi giá của AVALOX/NPR

Giá AVALOX cao nhất theo NPR 7 ngày qua là 0.009234 NPR trong khi giá AVALOX thấp nhất theo NPR trong 7 ngày qua là 0.006298 NPR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AVALOX theo NPR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AVALOX theo NPR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.007407 NPR
0.009234 NPR
0.01484 NPR
0.01753 NPR
Thấp
0.006458 NPR
0.006298 NPR
0.005651 NPR
0.005122 NPR
Bình thường
0 NPR
0 NPR
0 NPR
0 NPR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.60%
-9.28%
-54.16%
-17.22%

Thông tin AVALOX

Số liệu thị trường AVALOX sang NPR

AVALOX/NPR:
₨0.0009656
Khối lượng AVALOX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AVALOX:
--
Nguồn cung lưu hành AVALOX:
0 AVALOX

Tỷ giá AVALOX sang NPR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AVALOX thành Rupee Nepal đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AVALOX là ₨0.0009656 mỗi AVALOX, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 NPR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AVALOX. Khối lượng giao dịch của AVALOX đã thay đổi 0.00% (₨0 NPR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVALOX là ₨0.

Thông tin thêm về AVALOX trên Bitget

Thông tin Rupee Nepal

Gii thiu v Đng Rupee Nepal (NPR)

Đng Rupee Nepal (NPR), tin t chính thc ca Nepal đưc gii thiu vào nhng năm 1930, không ch là phương tin trao đi mà còn th hin di sn văn hóa ca quc gia và hành trình qua nhng thách thc và cơ hi kinh tế. Đng tin này thưng đưc viết tt là NPR và đưc biu th bng ký hiu Rs.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rupee Nepal là mt bưc phát trin quan trng trong lch s tin t ca Nepal. Nó đã thay thế đng Mohar bc vào thi k tr vì ca Vua Tribhuvan, tưng trưng cho mt bưc chuyn mình hưng ti mt nn kinh tế hin đi hóa và tiêu chun hóa hơn. S chuyn đi này đánh du n lc ca Nepal trong vic xây dng mt bn sc kinh tế đc lp, khác bit so vi các nưc láng ging là n Đ và Trung Quc.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rupee Nepal phn ánh di sn văn hóa và lch s phong phú ca đt nưc. Các t tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các v vua đưc tôn kính, nhng biu tưng quc gia quan trng như núi Everest và hình nh đa dng v đng vt hoang dã ca Nepal. Nhng yếu t này không ch thúc đy các giao dch kinh tế mà còn là nhc nh hàng ngày v bn sc và nim t hào đc đáo ca Nepal.

Vai trò kinh tế

Đng Rupee có vai trò trung tâm trong nn kinh tế Nepal, nn kinh tế này ch yếu đưc thúc đy bi nông nghip, kiu hi, du lch và lĩnh vc dch v ngày càng phát trin. Là đng tin chính, nó h tr các ngành này, thúc đy giao thương, đu tư và các hot đng tài chính hàng ngày ca ngưi dân Nepal.

Chính sách tin t và lm phát

Đưc qun lý bi Ngân hàng Nepal Rastra Bank, ngân hàng trung ương ca đt nưc, đng Rupee Nepal đã đi mt vi nhng thách thc như lm phát và s n đnh ca tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm mc đích n đnh đng tin và kim soát lm phát, điu cc k quan trng cho s tăng trưng và n đnh kinh tế trong mt quc gia có nhiu thách thc xã hi - kinh tế đáng k.

Thương mi quc tế và Đng Rupee Nepal

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Rupee là rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Nepal như dt may, thm và đ th công. Mt đng Rupee n đnh là cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng quc tế và thu hút đu tư nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Nepal làm vic c ngoài, đc bit là Trung Đông, n Đ và Đông Nam Á, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Rupee, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AVALOX phổ biến nhất là AVALOX sang NPR, trong đó mã của AVALOX là AVALOX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NPR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117621.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2944.83 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.74 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 100625.19 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87134.01 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 161129.69 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 653987.30 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10095665.06 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 39.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AVALOX sang NPR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AVALOX sang NPR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AVALOX (hoặc USDT) bằng NPR (Nepalese Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVALOX bằng NPR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVALOX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi AVALOX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AVALOX đến TWD
1 AVALOX thành NT$0.0002059 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AVALOX đến CNY
1 AVALOX thành ¥0.{4}5052 CNY
popular info Đô la Mỹ
AVALOX đến USD
1 AVALOX thành $0.{5}7041 USD
popular info Euro
AVALOX đến EUR
1 AVALOX thành €0.{5}6024 EUR
popular info Đô la Canada
AVALOX đến CAD
1 AVALOX thành C$0.{5}9646 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AVALOX đến KRW
1 AVALOX thành ₩0.009711 KRW
popular info Rupee Nepal
AVALOX đến NPR
1 AVALOX thành ₨0.0009656 NPR
popular info Yên Nhật
AVALOX đến JPY
1 AVALOX thành ¥0.001038 JPY
popular info Bảng Anh
AVALOX đến GBP
1 AVALOX thành £0.{5}5216 GBP
popular info Real Brazil
AVALOX đến BRL
1 AVALOX thành R$0.{4}3915 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NPR

other assets Bonk
BONK đến NPR
1 BONK thành ₨0.003582 NPR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NPR
1 ALPACA thành ₨11.14 NPR
other assets Kyber Network Crystal v2
KNC đến NPR
1 KNC thành ₨79.6 NPR
other assets Phoenix
PHB đến NPR
1 PHB thành ₨79.22 NPR
other assets Ark
ARK đến NPR
1 ARK thành ₨63.21 NPR
other assets PancakeSwap
CAKE đến NPR
1 CAKE thành ₨321.86 NPR
other assets BakeryToken
BAKE đến NPR
1 BAKE thành ₨12.58 NPR
other assets IDEX
IDEX đến NPR
1 IDEX thành ₨2.97 NPR
other assets Audius
AUDIO đến NPR
1 AUDIO thành ₨8.8 NPR
other assets Radiant Capital
RDNT đến NPR
1 RDNT thành ₨3.29 NPR

Bảng chuyển đổi từ AVALOX sang NPR

Tỷ giá hoán đổi của AVALOX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVALOX thành Rupee Nepal đã thay đổi -9.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.60%, đạt mức cao nhất là 0.007407 NPR và mức thấp nhất là 0.006458 NPR . Một tháng trước, giá trị của 1 AVALOX là ₨0.009379 NPR , thay đổi -54.16% so với giá hiện tại. AVALOX đã thay đổi
-
0.3530NPR
, tương đương mức thay đổi -98.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:04 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AVALOX
₨0.0004828₨0.0005042
-0.60%
1 AVALOX
₨0.0009656₨0.001008
-0.60%
5 AVALOX
₨0.004828₨0.005042
-0.60%
10 AVALOX
₨0.009656₨0.01008
-0.60%
50 AVALOX
₨0.04828₨0.05042
-0.60%
100 AVALOX
₨0.09656₨0.1008
-0.60%
500 AVALOX
₨0.4828₨0.5042
-0.60%
1000 AVALOX
₨0.9656₨1.01
-0.60%

Câu Hỏi Thường Gặp AVALOX/NPR

1 AVALOX bằng bao nhiêu NPR?
Hiện tại, giá 1 AVALOX (AVALOX) trong Rupee Nepal (NPR) là ₨0.0009656.
Tôi có thể mua bao nhiêu AVALOX với 1 NPR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,035.67 AVALOX đối với NPR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AVALOX sang NPR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AVALOX sang NPR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AVALOX bất kỳ sang NPR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NPR tương đương 5,178.35 AVALOX, trong khi 5 AVALOX sẽ có giá khoảng 0.004828NPR.
Giá cao nhất của AVALOX/NPR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AVALOX tính theo NPR là ₨3,863.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AVALOX/NPR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AVALOX tính theo NPR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AVALOX (AVALOX) đã giảm 9.28%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AVALOX (AVALOX) đã giảm 54.16% so với Rupee Nepal (NPR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AVALOX thành NPR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AVALOX và Rupee Nepal, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AVALOX/NPR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AVALOX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AVALOX/NPR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AVALOX/NPR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AVALOX/NPR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AVALOX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AVALOX: AVALOX sang Đô la Mỹ (USD), AVALOX sang Euro (EUR), AVALOX sang Bảng Anh (GBP), AVALOX sang Đô la Canada (CAD), AVALOX sang Rupee Ấn Độ (INR), AVALOX sang Rupee Pakistan (PKR), AVALOX sang Real Brazil (BRL), AVALOX sang ...
Giá của AVALOX ở Mỹ là $0.{5}7041 USD. Ngoài ra, giá của AVALOX là €0.{5}6024 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5216 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}9646 CAD ở Canada, ₹0.0006043 INR ở Ấn Độ, ₨0.002002 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3915 BRL ở Brazil, ...
Cặp AVALOX phổ biến nhất là AVALOX sang Rupee Nepal(NPR). Giá của 1 AVALOX (AVALOX) ở Rupee Nepal (NPR) là ₨0.0009656.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.